câu 32: Kết quả lớn nhất của quân dân Việt Nam trong cuộc tiến công chiến lược Đông - Xuân 1953 - 1954 là bước đầu làm phá sản kế hoạch Na-va của Pháp, buộc chúng phải phân tán lực lượng và giam chân ở miền núi. Cuộc tiến công này đã tạo điều kiện thuận lợi cho chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ, dẫn đến chiến thắng quyết định vào tháng 5 năm 1954, góp phần chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương và giải phóng miền Bắc.
câu 33: Thực tiễn qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954) và chống Mỹ (1954 - 1975) của nhân dân Việt Nam cho thấy, để đấu tranh ngoại giao đạt được kết quả tốt, cần phải chú trọng vào một số yếu tố quan trọng sau:
1. Kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự và ngoại giao: Sự thành công trong đấu tranh ngoại giao thường gắn liền với những thắng lợi trên chiến trường. Ví dụ, thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc ký kết Hiệp định Giơnevơ.
2. Giữ vững độc lập, tự chủ trong đàm phán: Trong quá trình đàm phán, cần phải kiên định bảo vệ lợi ích quốc gia, không nhân nhượng những vấn đề cốt lõi như độc lập và toàn vẹn lãnh thổ. Điều này đã được thể hiện rõ trong các cuộc đàm phán của Việt Nam.
3. Thực hiện nguyên tắc nhân nhượng có nguyên tắc: Trong đàm phán, cần có sự linh hoạt và biết nhân nhượng đúng mức, nhưng không được làm tổn hại đến lợi ích cơ bản của dân tộc.
4. Tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế: Việc xây dựng mối quan hệ tốt với các nước khác và tranh thủ sự ủng hộ từ quốc tế là rất quan trọng. Điều này giúp tạo ra sức ép đối với đối phương và củng cố vị thế của mình trong đàm phán.
5. Đảm bảo thông tin và tuyên truyền hiệu quả: Đấu tranh ngoại giao cần phải đi đôi với việc tạo dựng hình ảnh tích cực về đất nước và chính nghĩa của cuộc kháng chiến, từ đó thu hút sự quan tâm và ủng hộ của dư luận quốc tế.
6. Linh hoạt trong chiến lược và sách lược: Cần có sự điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế, không ngừng học hỏi và rút ra bài học từ các cuộc đàm phán trước đó để áp dụng vào các tình huống mới.
Những yếu tố này đã góp phần quan trọng vào thành công của cuộc đấu tranh ngoại giao của nhân dân Việt Nam trong hai cuộc kháng chiến lịch sử.
câu 34: Trong khoảng thời gian từ đầu tháng 9 - 1945 đến cuối tháng 12 - 1946, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa gặp phải nhiều trở ngại nghiêm trọng, bao gồm:
1. Chiến tranh và xung đột: Chính quyền Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt với các lực lượng phản động, thực dân và quân đội Pháp, gây ra tình trạng bất ổn và hạn chế sự phát triển kinh tế - xã hội.
2. Sự can thiệp của các nước đồng minh: Các lực lượng quân đội của Anh, Mỹ và Trung Hoa Dân quốc đã can thiệp vào Việt Nam, tạo ra áp lực lớn lên chính quyền mới.
3. Khó khăn trong việc thống nhất các phong trào chính trị, văn hóa, tôn giáo và dân tộc: Việc hòa giải và thống nhất các lực lượng trong nước gặp nhiều khó khăn, dẫn đến môi trường xã hội không ổn định.
4. Vi phạm Hiệp định: Quân Pháp đã vi phạm các điều khoản trong Hiệp định sơ bộ 6-3-1946, chiếm đóng nhiều thành phố và vùng nông thôn, làm gia tăng xung đột.
5. Khó khăn kinh tế: Nền kinh tế của Việt Nam đang ở trong tình trạng khó khăn, bên bờ vực thẳm, ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
Những trở ngại này đã tạo ra thách thức lớn cho chính quyền Dân chủ Cộng hòa trong việc xây dựng và bảo vệ chính quyền mới.
câu 35: Quá trình kết thúc cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) và cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975) của nhân dân Việt Nam có một số điểm khác nhau rõ rệt:
1. Thời gian và bối cảnh lịch sử:
- Cuộc kháng chiến chống Pháp diễn ra từ 1945 đến 1954, trong bối cảnh Việt Nam vừa giành được độc lập và phải đối mặt với sự tái xâm lược của thực dân Pháp. Kết thúc bằng chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) và ký kết Hiệp định Giơnevơ, miền Bắc được giải phóng.
- Cuộc kháng chiến chống Mỹ diễn ra từ 1954 đến 1975, trong bối cảnh miền Bắc đã được giải phóng và đang xây dựng chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam vẫn nằm dưới sự kiểm soát của chính quyền Việt Nam Cộng hòa. Kết thúc bằng chiến dịch Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975, giải phóng hoàn toàn miền Nam.
2. Hình thức và phương thức đấu tranh:
- Trong kháng chiến chống Pháp, phương thức đấu tranh chủ yếu là kết hợp giữa đấu tranh vũ trang và chính trị, với các chiến dịch lớn như Việt Bắc, Biên giới, và Điện Biên Phủ.
- Trong kháng chiến chống Mỹ, bên cạnh đấu tranh vũ trang, còn có sự kết hợp chặt chẽ với đấu tranh ngoại giao, đặc biệt là trong việc ký kết Hiệp định Paris (1973) và các hoạt động ngoại giao khác nhằm cô lập Mỹ và tăng cường sự ủng hộ quốc tế.
3. Kết quả và ý nghĩa:
- Kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp đánh dấu sự chấm dứt hơn một thế kỷ thực dân Pháp thống trị, tạo điều kiện cho miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội và chuẩn bị cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam.
- Kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ không chỉ giải phóng miền Nam mà còn thống nhất đất nước, chấm dứt hơn một thế kỷ bị phương Tây xâm lược, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam.
Tóm lại, mặc dù cả hai cuộc kháng chiến đều nhằm mục đích giành độc lập và thống nhất đất nước, nhưng chúng có những khác biệt rõ rệt về bối cảnh, phương thức đấu tranh và kết quả cuối cùng.
câu 36: Thắng lợi của Việt Nam trong chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) có sự tham gia của lực lượng quân đội Việt Minh, dưới sự chỉ huy của tướng Võ Nguyên Giáp. Ngoài ra, chiến dịch còn có sự hỗ trợ và tham gia tích cực của nhân dân địa phương, những người đã cung cấp lương thực, thực phẩm, cũng như tham gia vào các hoạt động hậu cần và chiến đấu. Sự đoàn kết và quyết tâm của toàn dân tộc đã góp phần quan trọng vào thành công của chiến dịch này, dẫn đến chiến thắng quyết định trước quân đội Pháp và chấm dứt ách xâm lược của thực dân Pháp tại Việt Nam.
câu 37: Nhận xét đúng về bản Hiệp định Sơ bộ Việt - Pháp (ngày 6 - 3 - 1946) là:
- Hiệp định này đánh dấu sự công nhận của Chính phủ Pháp đối với nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là một quốc gia tự do, có chính phủ thuộc Liên hiệp Pháp.
- Việt Nam đã đồng ý cho 15.000 quân Pháp vào miền Bắc để thay thế quân Tưởng giải giáp quân Nhật, nhằm gạt bỏ 200.000 quân Tưởng và tay sai ra khỏi Việt Nam.
- Hiệp định này giúp Việt Nam có thêm thời gian để củng cố lực lượng, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, trong bối cảnh quan hệ Việt - Pháp đang căng thẳng.
- Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ thể hiện sự cẩn trọng và khôn ngoan của Chính phủ Việt Nam trong việc đối phó với nhiều kẻ thù cùng lúc và tạo điều kiện cho việc xây dựng lực lượng kháng chiến sau này.
Tóm lại, Hiệp định Sơ bộ không chỉ là một bước đi chiến lược trong bối cảnh khó khăn mà còn thể hiện ý chí hòa bình và quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc Việt Nam.
câu 38: Trong những năm 1945 - 1946, chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm bảo vệ chế độ mới, trong đó có việc thành lập lực lượng tự vệ và tổ chức các cuộc kháng chiến chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp. Cụ thể, chính phủ đã kêu gọi nhân dân tham gia vào việc bảo vệ độc lập, tự do của đất nước, đồng thời củng cố chính quyền cách mạng và xây dựng lực lượng vũ trang để đối phó với các hành động khiêu khích và xâm lược của thực dân.
câu 39: Để tăng cường xây dựng hậu phương kháng chiến trong những năm 1951 - 1953, nhân dân Việt Nam đã thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục và y tế. Cụ thể:
1. Về chính trị: Ngày 3-3-1951, Đại hội thống nhất hai mặt trận Việt Minh và Hội liên hiệp Quốc dân Việt Nam thành Mặt trận Liên Việt. Ngày 11-3-1951, thành lập "Liên minh nhân dân Việt Miên – Lào", nhằm củng cố sức mạnh kháng chiến và đoàn kết các dân tộc.
2. Về kinh tế: Nhân dân đã vận động sản xuất và tiết kiệm, giảm tô và thực hiện "Luật cải cách ruộng đất" đợt 1 vào tháng 12-1953, nhằm cải thiện đời sống và tăng cường nguồn lực cho kháng chiến.
3. Về văn hóa, giáo dục, y tế: Cải cách giáo dục được thực hiện từ tháng 7-1950 để phục vụ cho kháng chiến, sản xuất và dân sinh. Các hoạt động y tế cũng được chú trọng nhằm bảo vệ sức khỏe cho nhân dân và bộ đội.
4. Phong trào thi đua yêu nước: Ngày 1-5-1952, Đại hội anh hùng và chiến sĩ thi đua toàn quốc lần thứ I được khai mạc tại Việt Bắc, nhằm tôn vinh những cá nhân xuất sắc trong kháng chiến và khuyến khích phong trào thi đua trong toàn dân.
Những nỗ lực này đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng một hậu phương vững chắc, hỗ trợ cho cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp trong giai đoạn khó khăn này.
câu 40: Cuộc bầu cử Quốc hội khóa I và bầu cử Hội đồng nhân dân các cấp vào năm 1946 đã có những tác dụng quan trọng đối với việc củng cố chính quyền nhân dân sau ngày Cách mạng tháng Tám 1945 thành công như sau:
1. Củng cố khối đoàn kết toàn dân: Cuộc bầu cử đã thu hút sự tham gia đông đảo của cử tri, với hơn 90% cử tri đi bỏ phiếu, điều này thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ của nhân dân đối với chính quyền cách mạng và Đảng.
2. Xây dựng bộ máy chính quyền: Việc bầu ra 333 đại biểu Quốc hội và các Hội đồng nhân dân các cấp đã tạo ra một bộ máy chính quyền mới, thực sự là của dân, do dân và vì dân, từ đó củng cố tính hợp pháp và hiệu lực của chính quyền nhân dân.
3. Thể hiện quyền lực của nhân dân: Cuộc bầu cử đã khẳng định quyền lực của nhân dân trong việc lựa chọn những người đại diện cho mình, từ đó nâng cao ý thức chính trị và trách nhiệm của công dân đối với chính quyền.
4. Tạo nền tảng cho việc xây dựng Hiến pháp: Sau cuộc bầu cử, Chính phủ mới đã lập ban dự thảo Hiến pháp, tạo điều kiện cho việc xây dựng một hệ thống pháp luật vững chắc, bảo vệ quyền lợi của nhân dân và củng cố chính quyền.
5. Đấu tranh bảo vệ độc lập: Cuộc bầu cử không chỉ là một hoạt động chính trị thông thường mà còn là một phần trong cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập, tự do cho Tổ quốc, thể hiện quyết tâm của nhân dân trong việc xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng.
Tóm lại, cuộc bầu cử Quốc hội khóa I và bầu cử Hội đồng nhân dân các cấp đã có ý nghĩa chính trị to lớn, góp phần củng cố chính quyền nhân dân và xây dựng nền tảng cho sự phát triển của đất nước sau Cách mạng tháng Tám.
câu 41: So với cuộc tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945, lực lượng vũ trang trong chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) có sự khác biệt rõ rệt về vai trò.
Trong cuộc tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945, lực lượng vũ trang đóng vai trò xung kích, hỗ trợ cho lực lượng chính trị. Lực lượng chính trị, đặc biệt là Mặt trận Việt Minh, đóng vai trò quyết định trong việc lãnh đạo và tổ chức khởi nghĩa, trong khi lực lượng vũ trang thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như bảo vệ, tấn công các mục tiêu của địch và giành chính quyền.
Ngược lại, trong chiến dịch Điện Biên Phủ, lực lượng vũ trang, đặc biệt là quân đội Việt Minh, đã trở thành lực lượng chủ lực và quyết định trong cuộc chiến đấu chống thực dân Pháp. Chiến dịch này là một cuộc chiến tranh quy mô lớn, nơi mà quân đội Việt Minh đã sử dụng chiến thuật và chiến lược quân sự để đánh bại quân đội Pháp, khẳng định sức mạnh và khả năng chiến đấu của mình. Lực lượng vũ trang không chỉ tham gia vào các hoạt động chiến đấu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức, huy động nhân dân tham gia vào cuộc kháng chiến.
Tóm lại, trong tổng khởi nghĩa tháng Tám, lực lượng vũ trang là công cụ hỗ trợ cho lực lượng chính trị, trong khi trong chiến dịch Điện Biên Phủ, lực lượng vũ trang trở thành lực lượng chủ đạo, quyết định thắng lợi trong cuộc chiến chống thực dân Pháp.
câu 42: Để bồi dưỡng sức dân, nhất là nông dân, đầu năm 1953, Đảng và Chính phủ đã quyết định phát động quần chúng triệt để giảm tô và cải cách ruộng đất. Mục tiêu của chủ trương này là nhằm động viên tinh thần chiến đấu cho nhân dân và các chiến sĩ, đa số xuất thân từ nông dân lao động, trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp đang bước sang giai đoạn quyết liệt.
Cụ thể, từ tháng 4-1953 đến tháng 7-1954, Đảng và Chính phủ đã thực hiện 5 đợt giảm tô và một đợt cải cách ruộng đất tại 53 xã thuộc vùng tự do ở Thái Nguyên, Thanh Hóa. Các chính sách này không chỉ nhằm xóa bỏ chế độ phong kiến chiếm hữu ruộng đất của giai cấp địa chủ mà còn thực hiện quyền lợi ruộng đất cho nông dân, góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến.
câu 43: Trong thời kỳ 1945 - 1954, kế sách quân sự "đánh điểm, đánh diệt viện, đánh truy kích" được quân dân Việt Nam thực hiện chủ yếu trong các chiến dịch lớn nhằm tiêu diệt sinh lực địch, bảo vệ căn cứ địa và mở rộng vùng tự do. Cụ thể, kế sách này đã được áp dụng trong các chiến dịch như Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947 và Chiến dịch Biên Giới Thu - Đông 1950.
- Trong Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947, quân đội ta đã thực hiện các cuộc phục kích, tập kích nhằm tiêu diệt lực lượng địch, đồng thời bảo vệ căn cứ địa Việt Bắc, làm thất bại chiến lược "đánh nhanh, thắng nhanh" của thực dân Pháp.
- Đến Chiến dịch Biên Giới Thu - Đông 1950, kế sách này được áp dụng một cách quy mô hơn, với mục tiêu tiêu diệt một bộ phận quan trọng sinh lực địch, khai thông biên giới và củng cố căn cứ địa kháng chiến. Quân đội ta đã thực hiện các đòn tấn công bất ngờ vào các cứ điểm của địch, đồng thời đánh chặn các lực lượng cứu viện, tạo điều kiện cho việc giải phóng một vùng đất rộng lớn và mở rộng liên lạc quốc tế.
Kế sách "đánh điểm, đánh diệt viện, đánh truy kích" không chỉ giúp quân dân ta giành được nhiều thắng lợi quan trọng mà còn tạo ra bước chuyển biến lớn trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đưa cuộc kháng chiến tiến vào giai đoạn chủ động tiến công.
câu 44: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc (1936 - 1939) mà Đảng và Chính phủ Việt Nam đã vận dụng sáng tạo trong đấu tranh chống ngoại xâm, nội phản (1945 - 1946) là việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Trong giai đoạn 1936 - 1939, Đảng Cộng sản Đông Dương đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tập hợp lực lượng, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân đến trí thức, để tạo ra sức mạnh tổng hợp trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp và phát xít Nhật. Bài học này đã được áp dụng trong Cách mạng tháng Tám năm 1945, khi Đảng kêu gọi toàn dân đứng lên khởi nghĩa, tạo ra một phong trào cách mạng mạnh mẽ và đồng lòng.
Ngoài ra, việc linh hoạt trong phương thức đấu tranh, biết chớp thời cơ và sử dụng các hình thức đấu tranh phù hợp với tình hình thực tiễn cũng là một bài học quan trọng. Trong giai đoạn 1945 - 1946, Đảng đã tổ chức Tổng tuyển cử, xây dựng chính quyền cách mạng và giải quyết các vấn đề cấp bách như nạn đói, nạn mù chữ, qua đó củng cố niềm tin của nhân dân vào chính quyền mới.
Những bài học này đã giúp Đảng và Chính phủ Việt Nam vượt qua nhiều khó khăn, thách thức trong giai đoạn đầu sau Cách mạng tháng Tám, góp phần quan trọng vào việc xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng.
câu 45: Sau khi ký Hiệp định Sơ bộ (6-3-1946) và Tạm ước (14-9-1946), thực dân Pháp đã thể hiện thái độ không nghiêm túc trong việc tuân thủ các nội dung đã ký kết. Cụ thể, họ đã tìm mọi cách để chống phá nước ta.
Ở Nam Bộ và Nam Trung Bộ, thực dân Pháp đã tấn công các cơ sở cách mạng, vùng tự do và căn cứ địa của ta. Tại Bắc Bộ, vào ngày 20-11-1946, Pháp đã đánh chiếm một số vị trí quan trọng ở thành phố Hải Phòng và nổ súng vào quân ta ở thị xã Lạng Sơn. Tại Hà Nội, từ đầu tháng 12-1946, thực dân Pháp liên tiếp gây ra những cuộc xung đột vũ trang.
Đặc biệt, vào ngày 18-12-1946, Pháp đã gửi tối hậu thư yêu cầu chính phủ ta phải giải tán lực lượng tự vệ chiến đấu và giao quyền kiểm soát Thủ đô cho chúng. Nếu ta không chấp nhận, Pháp tuyên bố sẽ hành động vào ngày 20-12-1946. Trước những hành động khiêu khích và thù địch này, chính phủ ta đã quyết định phát động toàn quốc kháng chiến.