Để giải bài toán này, chúng ta sẽ tiến hành từng bước một.
### a) Tính pH của dung dịch axit axetic (CH₃COOH)
Axit axetic là một axit yếu. Chúng ta sẽ sử dụng công thức tính pH cho axit yếu:
1. Tính nồng độ của axit axetic:
- C(CH₃COOH) = 0,10 mol / 1,0 L = 0,10 M
2. Gọi nồng độ ion H⁺ trong dung dịch là x. Theo phương trình cân bằng:
\[
CH₃COOH \rightleftharpoons H^+ + CH₃COO^-
\]
Ta có:
\[
Ka = \frac{[H^+][CH₃COO^-]}{[CH₃COOH]} = \frac{x^2}{0,10 - x}
\]
Vì x là rất nhỏ so với 0,10 M, ta có thể bỏ qua x trong mẫu số. Do đó:
\[
Ka \approx \frac{x^2}{0,10}
\]
3. Thay giá trị Ka vào phương trình:
\[
1,8 \times 10^{-5} = \frac{x^2}{0,10}
\]
\[
x^2 = 1,8 \times 10^{-6}
\]
\[
x = \sqrt{1,8 \times 10^{-6}} \approx 1,34 \times 10^{-3} \text{ M}
\]
4. Tính pH:
\[
pH = -\log[H^+] = -\log(1,34 \times 10^{-3}) \approx 2,87
\]
### b) Tính pH sau khi thêm 0,05 mol NaOH vào dung dịch
Khi thêm NaOH, sẽ xảy ra phản ứng giữa NaOH và axit axetic tạo thành ion acetate (CH₃COO⁻):
\[
CH₃COOH + OH^- \rightleftharpoons CH₃COO^- + H_2O
\]
1. Tính số mol CH₃COOH và CH₃COO⁻ trước khi thêm NaOH:
- Số mol CH₃COOH = 0,10 mol
- Số mol CH₃COO⁻ = 0 mol
2. Sau khi thêm 0,05 mol NaOH:
- Số mol CH₃COOH sau phản ứng = 0,10 - 0,05 = 0,05 mol
- Số mol CH₃COO⁻ sau phản ứng = 0 + 0,05 = 0,05 mol
3. Tính nồng độ của CH₃COOH và CH₃COO⁻ trong dung dịch 1 L:
- C(CH₃COOH) = 0,05 mol / 1,0 L = 0,05 M
- C(CH₃COO⁻) = 0,05 mol / 1,0 L = 0,05 M
4. Sử dụng công thức pH cho dung dịch đệm:
\[
pH = pKa + \log\left(\frac{[CH₃COO^-]}{[CH₃COOH]}\right)
\]
Trong đó \( pKa = -\log(Ka) \):
\[
pKa = -\log(1,8 \times 10^{-5}) \approx 4,74
\]
5. Thay các giá trị vào công thức tính pH:
\[
pH = 4,74 + \log\left(\frac{0,05}{0,05}\right) = 4,74 + \log(1) = 4,74
\]
### Kết luận
a) pH của dung dịch axit axetic là khoảng 2,87.
b) pH sau khi thêm 0,05 mol NaOH vào dung dịch là khoảng 4,74.