Đoạn trích "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" nằm trong tác phẩm "Chinh Phụ Ngâm" của Đặng Trần Côn, được Hồng Hà nữ sĩ dịch thành thơ Nôm. Tác phẩm này đã trở thành một tuyệt tác của nền văn học cổ Việt Nam, mang đậm dấu ấn của thời đại. Đoạn trích diễn tả tâm trạng cô đơn, buồn khổ của người chinh phụ khi chồng đi đánh trận, không có tin tức, không rõ ngày trở về. Qua đó, tác giả đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ của người phụ nữ, đồng thời phê phán chiến tranh phi nghĩa.
Trước hết, ta thấy được tâm trạng cô đơn, buồn tủi của người chinh phụ. Nàng sống trong tình cảnh lẻ loi, một mình vò võ, suốt ngày chỉ biết ôm ấp nỗi nhớ thương, mong ngóng ngày đoàn tụ với chồng. Nỗi nhớ ấy khiến nàng luôn sống trong tâm trạng khắc khoải, bồn chồn, không yên.
"Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?"
Hình ảnh "rèm thưa", "dạo hiên vắng" gợi lên một không gian tĩnh lặng, u buồn. Người chinh phụ dạo bước trong hiên vắng, từng bước chân nặng trĩu nỗi nhớ thương. Nàng ngồi bên rèm, nhìn ra ngoài, mong ngóng tin tức của chồng nhưng chẳng thấy đâu. Câu thơ "Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước, Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen." đã thể hiện sự khắc khoải, chờ đợi vô vọng của người chinh phụ. Nàng như đang chìm đắm trong nỗi nhớ, không còn để ý gì đến xung quanh.
Nàng càng mong ngóng, càng hi vọng thì càng thất vọng. Nàng gửi lòng mình qua ngọn đèn khuya, mong muốn được chia sẻ nỗi nhớ. Nhưng ngọn đèn khuya cũng chỉ là một vật vô tri vô giác, không thể thấu hiểu được nỗi lòng của nàng. Câu thơ "Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?" đã thể hiện sự cô đơn, trống trải của người chinh phụ. Nàng chỉ còn biết trò chuyện với ngọn đèn, để vơi bớt nỗi nhớ nhung.
Không chỉ vậy, người chinh phụ còn cảm thấy cô đơn ngay cả khi có người ở bên cạnh. Nàng cảm thấy mình như bị tách biệt khỏi cuộc sống, không còn được ai quan tâm, chia sẻ. Câu thơ "Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi." đã thể hiện sự cô đơn tột cùng của người chinh phụ. Nàng chỉ còn biết tự an ủi mình, tự động viên mình vượt qua nỗi đau.
Bên cạnh đó, ta còn thấy được nỗi nhớ thương da diết của người chinh phụ. Nàng nhớ chồng da diết, nhớ đến mức cồn cào, da diết. Nàng gửi lòng mình qua ngọn đèn khuya, mong muốn được chia sẻ nỗi nhớ. Nhưng ngọn đèn khuya cũng chỉ là một vật vô tri vô giác, không thể thấu hiểu được nỗi lòng của nàng.
"Chong đèn, đếm ngọn bóng hoe,
Lòng riêng, riêng những bàn hoàn ủ ê."
Người chinh phụ chong đèn suốt đêm, đếm từng ngọn nến, nhưng vẫn không thể xua tan đi nỗi nhớ thương. Nàng chỉ còn biết ngồi một mình, gặm nhấm nỗi cô đơn, sầu muộn. Câu thơ "Chong đèn, đếm ngọn bóng hoe, Lòng riêng, riêng những bàn hoàn ủ ê." đã thể hiện sự cô đơn, trống trải của người chinh phụ. Nàng chỉ còn biết tự an ủi mình, tự động viên mình vượt qua nỗi đau.
Qua đoạn trích, ta thấy được tâm trạng của người chinh phụ thật đa dạng và phức tạp. Đó là sự cô đơn, buồn tủi, nhớ thương, chờ đợi, và cả khao khát hạnh phúc gia đình. Tâm trạng ấy được thể hiện qua những hình ảnh ẩn dụ độc đáo, những câu thơ giàu sức biểu cảm.
Tóm lại, đoạn trích "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" đã thể hiện một cách chân thực và cảm động số phận bi thảm của người phụ nữ xưa. Đồng thời, nó cũng là tiếng nói tố cáo chiến tranh phi nghĩa, lên án xã hội phong kiến đã đẩy con người vào cảnh ngộ éo le, bất hạnh.