- Câu 1:
- Từ Hán Việt: Cư sĩ, Trung thuần, Lẫm liệt, Tiên triều, Hoàng thiên, Hàn sĩ, Tỏ, Đức, Rộng rãi, Hiếu sinh, Đạo đức, Nghĩa khí, Hoài bão, Tung hoành, Quyền thế, Vàng bạc, Sở thích, Cao quý, Thiên hạ, Biệt nhỡn, Liên tài, Phụ.
- Giải thích nghĩa:
* Cư sĩ: Người tu hành tại gia.
* Trung thuần: Ngay thẳng, chính trực.
* Lẫm liệt: Oai nghiêm, hùng dũng.
* Tiên triều: Triều đại trước.
* Hoàng thiên: Trời đất.
* Hàn sĩ: Kẻ sĩ nghèo hèn.
* Tỏ: Để lộ rõ.
* Đức: Phẩm chất tốt đẹp.
* Rộng rãi: Bao la, mênh mông.
* Hiếu sinh: Lòng thương xót, bảo vệ sự sống.
* Đạo đức: Phẩm chất tốt đẹp.
* Nghĩa khí: Khí phách anh hùng.
* Hoài bão: Khát vọng lớn lao.
* Tung hoành: Phóng khoáng, tự do.
* Quyền thế: Uy quyền, địa vị.
* Vàng bạc: Kim loại quý giá.
* Sở thích: Thú vui riêng.
* Cao quý: Đáng kính trọng.
* Thiên hạ: Thế giới, xã hội.
* Biệt nhỡn: Nhìn nhận khác biệt.
* Liên tài: Tài năng đặc biệt.
* Phụ: Bỏ lỡ, đánh mất.
- Phân tích: Các từ Hán Việt trong đoạn văn đều mang sắc thái trang trọng, cổ điển, phù hợp với bối cảnh lịch sử và tính cách nhân vật. Việc sử dụng từ Hán Việt giúp tăng thêm vẻ uy nghi, trang trọng cho lời thoại của nhân vật, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với truyền thống văn hóa dân tộc.
- Câu 2:
- Từ Hán Việt: Tử bình, Trung đường, Biệt nhỡn, Liên tài.
- Thay thế:
* "Tử bình" có thể thay bằng "bức tranh", "Trung đường" có thể thay bằng "đường giữa", "Biệt nhỡn" có thể thay bằng "nhìn nhận khác biệt", "Liên tài" có thể thay bằng "tài năng đặc biệt".
- So sánh:
* Câu gốc: "Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng trẻo với những nét chữ vuông vắn tươi tắn nó nói lên những cái hoài bão tung hoành của một đời con người."
* Câu thay thế: "Chỗ này không phải là nơi để treo một bức tranh với những nét vẽ trắng trẻo với những nét vẽ vuông vắn tươi tắn nó nói lên những cái hoài bão tung hoành của một đời con người."
* Nhận xét: Câu thay thế tuy vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng thiếu đi sự trang trọng, tinh tế và hàm súc của từ Hán Việt.
- Tác dụng:
* Tăng thêm vẻ uy nghi, trang trọng cho lời thoại của nhân vật.
* Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn hóa, lịch sử của tác giả.
* Tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo cho tác phẩm.
- Câu 3:
- Sáu từ Hán Việt có yếu tố tạo nên các từ sau: Cương trực, Hàn sĩ, Hiếu sinh, Đạo đức, Nghĩa khí, Tung hoành.
- Đặt câu:
* Cương trực: Ông ấy là một người cương trực, luôn đứng về lẽ phải.
* Hàn sĩ: Anh ấy là một hàn sĩ, luôn chăm chỉ học tập.
* Hiếu sinh: Chúng ta cần phải có lòng hiếu sinh, bảo vệ mọi loài sinh vật.
* Đạo đức: Đạo đức là nền tảng của cuộc sống, giúp chúng ta trở thành người tốt.
* Nghĩa khí: Những người có nghĩa khí sẽ luôn được mọi người kính trọng.
* Tung hoành: Con ngựa tung hoành trên thảo nguyên bao la.
<>