avatar
level icon
Linh Hồng

4 giờ trước

Giai giup lik

CÂU HỎI TỰ LUẬN NGẮN Câu 1. Cuộc tiến công chiến lược Đông Xu
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Linh Hồng
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

4 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 1: Cuộc tiến công chiến lược Đông - Xuân 1953 - 1954 của quân dân Việt Nam kết thúc thắng lợi có nhiều ý nghĩa quan trọng:

1. Phá sản kế hoạch Na-va của Pháp: Cuộc tiến công đã buộc quân Pháp phải phân tán lực lượng, không thể thực hiện được kế hoạch quân sự mà họ đã đề ra, từ đó làm suy yếu sức mạnh của địch.

2. Tạo thế chủ động cho quân đội ta: Cuộc tiến công giúp quân đội Việt Nam giữ vững thế chủ động trên chiến trường, mở rộng vùng giải phóng và củng cố căn cứ địa, tạo điều kiện thuận lợi cho các chiến dịch tiếp theo.

3. Tích lũy kinh nghiệm: Thắng lợi trong các chiến dịch tấn công đã giúp quân đội ta tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong chiến đấu, từ đó nâng cao khả năng tác chiến của lực lượng vũ trang.

4. Chuẩn bị cho chiến dịch Điện Biên Phủ: Cuộc tiến công Đông - Xuân đã tạo ra những điều kiện thuận lợi cho chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ, dẫn đến thắng lợi quyết định, chấm dứt sự thống trị của thực dân Pháp tại Việt Nam.

5. Khích lệ tinh thần nhân dân: Thắng lợi trong cuộc tiến công đã nâng cao tinh thần yêu nước, khích lệ lòng tin của nhân dân vào khả năng chiến thắng của cuộc kháng chiến chống Pháp.

Tóm lại, cuộc tiến công chiến lược Đông - Xuân 1953 - 1954 không chỉ có ý nghĩa quân sự mà còn có ý nghĩa chính trị và tinh thần to lớn, góp phần quan trọng vào thắng lợi chung của cuộc kháng chiến chống Pháp.

câu 2: Ngày 16/5/1955, toán lính Pháp cuối cùng rút khỏi đảo Cát Bà (Hải Phòng) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng ở miền Bắc Việt Nam, đó là sự hoàn toàn giải phóng miền Bắc khỏi sự chiếm đóng của thực dân Pháp. Sự kiện này không chỉ khẳng định thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp mà còn tạo điều kiện cho miền Bắc bước vào thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Sau khi hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, miền Bắc đã có thể tập trung vào việc xây dựng và phát triển kinh tế, xã hội, đồng thời củng cố chính quyền cách mạng.

câu 3: Ngày 19-12-1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Trung ương Đảng và chính phủ phát động toàn quốc kháng chiến chống thực dân Pháp cho thấy sự quyết tâm và ý chí kiên cường của nhân dân Việt Nam trong việc bảo vệ độc lập, tự do của đất nước. Hành động này phản ánh tình hình cấp bách trước những hành động xâm lược và khiêu khích của thực dân Pháp, đặc biệt là sau khi họ gửi tối hậu thư yêu cầu Chính phủ Việt Nam giải tán lực lượng để cho Pháp cai quản Hà Nội.

Quyết định phát động kháng chiến không chỉ là một bước đi cần thiết để đối phó với sự xâm lược mà còn thể hiện tinh thần đoàn kết, quyết tâm kháng chiến của toàn dân tộc. Lời kêu gọi của Hồ Chí Minh đã khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu của nhân dân, đồng thời khẳng định rằng nhân dân Việt Nam không chấp nhận sự áp bức và xâm lược, mà sẵn sàng đứng lên chiến đấu để giành lại quyền tự quyết cho dân tộc mình. Cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp đã chính thức bùng nổ, đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của Việt Nam.

câu 4: Việc đàm phán và ký kết Hiệp định sơ bộ giữa đại diện Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và đại diện Chính phủ Pháp vào ngày 6 tháng 3 năm 1946 có nhiều tác dụng quan trọng:

1. Công nhận quốc gia: Hiệp định này buộc Pháp phải công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là một quốc gia tự do, có chính phủ, nghị viện, quân đội và tài chính riêng, nằm trong khối Liên hiệp Pháp. Điều này tạo ra một cơ sở pháp lý cho sự tồn tại và phát triển của chính phủ Việt Nam.

2. Giải quyết quân đội Nhật: Chính phủ Việt Nam đã thỏa thuận cho 15.000 quân Pháp vào miền Bắc để thay thế quân Tưởng, thực hiện nhiệm vụ giải giáp quân đội Nhật. Điều này giúp ổn định tình hình an ninh và tạo điều kiện cho việc xây dựng lực lượng cách mạng.

3. Ngừng bắn: Hai bên đã thực hiện ngừng bắn ở Nam Bộ, tạo không khí thuận lợi cho việc mở cuộc đàm phán chính thức về tương lai của Đông Dương. Điều này giúp giảm bớt xung đột và tạo điều kiện cho các cuộc thương thảo sau này.

4. Thời gian chuẩn bị: Hiệp định sơ bộ cho phép Chính phủ Việt Nam có thêm thời gian để củng cố lực lượng, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, khi mà lực lượng cách mạng còn non trẻ.

5. Chiến lược đối phó: Việc ký kết hiệp định này cũng là một chiến lược để tránh phải đối phó với nhiều kẻ thù cùng một lúc, từ đó tập trung sức mạnh vào việc chống lại thực dân Pháp.

Tóm lại, Hiệp định sơ bộ 6-3-1946 không chỉ là một bước đi chiến lược trong bối cảnh lịch sử mà còn tạo ra những điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo.

câu 5: Điểm khác nhau giữa chiến dịch Việt Bắc thu - đông năm 1947 và chiến dịch biên giới thu - đông năm 1950 của quân dân Việt Nam chủ yếu nằm ở mục tiêu, chiến lược và kết quả của từng chiến dịch.

1. Mục tiêu:
- Chiến dịch Việt Bắc thu - đông 1947: Mục tiêu chính là bảo vệ căn cứ địa kháng chiến Việt Bắc, ngăn chặn cuộc tấn công quy mô lớn của thực dân Pháp nhằm tiêu diệt lực lượng kháng chiến và đầu não chỉ huy.
- Chiến dịch biên giới thu - đông 1950: Mục tiêu là giải phóng vùng biên giới Việt - Trung, tạo điều kiện cho việc mở rộng liên lạc với các nước xã hội chủ nghĩa và giành thế chủ động trên chiến trường chính Bắc Bộ.

2. Chiến lược:
- Chiến dịch Việt Bắc: Đây là cuộc phản công đầu tiên của ta, chủ yếu mang tính phòng ngự và phản công để bảo vệ căn cứ kháng chiến.
- Chiến dịch biên giới: Đây là chiến dịch chủ động tiến công đầu tiên của ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp, thể hiện sự chuyển mình từ phòng ngự sang tấn công.

3. Kết quả:
- Chiến dịch Việt Bắc: Ta đã bảo vệ thành công căn cứ Việt Bắc, giữ vững đầu não kháng chiến và làm thất bại kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp.
- Chiến dịch biên giới: Ta đã giải phóng vùng biên giới, phá vỡ thế bao vây của địch và giành được thế chủ động trên chiến trường, tạo ra bước phát triển mới cho cuộc kháng chiến.

Tóm lại, sự khác nhau giữa hai chiến dịch này thể hiện rõ ở mục tiêu, chiến lược tác chiến và kết quả đạt được, phản ánh sự phát triển trong tư duy và phương thức chiến đấu của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.

câu 6: Điểm chung về hoạt động quân sự của quân dân Việt Nam trong các chiến dịch Việt Bắc thu - đông năm 1947, Biên giới thu - đông năm 1950 và Điện Biên Phủ năm 1954 là sự kết hợp giữa chiến trường chính và vùng sau lưng địch. Điều này nhằm hạn chế sự chi viện của thực dân Pháp cho chiến trường chính, tạo điều kiện thuận lợi cho quân dân ta trong việc tiêu diệt lực lượng địch và bảo vệ căn cứ địa kháng chiến.

Cụ thể, trong chiến dịch Việt Bắc, quân dân ta đã chủ động phản công và đánh bại cuộc tấn công của Pháp, bảo toàn cơ quan đầu não kháng chiến. Trong chiến dịch Biên giới, ta đã mở rộng căn cứ Việt Bắc và phá vỡ thế bao vây của địch. Cuối cùng, trong chiến dịch Điện Biên Phủ, quân ta đã tiêu diệt hoàn toàn tập đoàn cứ điểm của Pháp, ghi dấu ấn quan trọng trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện chiến lược quân sự linh hoạt mà còn cho thấy tinh thần đoàn kết và quyết tâm của quân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.

câu 7: Đảng và Chính phủ Việt Nam quyết định phát động toàn quốc kháng chiến chống thực dân Pháp vào ngày 19 tháng 12 năm 1946 vì những lý do sau:

1. Hành động xâm lược của Pháp: Sau Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946), Việt Nam đã thực hiện nghiêm chỉnh các cam kết. Tuy nhiên, Pháp đã bội ước và gia tăng các hành động khiêu khích, tổ chức tiến công vào nhiều khu vực như Bắc Bộ, Nam Bộ, và Nam Trung Bộ.

2. Tố hậu thư của Pháp: Vào ngày 18 tháng 12 năm 1946, Pháp đã gửi một tố hậu thư yêu cầu Chính phủ Việt Nam phải giải tán lực lượng vũ trang, để cho Pháp cai quản Hà Nội. Điều này thể hiện rõ ràng âm mưu xâm lược và kiểm soát của thực dân Pháp.

3. Bảo vệ độc lập và tự do: Trước những hành động xâm lược và áp lực từ phía Pháp, nhân dân Việt Nam không còn lựa chọn nào khác ngoài việc cầm vũ khí kháng chiến để bảo vệ độc lập và tự do của đất nước.

Do đó, vào đêm 19 tháng 12 năm 1946, Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã họp và quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp, đánh dấu sự khởi đầu của cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc Việt Nam.

câu 8: Trong giai đoạn 1945 - 1954, sự kiện Chiến thắng Việt Bắc thu - đông năm 1947 đã làm chuyển biến về thế và lực cho cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam. Chiến thắng này không chỉ khẳng định sức mạnh của quân và dân ta mà còn buộc thực dân Pháp phải thay đổi chiến lược chiến tranh, chuyển từ “đánh nhanh thắng nhanh” sang “đánh lâu dài”. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến, mở ra giai đoạn mới với nhiều thắng lợi tiếp theo, đặc biệt là chiến thắng Biên giới thu - đông năm 1950.

câu 9: Nét tương đồng về nghệ thuật quân sự của chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) và chiến dịch Hồ Chí Minh (1975) bao gồm:

1. Quyết chiến chiến lược: Cả hai chiến dịch đều là những trận quyết chiến chiến lược, thể hiện đỉnh cao của cuộc tiến công chiến lược trong từng giai đoạn lịch sử.

2. Tập trung lực lượng: Cả hai chiến dịch đều được tập trung lực lượng đến mức cao nhất, cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm cao của quân đội.

3. Chủ động tiến công: Đây đều là những chiến dịch mà quân đội Việt Nam chủ động tiến công, mang tính chất của cuộc chiến tranh nhân dân và giải phóng dân tộc.

4. Sử dụng nghệ thuật quân sự linh hoạt: Cả hai chiến dịch đều thể hiện sự linh hoạt trong cách đánh, từ việc bao vây, chia cắt địch đến việc kết hợp giữa tiến công quân sự và nổi dậy của quần chúng.

5. Thắng lợi quyết định: Cả hai chiến dịch đều giành thắng lợi lớn, góp phần quan trọng vào việc kết thúc cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và chống Mỹ, giải phóng đất nước.

Những điểm tương đồng này cho thấy sự phát triển và kế thừa kinh nghiệm trong nghệ thuật quân sự của quân đội Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử khác nhau.

câu 10: Đảng và Chính phủ Việt Nam thực hiện hòa hoãn với thực dân Pháp vào năm 1946 nhằm đạt được một số tác dụng quan trọng như sau:

1. Giảm thiểu số quân Pháp: Việc hòa hoãn giúp giảm bớt sự hiện diện quân sự của Pháp tại Việt Nam, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc củng cố lực lượng cách mạng.

2. Giảm bớt gánh nặng thuế cho dân: Chính sách hòa hoãn giúp giảm bớt các loại thuế nặng nề mà dân chúng phải gánh chịu, từ đó cải thiện đời sống của người dân.

3. Thời gian xây dựng lực lượng: Hòa hoãn với Pháp tạo cơ hội cho Đảng và dân ta có thời gian để xây dựng và củng cố lực lượng, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp sau này.

4. Đuổi quân Tưởng và tay sai về nước: Một trong những mục tiêu của chính sách này là nhằm đuổi quân Tưởng và các tay sai của họ ra khỏi Việt Nam, tạo điều kiện cho sự độc lập và tự chủ của đất nước.

Tóm lại, chính sách hòa hoãn với thực dân Pháp vào năm 1946 đã giúp Đảng và Chính phủ Việt Nam đạt được nhiều mục tiêu quan trọng trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ.

câu 11: Trong cuộc tiến công chiến lược Đông - Xuân 1953 - 1954, quân đội và nhân dân Việt Nam thực hiện kế sách điều địch để đánh địch. Lợi dụng điểm yếu của kế hoạch Nava, quân đội ta đã khai thác mâu thuẫn giữa việc tập trung lực lượng để tấn công và phân tán lực lượng để giữ. Điều này đã giúp ta làm phân tán cao độ khối cơ động chiến lược của địch, khoét sâu vào điểm yếu của kế hoạch Nava, từ đó buộc quân Pháp phải điều quân thành nhiều nơi khác nhau, làm cho kế hoạch Nava bước đầu bị phá sản.

câu 12: Trong khoảng thời gian từ đầu tháng 9 - 1945 đến cuối tháng 12 - 1946, nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã gặp nhiều trở ngại, bao gồm chiến tranh và xung đột với các lực lượng thực dân Pháp, cũng như các vấn đề nội bộ liên quan đến hòa giải và thống nhất các phong trào chính trị, văn hóa, tôn giáo và dân tộc. Tuy nhiên, một trong những điều mà nhà nước không gặp phải trong giai đoạn này là sự ổn định hoàn toàn về chính trị và xã hội, vì thực tế là chính quyền phải đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn trong việc củng cố lực lượng và bảo vệ độc lập. Do đó, không có trở ngại nào mà nhà nước hoàn toàn không gặp phải trong giai đoạn này.

câu 13: Bài học kinh nghiệm trong kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954) mà Đảng Lao động Việt Nam tiếp tục vận dụng trong kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975) bao gồm:

1. Sự lãnh đạo của Đảng: Đảng Lao động Việt Nam, đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã thể hiện vai trò lãnh đạo quyết định trong cả hai cuộc kháng chiến. Sự lãnh đạo sáng suốt, đúng đắn và sáng tạo của Đảng đã giúp tổ chức và định hướng cho toàn dân, toàn quân trong cuộc chiến.

2. Đoàn kết toàn dân: Trong cả hai cuộc kháng chiến, việc xây dựng khối đoàn kết toàn dân, phát huy sức mạnh của mọi tầng lớp nhân dân là yếu tố quan trọng. Đảng đã kêu gọi nhân dân miền Bắc chi viện cho miền Nam, thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc.

3. Chiến lược chiến tranh linh hoạt: Đảng đã áp dụng các phương pháp đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao một cách linh hoạt, phù hợp với từng giai đoạn của cuộc kháng chiến. Điều này giúp tối ưu hóa sức mạnh và tài nguyên của đất nước.

4. Kết hợp đấu tranh quân sự và chính trị: Trong kháng chiến chống Pháp, Đảng đã tổ chức các chiến dịch quân sự lớn như Chiến dịch Điện Biên Phủ. Tương tự, trong kháng chiến chống Mỹ, Đảng cũng đã kết hợp giữa đấu tranh quân sự và ngoại giao, như trong Hiệp định Paris.

5. Phát huy sức mạnh của nhân dân: Đảng đã nhận thức rõ vai trò của nhân dân trong cuộc kháng chiến. Sự tham gia tích cực của nhân dân trong sản xuất, chiến đấu đã tạo ra sức mạnh tổng hợp, giúp đất nước vượt qua khó khăn.

Những bài học này đã giúp Đảng Lao động Việt Nam xây dựng và thực hiện các chiến lược hiệu quả trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, dẫn đến thắng lợi cuối cùng vào năm 1975.

câu 14: Trong thời kỳ 1945 - 1954, các chiến dịch của quân đội và nhân dân Việt Nam đều nhằm mục tiêu chính là kháng chiến chống thực dân Pháp, giành độc lập và thống nhất đất nước. Cụ thể, các chiến dịch này tập trung vào việc tiêu diệt lực lượng quân địch, phá vỡ các kế hoạch bình định của Pháp, giữ vững quyền chủ động trên chiến trường, và tạo ra sức mạnh tổng hợp từ toàn dân để đối phó với kẻ thù.

Các chiến dịch nổi bật như Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông (1947), Chiến dịch Biên giới (1950), và đặc biệt là Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) đã có ý nghĩa quyết định trong việc làm suy yếu ý chí xâm lược của thực dân Pháp, buộc họ phải ký Hiệp định Geneva, chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình ở Đông Dương.

câu 15: Ở Việt Nam, chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) và chiến dịch Hồ Chí Minh (1975) đều là những chiến dịch quân sự quan trọng, mang tính quyết định trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, góp phần vào việc giành độc lập và thống nhất đất nước.

Cả hai chiến dịch đều có những điểm tương đồng và khác biệt:

1. Mục tiêu:
- Chiến dịch Điện Biên Phủ nhằm tiêu diệt tập đoàn cứ điểm mạnh nhất của Pháp ở Đông Dương.
- Chiến dịch Hồ Chí Minh nhằm tiêu diệt cơ quan đầu não của chính quyền Việt Nam Cộng hòa tại Sài Gòn.

2. Địa bàn tác chiến:
- Điện Biên Phủ diễn ra chủ yếu ở vùng rừng núi Tây Bắc.
- Hồ Chí Minh chủ yếu diễn ra tại đô thị, đặc biệt là thành phố Sài Gòn.

3. Phương châm tác chiến:
- Điện Biên Phủ theo phương châm "đánh chắc, tiến chắc".
- Hồ Chí Minh thực hiện phương châm "tiến công thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng".

4. Kết quả:
- Chiến dịch Điện Biên Phủ dẫn đến việc Pháp phải rút khỏi Việt Nam.
- Chiến dịch Hồ Chí Minh dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn và thống nhất đất nước.

Cả hai chiến dịch đều thể hiện tinh thần kiên cường, sáng tạo và quyết tâm của quân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.

câu 16: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ (1954), quân đội Việt Nam đã đánh Pháp bằng cách sử dụng sức mạnh của nhân dân và quân đội, áp dụng chiến thuật chiến đấu mới lạ. Lực lượng Việt Minh đã tổ chức tấn công quy mô lớn, bao vây và kiểm soát chiến trường, đánh bại nhiều đợt tấn công của quân Pháp. Sau 57 ngày chiến đấu quyết liệt, quân đội Việt Nam đã buộc quân Pháp phải đầu hàng, dẫn đến chiến thắng lớn cho lực lượng Việt Minh và chấm dứt cuộc chiến tranh chống thực dân Pháp ở Việt Nam.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved