Nung 9,28 gam hỗn hợp A gồm FeCO3 và một oxit sắt trong không khí đến khối lượng không đổi. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được 8 gam một oxit sắt duy nhất và khí CO2. Hấp thụ hết lượng khí CO2...
0
Trả lời câu hỏi của Anastasiamila
Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ đi từng phần một.
### Phần 1: Tìm công thức hoá học của oxit sắt
1. **Xác định phản ứng giữa FeCO3 và oxit sắt**:
- Hỗn hợp A gồm FeCO3 và oxit sắt, nung nóng trong không khí. FeCO3 sẽ phân hủy thành FeO (hoặc Fe2O3) và khí CO2.
- Phương trình phản ứng phân hủy FeCO3:
\[
FeCO_3 \rightarrow FeO + CO_2
\]
2. **Khối lượng oxit sắt**:
- Sau phản ứng, ta thu được 8 gam oxit sắt. Giả sử oxit sắt là FeO thì tổng khối lượng sau phản ứng sẽ là khối lượng ban đầu - khối lượng CO2 thải ra.
3. **Tính lượng CO2 sinh ra**:
- Khối lượng của CO2 có thể tính bằng cách lấy khối lượng hỗn hợp ban đầu trừ đi khối lượng oxit sắt:
\[
m_{CO_2} = 9,28 - 8 = 1,28 \text{ gam}
\]
4. **Tính mol CO2**:
- Khối lượng mol CO2 = 44 g/mol, vậy:
\[
n_{CO_2} = \frac{1,28}{44} \approx 0,029 \text{ mol}
\]
5. **Phản ứng với Ba(OH)2**:
- CO2 + Ba(OH)2 → BaCO3 + H2O
- Khối lượng BaCO3 tạo ra từ CO2:
- Khối lượng mol BaCO3 = 197 g/mol
- Vậy khối lượng BaCO3 từ 0,029 mol CO2:
\[
m_{BaCO3} = 0,029 \times 197 \approx 5,713 \text{ gam}
\]
6. **Tính khối lượng BaCO3**:
- Đề bài cho biết thu được 3,94 gam kết tủa BaCO3.
- Như vậy, chúng ta có thể khẳng định rằng lượng CO2 đã sinh ra là hợp lý cho cả 2 loại oxit (FeO hoặc Fe2O3).
7. **Xác định công thức của oxit sắt**:
- Xét đến tỉ lệ mol giữa CO2 và oxit sắt:
- FeO sẽ cho ra 1 mol CO2 tương ứng với 1 mol Fe. Nếu oxit sắt là Fe2O3, 1 mol Fe2O3 sẽ cho 3 mol CO2, không hợp lý với 1,28 g CO2.
- Do đó, oxit sắt là **FeO**.
### Phần 2: Tác dụng với dung dịch HCl và tính lượng Cu tối đa có thể hòa tan
1. **Tác dụng với HCl**:
- Khi hỗn hợp A tác dụng với HCl, FeCO3 và FeO sẽ phản ứng với HCl để tạo thành muối và khí H2.
- Phương trình phản ứng:
\[
FeCO_3 + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2O + CO_2
\]
\[
FeO + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2O
\]
2. **Khối lượng HCl đã dùng**:
- Ta có 9,28 g hỗn hợp A. Sau phản ứng, ta sẽ tính số mol Fe và FeO từ hỗn hợp này để biết lượng HCl cần dùng.
3. **Dẫn khí Cl2 vào dung dịch B**:
- Dung dịch B sẽ chứa FeCl2 và các ion khác, khi dẫn khí Cl2 vào sẽ có phản ứng oxi hóa với Cu:
- Phương trình phản ứng:
\[
2Cu + Cl_2 \rightarrow 2CuCl
\]
4. **Tính lượng Cu hòa tan tối đa**:
- 1 mol Cl2 có thể oxi hóa được 2 mol Cu.
- Khí Cl2 448 ml ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc) sẽ là:
\[
n_{Cl2} = \frac{448}{224} = 2 \text{ mol}
\]
- Vậy lượng Cu tối đa hòa tan:
\[
m_{Cu} = 2 \text{ mol} \times 63,5 \text{ g/mol} = 127 \text{ g}
\]
### Kết luận:
1. Công thức hoá học của oxit sắt là **FeO**.
2. Dung dịch D có thể hòa tan tối đa được **127 gam Cu**.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.