i:
câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản trên là ngôi thứ nhất. Văn bản được viết dưới góc nhìn của nhân vật "bính", người trực tiếp trải nghiệm và chứng kiến những sự kiện diễn ra trong câu chuyện. Ngôi kể này giúp độc giả dễ dàng đồng cảm với tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật chính, tạo nên sự chân thực và gần gũi cho câu chuyện.
câu 2. Trong đoạn trích, nhân vật Bính cảm nhận về số phận của mình là "khổ sở", "xót xa" và "không biết chúng nào đến đời nào". Bính cảm thấy ghen tị với hạnh phúc của gia đình người khác và tự trách mình vì đã mất đi đứa con gái và phải chịu đựng nỗi đau khổ trong cuộc sống.
câu 3. Câu văn "Bính thấy vợ chồng người nọ thật sung sướng hơn ai, còn mình thì khổ sở không biết chừng nào đến đời nào" sử dụng biện pháp tu từ nghịch ngữ.
- Cụm từ "khổ sở không biết chừng nào đến đời nào" được đặt ở vị trí cuối câu, tạo nên sự đối lập rõ ràng với cụm từ "sung sướng hơn ai".
- Việc đảo ngược trật tự này nhằm nhấn mạnh nỗi khổ sở, bất hạnh của Bính, đồng thời làm nổi bật sự sung túc, hạnh phúc của gia đình người khác.
- Biện pháp nghịch ngữ góp phần tăng cường hiệu quả biểu đạt, khiến câu văn trở nên ấn tượng, giàu sức gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc dễ dàng hình dung ra tâm trạng buồn bã, thất vọng của nhân vật Bính.
câu 4. : Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là tự sự.
: Những chi tiết miêu tả ngoại hình của nhân vật Bình:
- "Người đàn ông...bên cạnh giường"
- "Bình chợp ngủ đi..."
- "Giữa khoảng đêm mưa gió ào ào,...dù nghèo nàn."
: Nhân vật Bình đang trải qua tâm trạng buồn bã, cô đơn, thất vọng vì phải sống trong hoàn cảnh khó khăn, bất hạnh. Anh ta luôn khao khát một cuộc sống yên bình, hạnh phúc nhưng điều đó dường như quá xa vời đối với anh ta.
: Ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong văn bản:
- Giúp tác giả dễ dàng bộc lộ suy nghĩ, tình cảm của nhân vật.
- Tạo nên tính chân thực, sinh động cho câu chuyện.
- Gây ấn tượng mạnh mẽ với độc giả bởi sự đồng cảm, thấu hiểu của họ dành cho nhân vật.
: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong câu văn: "giữa khoảng đêm mưa gió ào ào, hơi thở ngon lành kia lại gợi lên trong lòng bính ngùn ngụt sự thèm thuồng khao khát một cuộc đời trong sạch êm đềm dù nghèo nàn". Tác dụng của biện pháp này là:
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn.
- Nhấn mạnh nỗi khao khát mãnh liệt của nhân vật Bình về một cuộc sống bình dị, hạnh phúc.
- Thể hiện sự tương phản giữa hoàn cảnh hiện tại của nhân vật và ước mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
: Câu văn "giữa khoảng đêm mưa gió ào ào, hơi thở ngon lành kia lại gợi lên trong lòng bính ngùn ngụt sự thèm thuồng khao khát một cuộc đời trong sạch êm đềm dù nghèo nàn" thể hiện chủ đề của văn bản là:
- Khát vọng về một cuộc sống bình yên, hạnh phúc của con người trong xã hội đầy biến động, bất ổn.
- Sự đấu tranh nội tâm của con người giữa những cám dỗ tầm thường và khát vọng cao đẹp.
- Niềm tin vào giá trị đích thực của cuộc sống, dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn luôn hướng về những điều tốt đẹp.
câu 5. Đoạn trích "Bi Vỏ" của Nguyên Hồng mang đến cho độc giả nhiều suy ngẫm về tình mẫu tử và số phận của những người phụ nữ trong xã hội cũ. Thông điệp chính được truyền tải qua tác phẩm này là sự trân trọng và nâng niu giá trị gia đình, đặc biệt là vai trò quan trọng của người mẹ trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc con cái.
Phân tích:
* Tình mẫu tử thiêng liêng: Người mẹ trong truyện luôn dành trọn tâm huyết và tình yêu thương cho con trai Bi. Bà sẵn sàng hy sinh tất cả vì con, kể cả phải chịu đựng nỗi đau mất mát và cô đơn. Tình yêu thương ấy được thể hiện rõ nét qua hành động bế con ra chợ bán hàng rong, lo lắng cho sức khỏe của con, và thậm chí chấp nhận sống cảnh nghèo khó để đảm bảo tương lai tốt đẹp cho con.
* Số phận bất hạnh của người phụ nữ: Cuộc đời của người mẹ trong truyện là minh chứng cho sự bất công và khắc nghiệt của xã hội phong kiến đối với phụ nữ. Bà phải gánh vác trách nhiệm nuôi con một mình, chịu đựng sự thiếu thốn vật chất lẫn tinh thần, và cuối cùng phải lìa bỏ thế gian trong cảnh cô đơn.
* Sự đồng cảm và sẻ chia: Tác giả Nguyên Hồng khéo léo sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc để tạo nên hình ảnh chân thực về cuộc sống của người dân lao động nghèo. Qua đó, ông muốn khơi gợi lòng trắc ẩn và sự đồng cảm của độc giả đối với những mảnh đời bất hạnh.
Tóm lại, "Bi Vỏ" không chỉ là câu chuyện về tình mẫu tử cao quý mà còn là lời nhắc nhở về giá trị nhân văn sâu sắc, kêu gọi mọi người hãy trân trọng và gìn giữ những gì mình đang có, đặc biệt là tình yêu thương gia đình.