Tế Hanh, người con của đất Quảng Ngãi nắng cháy gió Lào, đã mang đến cho thơ ca Việt Nam những vần thơ trong trẻo và đầy rung cảm về con người và cuộc sống ở quê hương. Bài thơ "Quê hương" được sáng tác năm 1939 khi nhà thơ còn đang học ở Huế, là kỉ niệm sâu đậm thời niên thiếu, một khung cảnh nên thơ của làng chài ven biển mà ông đã dành cho quê hương với tất cả tình thương nhớ.
Hai câu thơ mở bài như một tấm màn nhẹ nhàng đưa người đọc trở về với miền quê nhỏ bé, thân thương. Làng tôi vốn làm nghề chài lưới Nước bao vây cách biển nửa ngày sông. Lời thơ giản dị tự nhiên, mang âm điệu tâm tình thủ thỉ, như dòng chảy tâm tư của nhân vật trữ tình. Giọng thơ trầm lắng chất chứa nhiều suy tư, đặc biệt từ tình cảm chân thành của đứa trẻ dành cho nơi chôn rau cắt rốn với biết bao kỷ niệm tuổi thơ. Đó là hình ảnh về một làng quê nằm ngay bên cạnh biển, nước bao vây cách biển nửa ngày sông. Cuộc sống gắn liền với biển cả, với đại dương mênh mông. Cụm từ "cách biển nửa ngày sông", là cách nói mộc mạc, cụ thể của người dân quê nhằm chỉ khoảng cách gần, tạo cảm giác như biển luôn hiện diện bao bọc lấy ngôi làng. Cách nói này gợi lên một hình ảnh làng quê thanh bình, yên ả nhưng cũng không kém phần rộng lớn, khoáng đạt.
Bức tranh làng chài hiện ra thật sinh động vừa chi tiết, vừa khái quát, đồng thời bộc lộ rõ tình cảm yêu mến thiên nhiên, quê hương của tác giả. Khung cảnh làng chài vào buổi sáng sớm thật nhộn nhịp, sôi động. Cảnh vật có sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người. Trên bến đỗ, "làng tôi" ồn ào, tấp nập, vui vẻ, các ngư dân đang nhanh chóng dỡ cá từ trên thuyền xuống. Những con cá tươi ngon được đưa vào bờ, tiếng cười nói xôn xao, bàn luận về chuyến ra khơi, về những con cá vừa bắt được khiến không khí càng thêm náo nhiệt. Các từ láy "ồn ào", "tấp nập" toát lên sự đông vui, mạnh mẽ, khỏe khoắn của làng chài. Nghệ thuật đảo ngữ đặt vị trí các tính từ lên đầu câu nhấn mạnh hơn nữa không khí của làng chài. Sau những chuyến ra khơi vất vả, các ngư dân dường như cũng thấm mệt, họ "nằm", "ngồi nghỉ" để tận hưởng chiến lợi phẩm là trái cây mát lạnh, ngọt ngào. Hình ảnh đó cũng gợi lên một niềm hạnh phúc tràn ngập, niềm vui hân hoan đón chào họ khi trở về. Họ vui mừng vì những khoang thuyền đầy ắp cá tôm, vì chuyến ra khơi thuận buồm xuôi gió và cũng vì được trở về với sự bình an, no ấm.
Trong khổ thơ cuối cùng, Tế Hanh gửi gắm nỗi nhớ nhung da diết, khôn nguôi về hình ảnh con thuyền sau chuyến ra khơi. Nỗi nhớ ấy được gửi gắm qua đoạn thơ:
"Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá".
Nhà thơ bày tỏ nỗi nhớ làng da diết, sâu nặng. Nhớ màu nước biển xanh trong, nhớ màu trắng bạc của những con cá, nhớ cánh buồm vôi ám màu sương muối, nhớ con thuyền lướt sóng ra khơi. Đặc biệt, nhà thơ nhớ tới mùi nồng mặn đặc trưng của gió biển quê hương. Dù xa cách nhưng nhà thơ vẫn luôn hướng về quê hương, không ngừng khắc ghi mọi thứ trong tim. Câu thơ "Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá" giống như một lời bộc bạch trực tiếp nỗi nhớ, cảm xúc thiết tha, sâu nặng dành cho quê hương.
Bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh đã vẽ ra một bức tranh tươi sáng, sinh động về một làng quê miền biển, trong đó nổi bật lên hình ảnh khoẻ khoắn, đầy sức sống của người dân làng chài và sinh hoạt lao động làng chài. Bài thơ cho thấy tình cảm quê hương trong sáng, tha thiết của nhà thơ.