I. Mở bài:
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Khuyến và bối cảnh sáng tác bài thơ "Hội Tây".
- Nêu ý nghĩa của bài thơ: phê phán xã hội thực dân phong kiến thông qua hình ảnh lễ hội.
II. Thân bài:
1. Phân tích hai câu đề:
- Mô tả không khí lễ hội: "Kìa hội Thăng Bình tiếng pháo reo / Cả làng lan bóng cờ bay".
- Phân tích từ ngữ: "kìa", "cả" để thể hiện sự ngạc nhiên, mỉa mai của tác giả trước cảnh tượng lễ hội.
- Ý nghĩa: Thể hiện thái độ châm biếm, mỉa mai của tác giả đối với lễ hội do thực dân Pháp tổ chức.
2. Phân tích hai câu thực:
- Mô tả trò chơi: "Bên cạnh thần tiên ngườì đua kịch / Dưới sông hồng thủy khách bơi thuyền".
- Phân tích từ ngữ: "ngườơi đua kịch", "dưới sông hồng thủy khách" để chỉ ra sự lố bịch, nhố nhăng của lễ hội.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự khinh bỉ, coi thường của tác giả đối với những kẻ tham gia lễ hội.
3. Phân tích hai câu luận:
- Mô tả cảnh tượng: "Vui thế bao nhiêu nhục bấy nhiêu".
- Phân tích từ ngữ: "vui", "nhục" để thể hiện nỗi đau xót, tủi nhục của tác giả trước cảnh nước mất nhà tan.
- Ý nghĩa: Thể hiện tâm trạng đau đớn, uất ức của tác giả trước tình cảnh đất nước.
4. Phân tích hai câu kết:
- Mô tả hành động của tác giả: "Rủ nhau đóng cửa ăn mày / Kiệu son, võng điều phải ở nhà".
- Phân tích từ ngữ: "rủ nhau", "đóng cửa", "ăn mày" để thể hiện thái độ bất hợp tác, phủ nhận lễ hội.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự phản kháng, bất hợp tác của tác giả đối với chế độ thực dân phong kiến.
III. Kết bài:
- Tóm tắt lại ý chính của bài thơ: phê phán xã hội thực dân phong kiến thông qua hình ảnh lễ hội.
- Đánh giá nghệ thuật: sử dụng ngôn ngữ trào phúng, hình ảnh sinh động, giàu sức biểu cảm.
- Kết luận: Bài thơ "Hội Tây" là một tác phẩm tiêu biểu cho tinh thần yêu nước, căm thù giặc của Nguyễn Khuyến.
<>
Bài tập : viết dàn ý phân tích bài thơ thất bát cú đường luật "hội tây" [/INST] I. Mở bài:
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Khuyến (1835 - 1909), hiệu là Quế Sơn, quê ở Yên Đổ, Bình Lục, Hà Nam.
- Nổi tiếng với nhiều tác phẩm thơ ca bằng chữ Hán và chữ Nôm, được mệnh danh là Tam Nguyên Yên Đổ.
- Bối cảnh sáng tác: Bài thơ "Hội Tây" được sáng tác trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược Việt Nam, nhằm phê phán xã hội thực dân phong kiến thối nát.
II. Thân bài:
1. Phân tích hai câu đề:
- Mô tả không khí lễ hội: "Kìa hội Thăng Bình tiếng pháo reo / Cả làng lan bóng cờ bay".
- Phân tích từ ngữ: "kìa", "cả" để thể hiện sự ngạc nhiên, mỉa mai của tác giả trước cảnh tượng lễ hội.
- Ý nghĩa: Thể hiện thái độ châm biếm, mỉa mai của tác giả đối với lễ hội do thực dân Pháp tổ chức.
2. Phân tích hai câu thực:
- Mô tả trò chơi: "Bên cạnh thần tiên người đua kịch / Dưới sông hồng thủy khách bơi thuyền".
- Phân tích từ ngữ: "ngườơi đua kịch", "dưới sông hồng thủy khách" để chỉ ra sự lố bịch, nhố nhăng của lễ hội.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự khinh bỉ, coi thường của tác giả đối với những kẻ tham gia lễ hội.
3. Phân tích hai câu luận:
- Mô tả cảnh tượng: "Vui thế bao nhiêu nhục bấy nhiêu".
- Phân tích từ ngữ: "vui", "nhục" để thể hiện nỗi đau xót, tủi nhục của tác giả trước cảnh nước mất nhà tan.
- Ý nghĩa: Thể hiện tâm trạng đau đớn, uất ức của tác giả trước tình cảnh đất nước.
4. Phân tích hai câu kết:
- Mô tả hành động của tác giả: "Rủ nhau đóng cửa ăn mày / Kiệu son, võng điều phải ở nhà".
- Phân tích từ ngữ: "rủ nhau", "đóng cửa", "ăn mày" để thể hiện thái độ bất hợp tác, phủ nhận lễ hội.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự phản kháng, bất hợp tác của tác giả đối với chế độ thực dân phong kiến.
III. Kết bài:
- Tóm tắt lại ý chính của bài thơ: phê phán xã hội thực dân phong kiến thông qua hình ảnh lễ hội.
- Đánh giá nghệ thuật: sử dụng ngôn ngữ trào phúng, hình ảnh sinh động, giàu sức biểu cảm.
- Kết luận: Bài thơ "Hội Tây" là một tác phẩm tiêu biểu cho tinh thần yêu nước, căm thù giặc của Nguyễn Khuyến.