Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 1:**
(a) Nguyên tử có cấu tạo rỗng hay đặc?
- Nguyên tử có cấu tạo rỗng. Nguyên tử được chia thành hai phần chính: hạt nhân (nằm ở giữa) và lớp vỏ nguyên tử (xung quanh hạt nhân).
(b) Loại hạt nào được tìm thấy trong hạt nhân nguyên tử? Khối lượng bằng bao nhiêu (amu)?
- Hạt nhân nguyên tử chứa proton và neutron. Khối lượng của proton khoảng 1 amu và neutron cũng khoảng 1 amu.
(c) Loại hạt nào được tìm thấy ở lớp vỏ nguyên tử? Khối lượng bằng bao nhiêu (amu)?
- Lớp vỏ nguyên tử chứa electron. Khối lượng của electron rất nhỏ, khoảng 0.00055 amu.
(d) Trong nguyên tử, loại hạt nào mang điện? Điện tích bằng bao nhiêu?
- Proton mang điện dương với điện tích +1, electron mang điện âm với điện tích -1.
(e) Nguyên tử mang điện âm, điện dương hay không mang điện? Vì sao?
- Nguyên tử thường không mang điện (trung hòa điện) vì số proton và số electron bằng nhau, do đó điện tích tổng hợp là 0.
(g) Tại sao có thể nói khối lượng của nguyên tử tập trung hầu hết ở hạt nhân?
- Khối lượng của proton và neutron (hạt nhân) lớn hơn nhiều so với electron. Do đó, phần lớn khối lượng của nguyên tử được xác định bởi hạt nhân.
(h) Kích thước nguyên tử lớn hơn kích thước hạt nhân nguyên tử khoảng bao nhiêu lần?
- Kích thước nguyên tử lớn hơn kích thước hạt nhân khoảng 10.000 lần.
---
**Câu 3: Hoàn thành bảng khối lượng của các nguyên tử:**
| Nguyên tử | Khối lượng (kg) | Khối lượng (amu) |
|-----------|------------------|-------------------|
| Magnesium (Mg) | 3.98271 × 10^(-25) | 24.305 |
| Carbon (C) | 1.99265 × 10^(-26) | 12 |
| Oxygen (O) | 4.35595 × 10^(-26) | 16 |
| Beryllium (Be) | 1.50794 × 10^(-25) | 9.012 |
---
**Câu 4:**
(a) Nguyên tử nitrogen này có 7 electron.
(b) Tính khối lượng của hạt nhân:
- Khối lượng hạt nhân = khối lượng proton + khối lượng neutron = 7 × 1 amu + 7 × 1 amu = 14 amu.
- Khối lượng toàn nguyên tử (bao gồm electron): khoảng 14.007 amu.
(c) Khối lượng hạt nhân chiếm khoảng 14/14.007 ≈ 99.95% khối lượng toàn nguyên tử. Từ kết quả này, có thể coi khối lượng của nguyên tử là khối lượng của hạt nhân.
---
**Câu 5:**
(a) Khối lượng electron trong 1 mol nguyên tử sulfur:
- Số electron trong 1 mol = 6.022 × 10^23.
- Khối lượng của một electron = 9.11 × 10^(-31) kg.
- Khối lượng electron trong 1 mol = 6.022 × 10^23 × 9.11 × 10^(-31) kg ≈ 5.5 × 10^(-7) kg = 0.55 g.
(b) Khối lượng của 1 mol nguyên tử sulfur = 32 g (theo bảng tuần hoàn).
- So sánh: 0.55 g (khối lượng electron) < 32 g (khối lượng nguyên tử sulfur), vì vậy khối lượng của electron rất nhỏ so với khối lượng của nguyên tử sulfur.
---
**Trắc nghiệm:**
Câu 1: B. proton và neutron.
Câu 2: D. electron, proton và neutron.
Câu 3: B. Electron.
Câu 4: C. proton và electron.
Câu 5: B. proton.
Câu 6: C. electron.
Câu 7: C. số hạt electron = số hạt proton.
Câu 8: A. Tồn tại trong hạt nhân nguyên tử.
Câu 9: D. mang điện tích âm và không có khối lượng.
Câu 10: A. Proton, m = 0,00055 amu, q = +1.
Câu 11: A. 10^2 pm.
Câu 12: C. Nguyên tử hydrogen.
Câu 13: B. Nguyên tử có cấu trúc đặc khít, gồm vỏ nguyên tử và hạt nhân nguyên tử.
Câu 14: A. Tất cả các nguyên tử đều có proton, neutron và electron.
Câu 15: A. Tất cả các hạt nhân nguyên tử đều chứa proton và neutron.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên tử!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.