avatar
level icon
Trang

6 giờ trước

nêu tác giả, tóm tắt nội dung, sáng tác, tác phẩm chính, tác phẩm, thể loại, phương thức biểu đạt, bố cục, phân tích bài, nêu nghệ thuật và nội dung của văn bản“ Nhớ đồng”, văn bản “Tràng Giang”,“Con Đ...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Trang
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

6 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Văn bản "Nhớ Đồng" - Tác giả: Tố Hữu
- Tóm tắt nội dung: Bài thơ "Nhớ Đồng" được viết trong hoàn cảnh Tố Hữu bị giam cầm tại nhà tù Thừa Phủ (Huế) vào năm 1939. Bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của người chiến sĩ cách mạng trẻ tuổi khi bị giam cầm trong ngục tối. Nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam như cánh đồng lúa, con đường làng, dòng sông, tiếng chim hót,...
- Sáng tác: Bài thơ được sáng tác bằng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
- Tác phẩm chính: Bài thơ "Nhớ Đồng" là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Tố Hữu thời kỳ đầu sáng tác.
- Thể loại: Thơ trữ tình chính trị.
- Phương thức biểu đạt: Biểu cảm kết hợp miêu tả và tự sự.
- Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 4 phần: đề, thực, luận, kết.
- Phân tích bài thơ: Bài thơ được mở đầu bằng hai câu thơ thể hiện nỗi nhớ da diết của người chiến sĩ cách mạng trẻ tuổi khi bị giam cầm trong ngục tối. Nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam như cánh đồng lúa, con đường làng, dòng sông, tiếng chim hót,... Những hình ảnh này gợi lên trong lòng người đọc những kỉ niệm đẹp đẽ về quê hương, khiến cho nỗi nhớ càng thêm da diết. Trong phần thực, tác giả đã sử dụng các biện pháp tu từ để khắc họa rõ nét hơn nỗi nhớ quê hương của mình. Các biện pháp tu từ được sử dụng bao gồm: điệp ngữ, ẩn dụ, nhân hóa,...
- Nghệ thuật: Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho bài thơ.
- Nội dung: Bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của người chiến sĩ cách mạng trẻ tuổi khi bị giam cầm trong ngục tối. Nỗi nhớ ấy không chỉ là nỗi nhớ về vật chất mà còn là nỗi nhớ về tinh thần, về những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

Văn bản "Tràng Giang" - Tác giả: Huy Cận
- Tóm tắt nội dung: Bài thơ "Tràng Giang" được viết vào năm 1939, khi Huy Cận đang du ngoạn trên sông Hồng. Bài thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ trước vẻ đẹp hùng vĩ nhưng cũng rất đỗi hoang sơ của thiên nhiên.
- Sáng tác: Bài thơ được sáng tác bằng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
- Tác phẩm chính: Bài thơ "Tràng Giang" là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Huy Cận thời kỳ đầu sáng tác.
- Thể loại: Thơ trữ tình lãng mạn.
- Phương thức biểu đạt: Biểu cảm kết hợp miêu tả và tự sự.
- Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 4 phần: đề, thực, luận, kết.
- Phân tích bài thơ: Bài thơ được mở đầu bằng hai câu thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ trước vẻ đẹp hùng vĩ nhưng cũng rất đỗi hoang sơ của thiên nhiên. Hai câu thơ đầu tiên đã sử dụng phép đối để tạo nên sự tương phản giữa cái nhỏ bé, mong manh của con người với cái rộng lớn, vô tận của vũ trụ.
- Nghệ thuật: Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho bài thơ.
- Nội dung: Bài thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ trước vẻ đẹp hùng vĩ nhưng cũng rất đỗi hoang sơ của thiên nhiên. Tâm trạng ấy được thể hiện qua những hình ảnh thiên nhiên rộng lớn, mênh mông, đồng thời cũng thể hiện khát vọng tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống của nhà thơ.

**Văn bản "Con đường mùa đông" - Tác giả: Puskin
- Tóm tắt nội dung: Bài thơ "Con đường mùa đông" được viết vào năm 1826, khi Puskin đang lưu đày ở miền Bắc nước Nga. Bài thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ trước khung cảnh thiên nhiên u buồn, lạnh lẽo.
- Sáng tác: Bài thơ được sáng tác bằng thể thơ tự do.
- Tác phẩm chính: Bài thơ "Con đường mùa đông" là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của Puskin.
- Thể loại: Thơ trữ tình lãng mạn.
- Phương thức biểu đạt: Biểu cảm kết hợp miêu tả và tự sự.
- Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 3 phần: mở đầu, thân bài, kết thúc.
- Phân tích bài thơ: Bài thơ được mở đầu bằng hai câu thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ trước khung cảnh thiên nhiên u buồn, lạnh lẽo. Hai câu thơ đầu tiên đã sử dụng phép so sánh để tạo nên sự tương phản giữa ánh trăng sáng rực rỡ và bầu trời đêm u ám, lạnh lẽo.
- Nghệ thuật: Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho bài thơ.
- Nội dung: Bài thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ trước khung cảnh thiên nhiên u buồn, lạnh lẽo. Tâm trạng ấy được thể hiện qua những hình ảnh thiên nhiên u buồn, lạnh lẽo, đồng thời cũng thể hiện khát vọng tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống của nhà thơ.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

trang

Căn cứ theo yêu cầu của bạn, tôi xin tổng hợp thông tin về ba văn bản: "Nhớ đồng" (Tố Hữu), "Tràng Giang" (Huy Cận), và "Con Đường Mùa Đông" (trong chương trình Ngữ văn 11 hiện hành, tác giả là A.X. Pushkin).

1. Văn bản "Nhớ đồng"

Hạng mụcChi tiếtTác giảTố Hữu (1920 – 2002), nhà thơ lớn của thơ ca cách mạng Việt Nam.Sáng tác/Xuất xứSáng tác năm 1939 tại nhà lao Thừa Phủ (Huế), khi Tố Hữu bị thực dân Pháp bắt giam. Bài thơ nằm trong phần "Xiềng xích" của tập thơ "Từ ấy" (1937-1946).Tác phẩm chínhTừ ấy, Việt Bắc, Ra trận, Máu và Hoa, Một tiếng đờn, Xây dựng.Thể loạiThơ bảy chữ (hoặc thơ trữ tình).Phương thức biểu đạtBiểu cảm (là chính), kết hợp tự sự, miêu tả.Bố cụcThường chia 3 phần: 1. Nỗi nhớ da diết cuộc sống bên ngoài nhà tù (từ đầu đến thiệt thà). 2. Nỗi nhớ về chính mình trong những ngày hoạt động cách mạng. (tiếp theo đến ngát trời). 3. Trở lại thực tại nhà tù với nỗi nhớ triền miên (còn lại).Tóm tắt nội dungBài thơ là tiếng lòng da diết của người chiến sĩ cách mạng trẻ tuổi bị giam cầm, thể hiện nỗi nhớ thương sâu sắc đối với cuộc sống tự do bên ngoài, nhớ đồng quê, nhớ những người thân yêu bình dị, đặc biệt là khát khao được hoạt động và cống hiến cho cách mạng, cho nhân dân.Nghệ thuậtSử dụng thành công điệp ngữ/điệp cú pháp ("gì sâu bằng...", "ôi đâu...") tạo âm hưởng da diết, khắc khoải, cuốn hút. Giọng thơ trầm lắng, tha thiết. Hình ảnh thơ gần gũi, mộc mạc (tiếng hò, mái nhà tranh, đồng lúa...).Nội dungThể hiện khát vọng tự do, tình yêu cuộc sống và lòng say mê cách mạng mãnh liệt của người chiến sĩ cộng sản Tố Hữu.

Xuất sang Trang tính

2. Văn bản "Tràng Giang"

Hạng mụcChi tiếtTác giảHuy Cận (1919 – 2005), nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, sau cách mạng là nhà thơ lớn.Sáng tác/Xuất xứSáng tác trước năm 1940, khi tác giả đứng trước sông Hồng mênh mông sóng nước. Bài thơ được in trong tập thơ đầu tay "Lửa thiêng" (1940).Tác phẩm chínhLửa thiêng, Kinh cầu tự, Trời mỗi ngày lại sáng, Đất nở hoa.Thể loạiThơ bảy chữ (hoặc thơ trữ tình).Phương thức biểu đạtBiểu cảm (là chính), kết hợp miêu tả.Bố cụcThường chia 4 khổ, mỗi khổ thể hiện một ý: Khổ 1: Cảnh sông nước mênh mông, nỗi buồn điệp điệp của thi nhân. Khổ 2: Cảnh hoang vắng, tiêu sơ, nỗi cô đơn đến rợn ngợp. Khổ 3: Thân phận nhỏ bé, lạc loài của con người trước vũ trụ. Khổ 4: Cảnh chiều tà và tấm lòng yêu nước thầm kín của nhà thơ.Tóm tắt nội dungBài thơ là bức tranh thiên nhiên sông nước rộng lớn, hoang vắng, cô liêu, đối lập với sự sống nhỏ bé, đơn chiếc của con người. Qua đó, nhà thơ bộc lộ nỗi sầu vũ trụ, cảm giác cô đơn, bơ vơ trước cuộc đời và thể hiện tình yêu quê hương đất nước thầm kín mà sâu sắc.Nghệ thuậtKết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại: Vừa mang nét trang nghiêm, ước lệ của Đường thi (sông dài, trời rộng, bến cô liêu) vừa thể hiện cái tôi cô đơn của Thơ Mới. Sử dụng nhiều từ láy gợi cảm (buồn điệp điệp, lơ thơ, đìu hiu). Đối lập không gian vô tận (trời, sông) với sự vật hữu hạn (cành củi, con thuyền).Nội dungNỗi buồn bâng khuâng, cô đơn trước vũ trụ bao la và tấm lòng yêu nước sâu kín của Huy Cận.

Xuất sang Trang tính

3. Văn bản "Con Đường Mùa Đông"

Lưu ý: Văn bản "Con Đường Mùa Đông" (The Winter Road) được học trong chương trình Ngữ văn 11 hiện hành là của đại thi hào Nga A.X. Pushkin, không phải của Nguyễn Đức Thọ.

Hạng mụcChi tiếtTác giảAleksandr Sergeyevich Pushkin (1799 – 1837), đại thi hào, "Mặt trời của thi ca Nga".Sáng tác/Xuất xứSáng tác năm 1826, thời điểm Pushkin bị lưu đày. Bài thơ nằm trong giai đoạn sáng tác lãng mạn của ông.Tác phẩm chínhEugeni Onegin, Người tù Capca, Cô gái câm, Con đầm pích, Truyện ông chủ trại cùng cô thôn nữ.Thể loạiThơ trữ tình.Phương thức biểu đạtBiểu cảm (là chính), kết hợp miêu tả, tự sự.Bố cụcThường chia làm 3 phần hoặc 7 khổ thơ: 1. Cảnh tượng đêm đông trên con đường tuyết trắng (Khổ 1, 2, 3). 2. Lời ca u buồn của người đánh xe và nỗi buồn của thi nhân (Khổ 4, 5). 3. Khao khát đến được nơi ấm áp, có người yêu dấu (Khổ 6, 7).Tóm tắt nội dungBài thơ miêu tả khung cảnh đêm mùa đông lạnh lẽo, hoang vắng với con đường tuyết trắng mịt mờ dưới ánh trăng mờ sương. Qua đó, thể hiện nỗi buồn cô đơn, sự mệt mỏi của nhân vật trữ tình trên hành trình dài, cùng với niềm khao khát cháy bỏng về một mái ấm gia đình, một tình yêu chân thành.Nghệ thuậtGiàu chất nhạc: Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn, như tiếng chuông hay tiếng vó ngựa trên đường tuyết, tạo âm hưởng buồn man mác. Sử dụng thành công biện pháp nhân hóa (những cánh đồng sầu muộn). Hình ảnh đối lập giữa sự lạnh giá, hoang vắng của bên ngoài và hơi ấm, tình yêu trong tâm tưởng.Nội dungNỗi cô đơn, buồn chán của nhân vật trữ tình và khát vọng về hạnh phúc, tình yêu, mái ấm gia đình trong hoàn cảnh khó khăn.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 2
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved