câu 1. Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba.
câu 2. Sau khi bị bố cô gái từ chối, Nguyễn Sinh đã tỏ ra rất phẫn nộ và quyết định rời khỏi nơi mình sống để tìm kiếm cơ hội mới. Điều này cho thấy anh ta không chấp nhận thất bại và muốn chứng minh bản thân mình. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là anh ta vẫn giữ thái độ tôn trọng đối tác cũ và không hề có những hành động thù địch hoặc gây hấn. Thay vào đó, anh ta chọn cách rời đi để tiếp tục cuộc sống của mình.
câu 3. : Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.
: Chi tiết "chàng nâng niu cầm lấy, lòng vô cùng xúc động, hai dòng lệ trào ra nhỏ xuống khối đá đỏ" miêu tả tâm trạng của Nguyễn Sinh khi chứng kiến sự hi sinh và tình yêu sâu đậm của cô gái dành cho mình. Chàng cảm thấy xúc động, nghẹn ngào, không kìm nén được nỗi buồn thương khi nhìn thấy những giọt nước mắt rơi xuống khối đá đỏ - biểu tượng cho tình yêu và sự hy sinh của cô gái.
: Câu nói "nhớ lại việc nhân duyên trước kia của con, ông chợt hiểu ra vì chàng lái đò mà con gái ông chết, hối thì không kịp nưã." thể hiện sự ân hận muộn màng của người cha đối với con gái. Ông nhận ra rằng chính vì chàng lái đò mà con gái ông đã phải chịu đựng nỗi đau mất mát, nhưng lúc đó đã quá muộn để cứu vãn mọi thứ.
: Trong truyện, cô gái đã chọn cách hi sinh bản thân để giữ trọn lời hứa với chàng trai. Cô chấp nhận cái chết để chàng trai có thể tiếp tục cuộc sống của mình. Điều này thể hiện sự vị tha, bao dung và lòng chung thủy của cô gái.
: Chi tiết "bỗng khối đá tan ra thành nước, giọt giọt đều biến thành máu tươi, chảy đầm đìa vào tay áo chàng" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Khối đá đỏ tượng trưng cho trái tim của cô gái, chứa đựng tình yêu và sự hi sinh của nàng. Khi khối đá tan ra thành nước, nó hóa thành máu tươi, thể hiện sự tiếc nuối, đau khổ và sự bất tử của tình yêu. Máu tươi chảy đầm đìa vào tay áo chàng là lời khẳng định tình yêu mãnh liệt và sự hi sinh cao cả của cô gái.
: Qua câu chuyện, ta rút ra bài học về giá trị của tình yêu chân thành và sự hi sinh. Tình yêu đích thực không chỉ dừng lại ở những lời nói ngọt ngào mà còn cần sự thấu hiểu, sẻ chia và hy sinh. Sự hi sinh của cô gái trong câu chuyện là minh chứng cho điều đó. Nó nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng những người yêu thương mình, bởi họ luôn sẵn sàng hy sinh vì hạnh phúc của chúng ta.
câu 4. Chủ đề của văn bản trên là: Tình yêu chung thủy, vượt qua mọi rào cản xã hội. Câu chuyện kể về cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Nguyễn Sinh - một chàng trai nghèo, mồ côi cha, và cô gái xinh đẹp, giàu có tên Trần Thị Hiền. Họ yêu nhau tha thiết nhưng bị gia đình cô gái ngăn cấm vì địa vị xã hội khác biệt. Tuy nhiên, tình yêu của họ vẫn bền vững, vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Cuối cùng, họ đã đoàn tụ, sống hạnh phúc bên nhau.
câu 5. : Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.
: Câu chuyện xoay quanh cuộc đời của Nguyễn Sinh - một chàng trai nghèo, mồ côi cha, phải sống dựa vào nghề chèo đò để kiếm sống. Tuy nhiên, anh ta sở hữu giọng hát tuyệt vời và ngoại hình thu hút. Một ngày nọ, anh gặp gỡ và yêu một cô gái xinh đẹp tên Trần Thị Thanh Nhàn, con gái của một gia đình giàu có. Tuy nhiên, do hoàn cảnh khó khăn, anh không dám tỏ tình với cô. Sau đó, anh quyết định rời bỏ quê hương để tìm cơ hội phát triển bản thân. Trong quá trình đó, anh gặp nhiều khó khăn và thử thách, nhưng cuối cùng anh vẫn quay trở về và đoàn tụ với người yêu cũ.
: Nhân vật chính trong truyện là Nguyễn Sinh - một chàng trai nghèo, mồ côi cha, phải sống dựa vào nghề chèo đò để kiếm sống. Anh ta sở hữu giọng hát tuyệt vời và ngoại hình thu hút.
: Truyện sử dụng ngôi kể thứ ba, tức là người kể chuyện đứng ngoài câu chuyện và thuật lại toàn bộ diễn biến của câu chuyện. Điều này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về câu chuyện và dễ dàng theo dõi các sự kiện xảy ra.
: Tình huống truyện độc đáo nhất là khi Nguyễn Sinh bị gia đình Trần Thị Thanh Nhàn phản đối vì hoàn cảnh khó khăn của mình. Anh ta phải rời bỏ quê hương để tìm cơ hội phát triển bản thân. Trong quá trình đó, anh ta trải qua nhiều khó khăn và thử thách, nhưng cuối cùng anh ta vẫn quay trở về và đoàn tụ với người yêu cũ.
: Khát vọng tình yêu thời phong kiến thường bị hạn chế bởi những quy tắc xã hội khắt khe. Các cặp đôi yêu nhau thường phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức và truyền thống, đồng thời chịu áp lực từ gia đình và xã hội. Tuy nhiên, dù vậy, tình yêu vẫn luôn tồn tại và vượt qua mọi rào cản để mang lại hạnh phúc cho con người.