mn làm hộ mình bài này ạ

Đọc lại văn bản Cải ơi! của nhà văn Nguyễn Ngọc Tư trong SGK Ngữ văn 11, tập một (tr.48 -53) và
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nguyễn Minh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

2 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
: Phương thức biểu đạt chính mà tác giả sử dụng trong đoạn trích trên là tự sự.

: Trong truyện ngắn "Cải ơi", nhân vật ông Năm Nhỏ được khắc họa với những phẩm chất đáng quý như tình yêu thương con vô bờ bến, lòng kiên trì, nhẫn nại và tinh thần lạc quan. Ông Năm Nhỏ là một người cha đơn thân, phải một mình nuôi dưỡng đứa con gái nhỏ tên Cải. Vì hoàn cảnh khó khăn, ông đã để mất con và dành cả cuộc đời để đi tìm kiếm con. Trên hành trình gian nan ấy, ông không hề nản chí, luôn giữ vững niềm tin rằng sẽ có ngày gặp lại con. Tình yêu thương con của ông Năm Nhỏ thể hiện qua những hành động cụ bản, giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Ông sẵn sàng bỏ lại tất cả để đi tìm con, dù biết rằng con đường phía trước rất gian nan. Ông cũng luôn nhớ về con bằng những kỉ niệm đẹp đẽ nhất, dù đó chỉ là những khoảnh khắc ngắn ngủi. Bên cạnh đó, ông Năm Nhỏ còn là một người cha giàu lòng vị tha. Dù bị hiểu lầm và nghi ngờ, ông vẫn luôn giữ thái độ bình tĩnh, ôn hòa. Ông không hề trách móc hay oán giận những người đã gây ra nỗi đau cho mình. Lòng vị tha của ông xuất phát từ tấm lòng bao dung, rộng lượng.

: Tác giả Nguyễn Ngọc Tư đã xây dựng thành công hình tượng nhân vật ông Năm Nhỏ bởi những lý do sau:
- Ngoại hình đặc biệt: Ông Năm Nhỏ là một người đàn ông cao lớn, da ngăm đen, khuôn mặt khắc khổ. Hình ảnh ông Năm Nhỏ gợi lên sự vất vả, lam lũ của một người nông dân nghèo.
- Tính cách tốt bụng, hiền lành: Ông Năm Nhỏ là một người cha hết mực yêu thương con. Ông sẵn sàng hy sinh tất cả vì con. Ông cũng là một người hàng xóm tốt bụng, luôn giúp đỡ mọi người.
- Số phận bất hạnh: Ông Năm Nhỏ là một người cha đơn thân, phải một mình nuôi dưỡng đứa con gái nhỏ tên Cải. Vì hoàn cảnh khó khăn, ông đã để mất con và dành cả cuộc đời để đi tìm kiếm con.
- Hành động cảm động: Ông Năm Nhỏ đã trải qua nhiều năm tháng đi tìm con, vượt qua muôn vàn khó khăn, thử thách. Những hành động của ông thể hiện tình yêu thương con vô bờ bến, khiến người đọc xúc động.

: Qua việc phân tích hình tượng nhân vật ông Năm Nhỏ, ta thấy được chủ đề của truyện ngắn "Cải ơi" là ca ngợi tình yêu thương con vô bờ bến của người cha. Tình yêu thương ấy đã trở thành sức mạnh phi thường, giúp ông Năm Nhỏ vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đi tìm con. Đồng thời, truyện cũng phản ánh thực trạng xã hội bất công, tàn bạo, đẩy những người lương thiện vào bước đường cùng.

câu 1: Truyện "Người thầy đầu tiên" kể về cuộc đời và công việc giảng dạy của thầy Đuy-sen, một người thầy tận tụy với nghề nghiệp, luôn quan tâm đến học sinh. Thầy đã giúp đỡ An-tư-nai, một cô bé mồ côi cha mẹ, có hoàn cảnh khó khăn nhưng rất ham học, trở thành một người phụ nữ thành đạt. Truyện cũng phản ánh những bất công xã hội đối với trẻ em nghèo, đặc biệt là con gái.

câu 2: Truyện ngắn "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng đã sử dụng cách tổ chức truyện kể độc đáo, tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao. Truyện không tuân theo trình tự thời gian tuyến tính mà đan xen giữa quá khứ và hiện tại, giữa những hồi ức của nhân vật chính - ông Sáu với thực tại chiến tranh khốc liệt. Điều này giúp cho câu chuyện trở nên hấp dẫn, lôi cuốn hơn, đồng thời làm nổi bật chủ đề về tình cảm gia đình thiêng liêng, bất diệt.

* Quá khứ: Câu chuyện bắt đầu bằng hình ảnh chiếc lược ngà - món quà mà ông Sáu dành tặng con gái bé Thu. Chiếc lược ngà là biểu tượng cho tình yêu thương sâu nặng của người cha dành cho con gái. Qua đó, tác giả gợi lên nỗi nhớ da diết của ông Sáu đối với đứa con gái bé bỏng, cũng như khát khao được gặp lại con sau bao năm xa cách.
* Hiện tại: Những hồi ức của ông Sáu về cuộc sống gia đình trước khi đi chiến đấu, về những ngày tháng chiến đấu gian khổ, về lần gặp gỡ cuối cùng với con gái... được đan xen với thực tại chiến tranh khốc liệt. Sự tương phản giữa hai khoảng thời gian này càng làm nổi bật nỗi đau, sự mất mát do chiến tranh gây ra. Đồng thời, nó cũng khẳng định sức mạnh phi thường của tình cảm gia đình, khiến cho người đọc thêm trân trọng giá trị của hòa bình, độc lập.

Cách tổ chức truyện kể này đã góp phần tạo nên chiều sâu tư tưởng cho tác phẩm. Nó không chỉ đơn thuần là câu chuyện về tình phụ tử mà còn là lời tố cáo tội ác của chiến tranh phi nghĩa, đồng thời khẳng định sức mạnh của tình cảm gia đình, của lòng yêu nước.

câu 3: - Người kể chuyện: Truyện được kể từ góc nhìn thứ ba, tức là người kể chuyện ẩn danh, không trực tiếp tham gia vào câu chuyện nhưng có khả năng quan sát và miêu tả toàn bộ diễn biến sự việc. Người kể chuyện đóng vai trò như một người chứng kiến, ghi lại những hành động, suy nghĩ của các nhân vật.

- Thái độ của người kể chuyện: Qua cách miêu tả chi tiết về ngoại hình, cử chỉ, lời nói của từng nhân vật, ta nhận thấy người kể chuyện có thái độ khách quan, công bằng khi đánh giá mỗi cá nhân. Tuy nhiên, qua giọng điệu và cách sử dụng ngôn ngữ, ta cũng cảm nhận được sự đồng cảm, thấu hiểu của người kể chuyện dành cho những con người nghèo khổ, bất hạnh.

Phản ánh:

Qua bài tập này, tôi nhận ra rằng việc phân tích người kể chuyện trong tác phẩm văn học đòi hỏi chúng ta phải chú ý đến nhiều yếu tố khác nhau như ngôi kể, góc nhìn, giọng điệu, cách sử dụng ngôn ngữ,... Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chủ đề, tư tưởng mà tác giả muốn truyền tải, đồng thời tạo nên sự hấp dẫn và thu hút cho người đọc.

câu 4: Truyện ngắn "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng sử dụng đa dạng các điểm nhìn, tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc trong việc khắc họa nhân vật và tình huống. Hệ thống điểm nhìn được xây dựng linh hoạt, kết hợp giữa điểm nhìn bên ngoài (tác giả) và điểm nhìn bên trong (nhân vật), giúp độc giả có cái nhìn toàn diện hơn về cuộc sống và tâm lý con người.

Ví dụ, khi miêu tả cảnh ông Sáu trở về thăm nhà sau 8 năm xa cách, tác giả sử dụng điểm nhìn bên ngoài để giới thiệu hoàn cảnh gia đình và tâm trạng hồi hộp của ông. Tuy nhiên, khi ông Sáu gặp lại bé Thu, tác giả chuyển sang điểm nhìn bên trong, cho phép độc giả cảm nhận trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc của ông Sáu khi đối mặt với đứa con gái bướng bỉnh. Sự thay đổi này làm nổi bật nỗi đau đớn, day dứt của ông Sáu trước thái độ lạnh lùng của con gái, đồng thời cũng thể hiện sự phức tạp trong tâm hồn của nhân vật.

Sự thay đổi điểm nhìn còn góp phần tạo nên tính chân thực cho câu chuyện. Qua góc nhìn của ông Sáu, độc giả hiểu rõ hơn về những khó khăn, vất vả mà ông phải trải qua trong chiến tranh, từ đó càng thêm trân trọng tình cảm cha con thiêng liêng. Đồng thời, qua góc nhìn của bé Thu, độc giả cũng cảm nhận được sự ngây thơ, hồn nhiên nhưng cũng đầy tổn thương của cô bé, khiến người đọc không khỏi xót xa.

Nhìn chung, hệ thống điểm nhìn trong "Chiếc lược ngà" đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện, giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

câu 5: Trong phần cuối truyện ngắn, người kể chuyện đã nói rằng: "Sống giữa cái rẻo đất nhân hậu này nhiều khi cũng hơi phiền." Đây không chỉ đơn thuần là một lời nói ngẫu nhiên mà còn chứa đựng những suy tư sâu sắc về cuộc sống và con người nơi vùng cao nguyên đầy nắng gió.

Câu nói này phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa cá nhân với cộng đồng, đặc biệt là ở một môi trường mang tính chất đoàn kết, gắn bó như vùng cao nguyên. Người dân nơi đây thường xuyên phải đối mặt với những khó khăn, thử thách từ thiên nhiên khắc nghiệt, nhưng họ vẫn luôn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời, sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau. Tuy nhiên, đôi khi chính sự nhân hậu ấy lại khiến cho mỗi cá nhân cảm thấy bị ràng buộc, gò bó bởi những quy tắc, chuẩn mực đạo đức chung của xã hội. Điều này dẫn đến việc họ phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định riêng của mình, tạo nên sự mâu thuẫn nội tâm.

Hơn nữa, câu nói này còn thể hiện sự nhạy bén của tác giả trong việc nắm bắt tâm lý con người. Tác giả đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi để diễn tả chân thực những trăn trở, suy tư của người dân vùng cao nguyên. Qua đó, tác giả muốn khẳng định rằng dù cuộc sống có muôn vàn khó khăn thì tình người vẫn luôn là điều quý giá nhất, là động lực giúp con người vượt qua mọi thử thách.

Tóm lại, câu nói "Sống giữa cái rẻo đất nhân hậu này nhiều khi cũng hơi phiền" không chỉ là một lời bộc bạch chân thành mà còn là một thông điệp ý nghĩa về cuộc sống và con người. Nó gợi mở cho chúng ta suy ngẫm về bản chất của tình người, về sự cân bằng giữa cá nhân và cộng đồng, đồng thời khơi dậy lòng trân trọng đối với những giá trị tốt đẹp của quê hương, đất nước.

câu 6: Từ ngữ địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ Việt Nam. Việc sử dụng từ ngữ địa phương không chỉ giúp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa vùng miền mà còn góp phần làm giàu thêm vốn từ vựng, tăng tính biểu cảm và tạo nét độc đáo riêng biệt cho mỗi tác phẩm văn học.

Trước hết, từ ngữ địa phương mang đậm bản sắc văn hóa của từng vùng miền. Mỗi vùng đất đều có những đặc trưng riêng về lịch sử, phong tục tập quán, lối sống và cách suy nghĩ. Từ ngữ địa phương phản ánh chính xác những nét đặc trưng đó, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc sống, tâm tư tình cảm của con người nơi đó. Ví dụ, khi đọc truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, ta sẽ thấy được sự nghèo khó, lam lũ của người dân Bắc Bộ qua những từ ngữ như "bà cụ", "cái nồi đồng", "con gà mái". Những từ ngữ này đã góp phần tái hiện chân thực bức tranh xã hội thời kỳ nạn đói năm 1945.

Thứ hai, từ ngữ địa phương giúp tăng tính biểu cảm cho tác phẩm. Một số từ ngữ địa phương có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện được những cung bậc cảm xúc tinh tế của con người. Chẳng hạn, từ "chân quê" trong bài thơ cùng tên của Nguyễn Bính gợi lên vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của người phụ nữ nông thôn. Hay từ "má" trong ca dao Nam Bộ lại mang đến cảm giác gần gũi, thân thương, ấm áp. Nhờ vậy, tác giả có thể truyền tải hiệu quả những thông điệp, cảm xúc mà mình muốn gửi gắm đến người đọc.

Cuối cùng, từ ngữ địa phương tạo nên nét độc đáo riêng biệt cho mỗi tác phẩm. Khi sử dụng từ ngữ địa phương phù hợp với bối cảnh, nội dung, tác giả sẽ tạo ra được dấu ấn riêng cho tác phẩm của mình. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận biết và ghi nhớ tác phẩm đó so với các tác phẩm khác cùng chủ đề. Ví dụ, trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, tác giả đã sử dụng nhiều từ ngữ địa phương như "sông Mã", "Sài Khao", "Mường Lát"... để khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến oai hùng, kiên cường, bất khuất.

Tuy nhiên, việc sử dụng từ ngữ địa phương cũng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng. Không phải lúc nào sử dụng từ ngữ địa phương cũng là tốt. Tác giả cần lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng, mục đích giao tiếp, tránh gây khó hiểu hoặc nhầm lẫn cho người đọc. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ ngữ địa phương cần đảm bảo tính chuẩn mực, tránh sử dụng những từ ngữ thô tục, thiếu văn hóa.

Kết luận lại, việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học là một biện pháp nghệ thuật hiệu quả, góp phần tạo nên sự đa dạng, phong phú và độc đáo cho ngôn ngữ Việt Nam. Tuy nhiên, việc sử dụng từ ngữ địa phương cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đạt được hiệu quả cao nhất.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved