câu 7: Trong hai câu thơ "Khi bờ tre rìu rít tiếng chim kêu/ Khi mặt nước chập chờn con cá nhảy", tác giả sử dụng biện pháp tu từ từ láy để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc, góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.
- "Ríu rít": Từ láy này miêu tả âm thanh của tiếng chim kêu, gợi lên hình ảnh những chú chim nhỏ bé, vui tươi, rộn ràng trên bờ tre. Âm thanh ríu rít ấy như hòa quyện với khung cảnh thiên nhiên yên bình, tạo nên một không gian thơ mộng, đầy sức sống.
- "Chập chờn": Từ láy này miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng, bất định của mặt nước, khiến cho khung cảnh trở nên mơ hồ, huyền ảo. Hình ảnh con cá nhảy cũng được miêu tả bằng từ láy "chập chờn", làm tăng thêm vẻ đẹp lung linh, sinh động cho bức tranh thiên nhiên.
Tóm lại, việc sử dụng từ láy đã giúp tác giả khắc họa một cách tinh tế, sinh động khung cảnh thiên nhiên yên bình, thơ mộng, đồng thời thể hiện tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên của nhà thơ.
câu 8: Hai câu thơ "Nhưng lòng tôi như mưa nguồn, gió biển/ Vẫn trở về lưu luyến bên sông" thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả khi phải xa nhà. Hình ảnh so sánh "lòng tôi như mưa nguồn, gió biển" gợi tả sự mênh mông, bao la, rộng lớn của tình cảm, tâm trạng. Mưa nguồn và gió biển đều mang ý nghĩa tượng trưng cho những dòng chảy bất tận, không ngừng nghỉ, giống như nỗi nhớ quê hương luôn thường trực trong lòng tác giả. Câu thơ thứ hai "Vẫn trở về lưu luyến bên sông" khẳng định dù có đi đâu, làm gì thì quê hương vẫn luôn là nơi để trở về, là chốn bình yên, thân thuộc nhất. Từ "lưu luyến" thể hiện sự gắn bó, yêu thương sâu sắc của tác giả với quê hương. Hai câu thơ đã thể hiện một cách chân thực và xúc động tình yêu quê hương tha thiết của tác giả. Nó cũng là tiếng nói chung của biết bao người con xa xứ, luôn hướng về cội nguồn.
<>
: Nêu cách hiểu của em về nội dung, ý nghĩa của hai câu thơ sau :
" nhưng lòng tôi như mưa nguồn ,gió biển vẫn trở về lưu luyến bên sông " [/INST] Trong đoạn thơ trên, tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng "như" để đối chiếu "lòng tôi" với hình ảnh "mưa nguồn", "gió biển". Cách so sánh này giúp ta hình dung được sự mênh mông, bao la, rộng lớn của tình cảm, tâm trạng mà tác giả muốn diễn đạt. Mưa nguồn và gió biển đều là những hiện tượng tự nhiên vô cùng hùng vĩ, mạnh mẽ, bất tận. Chúng tượng trưng cho những dòng chảy bất tận, không ngừng nghỉ, giống như nỗi nhớ quê hương luôn thường trực trong lòng tác giả.
Bên cạnh đó, việc sử dụng phép ẩn dụ chuyển đổi cảm giác "vẫn trở về lưu luyến bên sông" càng tăng thêm sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ. Sông ở đây không chỉ đơn thuần là một dòng nước chảy mà còn là biểu tượng cho quê hương, cho nơi chôn rau cắt rốn của tác giả. Hành động "trở về lưu luyến" thể hiện sự gắn bó, yêu thương sâu sắc của tác giả với quê hương.
Như vậy, qua hai câu thơ trên, tác giả đã thể hiện một cách chân thực và xúc động nỗi nhớ quê hương da diết của mình. Đó là một tình cảm thiêng liêng, cao quý, luôn thường trực trong trái tim mỗi người con xa xứ.
câu 9: Trong đoạn thơ, tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để miêu tả tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nhớ về quê hương. Hình ảnh "con đường" gợi lên sự quen thuộc, gần gũi nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn man mác vì phải xa cách. Cảm giác "lòng như lửa đốt" cho thấy sự day dứt, tiếc nuối của nhân vật trữ tình khi không thể trở về với nơi mình sinh ra và lớn lên. Câu thơ cuối cùng "Nhớ sao tiếng mẹ ru nồng" thể hiện nỗi nhớ da diết về những kỷ niệm tuổi thơ, về tình yêu thương của mẹ. Qua đó, ta có thể nhận thấy rằng, dù ở bất cứ đâu, con người vẫn luôn hướng về cội nguồn, về gia đình, về những gì thân thương nhất.
câu 10: Bài học mà tôi rút ra từ đoạn thơ này là sự quan trọng của việc giữ gìn và phát triển ngôn ngữ mẹ đẻ trong bối cảnh toàn cầu hóa. Đoạn thơ nhấn mạnh rằng, dù cho tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quốc tế, nhưng không nên để mất đi giá trị và vẻ đẹp của ngôn ngữ mẹ đẻ. Điều này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc duy trì và bảo tồn di sản văn hóa qua ngôn ngữ.