i. Văn bản "Dế Choắt":
1. Thông tin về nhà văn Bồ Tùng Linh:
- Tên thật: Bồ Tử Kì, tự là Liên Am, hiệu là Liêu Phong Dạ Tàng chủ nhân.
- Quê quán: huyện Thanh Tuyền, phủ Tiêu Sơn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc.
- Thời đại: sống vào đời nhà Thanh, từ năm Khang Hy thứ 7 đến năm Ung Chính thứ 3.
- Sự nghiệp: nổi tiếng với tác phẩm "Liêu Trai Chí Dị", được coi là một trong bốn tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
2. Phân tích truyện "Dế Choắt":
- Tóm tắt cốt truyện:
- Dế Mèn là một chú dế cường tráng nhưng kiêu ngạo, thường xuyên trêu chọc mọi người.
- Một ngày nọ, Dế Mèn gặp Dế Choắt, một chú dế gầy gò, ốm yếu.
- Dế Mèn chế giễu Dế Choắt vì sự yếu đuối của cậu ta.
- Sau đó, Dế Mèn trêu chọc chị Cốc, khiến chị ta tức giận và tấn công Dế Choắt.
- Dế Choắt bị chị Cốc mổ chết, còn Dế Mèn trốn thoát.
- Không gian và thời gian trong truyện:
- Không gian: làng quê Việt Nam, nơi sinh sống của loài dế.
- Thời gian: không rõ ràng, chỉ là một khoảng thời gian nhất định trong cuộc sống của Dế Mèn.
- Hệ thống nhân vật:
- Nhân vật chính: Dế Mèn, Dế Choắt.
- Nhân vật phụ: Chị Cốc, Bọ Ngựa, Bọ Muỗm.
- Phân tích nhân vật Thành:
- Trước khi có dế lạ: Dế Mèn là một chú dế cường tráng, kiêu ngạo, thường xuyên trêu chọc mọi người.
- Sau khi có dế lạ: Dế Mèn trở nên hèn nhát, sợ hãi, bỏ chạy khi gặp nguy hiểm.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự thay đổi tâm lý của con người khi gặp khó khăn, thử thách.
3. Yếu tố kỳ ảo và hiện thực:
- Yếu tố kỳ ảo:
- Dế Mèn có khả năng nói chuyện, suy nghĩ như con người.
- Dế Choắt có khả năng dự đoán tương lai.
- Chị Cốc có khả năng bay lượn, tấn công mạnh mẽ.
- Ý nghĩa:
- Tăng thêm sự hấp dẫn cho câu chuyện.
- Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người.
- Yếu tố hiện thực:
- Cuộc sống của loài dế ở làng quê Việt Nam.
- Những mâu thuẫn, xung đột trong xã hội.
- Thái độ của nhà văn:
- Phê phán thói kiêu căng, ngông cuồng của Dế Mèn.
- Ca ngợi lòng tốt, sự bao dung của Dế Choắt.
4. Bài tập về tiếng Việt:
- Nhận biết các yếu tố Hán Việt dễ nhầm lẫn:
- Đồng âm: "hồng" (màu đỏ) và "hồng" (nở rộ).
- Gần âm: "thiên" (trời) và "thiên" (ngàn).
- Phân biệt nghĩa của các yếu tố Hán Việt dễ nhầm lẫn:
- "Hồng" (màu đỏ): màu sắc rực rỡ.
- "Hồng" (nở rộ): trạng thái phát triển mạnh mẽ.
- "Thiên" (trời): bầu trời, vũ trụ.
- "Thiên" (ngàn): số lượng nhiều.
ii. Văn bản "Sơn Tinh, Thủy Tinh":
1. Thông tin về tác giả Nguyễn Nhược Pháp:
- Tên thật: Nguyễn Duy Cần.
- Sinh năm 1914 tại Hà Nội.
- Mất năm 1938 tại Sài Gòn.
- Là một nhà thơ, nhà báo, dịch giả và nhà nghiên cứu văn hóa Việt Nam.
- Tác phẩm tiêu biểu: "Thơ điên", "Gái quê", "Vũ trụ ca".
2. So sánh cốt truyện và cách kể giữa truyền thuyết và bài thơ:
- Cốt truyện:
- Truyền thuyết: Kể lại cuộc chiến đấu giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh để giành lấy Mị Nương.
- Bài thơ: Kể lại cuộc chiến đấu giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh dưới góc nhìn của Nguyễn Nhược Pháp.
- Cách kể:
- Truyền thuyết: Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào diễn biến sự kiện.
- Bài thơ: Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, thể hiện cảm xúc và suy tưởng của tác giả.
- Sự sáng tạo của Nguyễn Nhược Pháp:
- Tạo ra một thế giới huyền bí, lãng mạn.
- Thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước.
- Khẳng định sức mạnh của con người trong việc chống lại thiên tai.
3. Giọng điệu và hồn thơ của Nguyễn Nhược Pháp:
- Giọng điệu: Lãng mạn, trữ tình, đầy cảm xúc.
- Hồn thơ: Thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước, niềm tin vào sức mạnh của con người.