7 giờ trước
6 giờ trước
Tác phẩm "Đời thừa" của Nam Cao, ra đời năm 1943, là một kiệt tác khắc họa sâu sắc tấn bi kịch của người trí thức tiểu tư sản nghèo trước Cách mạng tháng Tám. Truyện ngắn này không chỉ là lời tố cáo đanh thép đối với xã hội đương thời mà còn là sự phơi bày nỗi giằng xé nội tâm dữ dội của nhân vật Hộ, một nhà văn tài năng nhưng lâm vào cảnh "đời thừa" do gánh nặng cơm áo và những lý tưởng nghệ thuật cao đẹp.
Bối cảnh và Hoàn cảnh sáng tác: "Đời thừa" ra đời trong giai đoạn văn học hiện thực phê phán phát triển mạnh mẽ, khi xã hội Việt Nam đang chìm trong cảnh đói nghèo, bất công. Nam Cao, với ngòi bút sắc bén, đã tái hiện chân thực cuộc sống khốn khó, những éo le trong thân phận của tầng lớp trí thức tiểu tư sản. Hoàn cảnh ra đời của tác phẩm gắn liền với sự chiêm nghiệm sâu sắc của Nam Cao về thân phận người nghệ sĩ, về mối quan hệ phức giữa lý tưởng và hiện thực, giữa cái tôi cá nhân và trách nhiệm xã hội.
Nhân vật Hộ - Bi kịch của người trí thức tài năng: Hộ là hình tượng trung tâm, là hiện thân cho bi kịch của người trí thức tài năng nhưng bị hoàn cảnh xô đẩy. Ban đầu, Hộ là một nhà văn đầy hoài bão, say mê nghệ thuật, khao khát sáng tạo ra những tác phẩm có giá trị, mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Anh coi nghệ thuật là lẽ sống, là tất cả, sẵn sàng hy sinh vật chất để theo đuổi lý tưởng. Tuy nhiên, khi gánh vác trách nhiệm gia đình, từ việc cưu mang Từ và các con riêng của cô, Hộ rơi vào vòng xoáy cơm áo gạo tiền.
Gánh nặng cơm áo và sự "tha hóa" bất đắc dĩ: Áp lực kinh tế buộc Hộ phải từ bỏ con đường sáng tạo nghiêm túc để viết những tác phẩm "vô vị, nhạt nhẽo", chỉ để kiếm sống. Sự cẩu thả trong văn chương, điều mà anh từng xem là "đê tiện", trở thành miếng cơm manh áo. Hộ nhận thức rõ sự trượt dốc của bản thân, cảm thấy hổ thẹn, nhục nhã khi đọc lại những trang viết của mình. Anh tự coi mình là "kẻ bất lương", "người thừa" trong nghề, nhưng lại bất lực không thể thoát ra khỏi hoàn cảnh. Bi kịch còn chồng chất khi gánh nặng cuộc sống, sự bế tắc trong sáng tạo khiến Hộ trở nên cáu kỉnh, gắt gỏng, thậm chí trút giận lên vợ con, phản bội lại chính nguyên tắc sống nhân đạo của mình.
Nhan đề "Đời thừa" và ý nghĩa sâu sắc: Nhan đề "Đời thừa" mang nhiều lớp nghĩa, thể hiện rõ tư tưởng tác phẩm. Nó có thể hiểu là cuộc đời vô ích, không có giá trị; là cảm giác bị lãng quên, không có chỗ đứng trong xã hội; hoặc là cuộc đời phải sống không trọn vẹn cho chính mình do gánh nặng mưu sinh. Nhan đề gói trọn bi kịch về sự nghiệp, nhân cách và số phận của Hộ, đồng thời là tiếng lòng chua chát của Nam Cao về thân phận chung của nhiều trí thức đương thời.
Giá trị hiện thực và nhân đạo: "Đời thừa" là minh chứng cho phong cách hiện thực và nhân đạo của Nam Cao. Tác phẩm phản ánh chân thực cuộc sống cơ cực của trí thức nghèo, sự tha hóa của họ dưới áp lực xã hội. Song, Nam Cao không lên án mà đồng cảm, thấu hiểu, nhìn Hộ như một nạn nhân của hoàn cảnh. Tình thương, sự hy sinh thầm lặng của Từ càng làm nổi bật giá trị nhân đạo, cho thấy sức mạnh của tình người giữa nghịch cảnh.
Đặc sắc nghệ thuật: Nam Cao thể hiện tài năng bậc thầy trong việc sử dụng điểm nhìn trần thuật linh hoạt, từ ngôi kể thứ ba khách quan đến việc đi sâu vào tâm trí nhân vật. Ngôn ngữ sắc sảo, giàu sức gợi, kết hợp nhiều biện pháp tu từ, tạo nên
giọng văn vừa lạnh lùng khi miêu tả hiện thực, vừa thấm đẫm xót xa, cảm thông.
"Đời thừa" không chỉ là câu chuyện về bi kịch của một cá nhân mà còn là bức tranh phản ánh số phận chung của người trí thức trong xã hội cũ. Tác phẩm đặt ra những câu hỏi nhức nhối về mối quan hệ giữa lý tưởng, nghệ thuật và cuộc sống, đồng thời khẳng định giá trị bất diệt của tình người.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời