Apple_89EiwglOqMeRUDTJ846QdCUWzgh1
2. We (drive)
- Trả lời: drove
- Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động "lái xe" đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ ("around the parking lot").
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đã lái xe vòng quanh bãi đỗ xe trong 20 phút để tìm chỗ đỗ xe.
3. They (see)
- Trả lời: saw
- Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động "nhìn thấy" đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ ("a small grocery store").
- Dịch nghĩa: Họ đã nhìn thấy một cửa hàng tạp hóa nhỏ.
4. What you (do) last night? - I (do)
- Trả lời:
- What did you do
- did
- Giải thích: Thì quá khứ đơn được sử dụng trong câu hỏi và câu trả lời ngắn gọn.
- Dịch nghĩa: Tối qua bạn đã làm gì? - Tôi đã làm bài tập về nhà.
5. Yesterday, I (get) up at 6 and (have)
- Trả lời:
- got
- had
- Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả các hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ ("yesterday").
- Dịch nghĩa: Hôm qua, tôi đã thức dậy lúc 6 giờ và ăn sáng lúc 6:30.
6. She (not go) to school yesterday.
- Trả lời: didn't go
- Giải thích: Thì quá khứ đơn, dạng phủ định, diễn tả việc "không đi học" đã xảy ra trong quá khứ ("yesterday").
- Dịch nghĩa: Hôm qua cô ấy đã không đi học.
7. John and his father (build) the cabin themselves last year.
- Trả lời: built
- Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động "xây dựng" đã hoàn thành trong quá khứ ("last year").
- Dịch nghĩa: John và bố anh ấy đã tự xây cái cabin năm ngoái.
8. He (break) the biscuit in half and handed one piece to me.
- Trả lời: broke
- Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động "bẻ" đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Dịch nghĩa: Anh ấy đã bẻ đôi chiếc bánh quy và đưa cho tôi một nửa.
9. She (not/watch) TV last night.
- Trả lời: didn't watch
- Giải thích: Thì quá khứ đơn, dạng phủ định, diễn tả việc "không xem TV" đã xảy ra trong quá khứ ("last night").
- Dịch nghĩa: Tối qua cô ấy đã không xem TV.
10. They (meet) their friends at the movie theater last week.
- Trả lời: met
- Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động "gặp gỡ" đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ ("last week").
- Dịch nghĩa: Họ đã gặp bạn bè ở rạp chiếu phim tuần trước.
11. She (not buy) a new ruler yesterday.
- Trả lời: didn't buy
- Giải thích: Thì quá khứ đơn, dạng phủ định, diễn tả việc "không mua" đã xảy ra trong quá khứ ("yesterday").
- Dịch nghĩa: Hôm qua cô ấy đã không mua thước kẻ mới.
12. I (eat) a lot of fish yesterday.
- Trả lời: ate
- Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động "ăn" đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ ("yesterday").
- Dịch nghĩa: Hôm qua tôi đã ăn rất nhiều cá.
13. Her aunt (take) her to see Cham Temple last year.
- Trả lời: took
- Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động "đưa" đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ ("last year").
- Dịch nghĩa: Dì của cô ấy đã đưa cô ấy đi thăm đền Chăm năm ngoái.
14. What they (play) last week?
- Trả lời: What did they play
- Giải thích: Thì quá khứ đơn được sử dụng trong câu hỏi.
- Dịch nghĩa: Tuần trước họ đã chơi gì?
15. you (go) to Dalat for last tet vacation?
- Trả lời: Did you go
- Giải thích: Thì quá khứ đơn được sử dụng trong câu hỏi.
- Dịch nghĩa: Bạn đã đi Đà Lạt vào kỳ nghỉ Tết vừa rồi à?
16. She (be) an engineer last week.
- Trả lời: was
- Giải thích: Thì quá khứ đơn của động từ "to be" (thì, là, ở) được sử dụng để diễn tả trạng thái trong quá khứ ("last week").
- Dịch nghĩa: Tuần trước cô ấy là một kỹ sư.
17. The windows (not close) yesterday
- Trả lời: didn't close
- Giải thích: Thì quá khứ đơn, dạng phủ định, diễn tả việc "không đóng" đã xảy ra trong quá khứ ("yesterday").
- Dịch nghĩa: Hôm qua những cánh cửa sổ đã không đóng.
18. We (not return) at home at 7 pm last Monday.
- Trả lời: didn't return
- Giải thích: Thì quá khứ đơn, dạng phủ định, diễn tả việc "không trở về" đã xảy ra trong quá khứ ("last Monday").
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đã không trở về nhà lúc 7 giờ tối thứ Hai tuần trước.
19. They (be) farmers last year.
- Trả lời: were
- Giải thích: Thì quá khứ đơn của động từ "to be" (thì, là, ở) được sử dụng để diễn tả trạng thái trong quá khứ ("last year").
- Dịch nghĩa: Năm ngoái họ là những người nông dân.
20. My uncle (buy) a new car two days ago.
- Trả lời: bought
- Giải thích: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động "mua" đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ ("two days ago").
- Dịch nghĩa: Hai ngày trước chú của tôi đã mua một chiếc xe hơi mới.