i:
câu 1. Bài thơ "Nhàn" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
Phân tích:
- Bài thơ có 8 câu, mỗi chữ, tuân thủ quy tắc về số lượng câu và chữ trong thể thơ Đường luật.
- Cách gieo vần: bài thơ sử dụng vần chân, vần bằng ở các , 2, 4, 6, 8 (tiểu đối). Ví dụ: "câu - sầu", "trúc - sắc".
- Nhịp thơ: Bài thơ chủ yếu sử dụng nhịp chẵn 2/2/3 hoặc 4/3, tạo nên sự cân đối, hài hòa cho bài thơ.
- Đối: Bài thơ có đối giữa hai câu thực (, 4), tạo nên sự tương phản, bổ sung ý nghĩa cho nhau.
Kết luận: Dựa vào những đặc trưng trên, chúng ta có thể khẳng định bài thơ "Nhàn" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
câu 2. Câu trả lời hoàn chỉnh cho bài tập gốc:
a. Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
b. Giải thích: Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc, thể hiện tâm trạng thanh thản, ung dung của tác giả khi sống cuộc đời ẩn sĩ, lánh xa danh lợi. Tác giả sử dụng các hình ảnh thiên nhiên như "một mai", "một cuốc", "một cần câu", "măng trúc", "giá", "hồ sen", "ao", "gốc cây"... để tạo nên bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, đồng thời cũng là những hình ảnh ẩn dụ cho cuộc sống giản dị, thanh tao của ông.
c. Tác dụng: Việc sử dụng phương thức biểu cảm giúp bài thơ trở nên sinh động, hấp dẫn và dễ dàng truyền tải được thông điệp về lối sống thanh cao, thoát tục mà tác giả muốn gửi gắm.
d. Kết luận: Phương thức biểu cảm là phương thức chủ đạo trong bài thơ "Nhàn". Tuy nhiên, bài thơ còn kết hợp với các phương thức khác như tự sự, miêu tả để làm nổi bật nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
câu 3. Câu trả lời cho bài tập đọc hiểu về "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm là A. Ăn, tắm, uống rượu.
Bài thơ sử dụng các động từ miêu tả hành động thường ngày như "ăn", "tắm", "uống rượu". Những hoạt động này diễn ra trong bối cảnh thiên nhiên thanh bình, tạo nên bức tranh cuộc sống giản dị, thanh tao và tự do. Tác giả không đề cập đến việc "ngắm trăng" hay "chơi đàn" - những hoạt động mang tính nghệ thuật cao hơn. Việc lựa chọn các động từ đơn giản nhưng đầy ý nghĩa đã góp phần thể hiện rõ nét chủ đề chính của bài thơ: sự nhàn nhã, ung dung, tự tại trong cuộc sống đời thường.
câu 4. Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm không đề cập trực tiếp đến phương diện sự nghiệp trong chân dung con người ông. Thay vào đó, bài thơ tập trung thể hiện những khía cạnh khác như:
* Nhân cách: Bài thơ thể hiện rõ nét nhân cách thanh cao, giản dị, yêu thiên nhiên và lánh đời của tác giả. Ông chọn lối sống ẩn dật, tránh xa vòng danh lợi, hòa mình với thiên nhiên, tận hưởng cuộc sống bình dị, thanh tao.
* Cuộc sống sinh hoạt: Cuộc sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm được miêu tả qua những hình ảnh quen thuộc, gần gũi với làng quê Việt Nam như "một mai", "một cuốc", "một cần câu", "măng trúc", "giá", "hồ sen", "ao". Điều này cho thấy ông có cuộc sống đơn sơ, mộc mạc, gắn bó mật thiết với thiên nhiên.
* Trí tuệ: Bài thơ thể hiện trí tuệ uyên bác, sâu sắc của Nguyễn Bỉnh Khiêm qua việc sử dụng ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh, ẩn dụ. Ông đã khéo léo sử dụng các biện pháp tu từ để tạo nên bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, đồng thời bộc lộ tâm hồn thanh cao, ung dung tự tại của mình.
Do đó, đáp án đúng nhất cho câu hỏi là c. cuộc sống sinh hoạt. Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể nhận thấy rằng bài thơ còn phản ánh nhiều khía cạnh khác về con người Nguyễn Bỉnh Khiêm, góp phần hoàn thiện chân dung của ông.
câu 5. Đáp án đúng cho câu hỏi "Từ "thơ thẩn" trong bài thơ có nghĩa là gì?" là a. lặng lẽ, chậm rãi, thư thái trong lòng.
Phân tích:
* Từ "thơ thẩn" được sử dụng để miêu tả tâm trạng của tác giả khi sống cuộc đời ẩn sĩ, lánh xa chốn thị thành ồn ào, náo nhiệt.
* Tác giả thể hiện sự bình thản, ung dung, tự tại với những thú vui giản dị, thanh tao của cuộc sống nông thôn.
* Tâm hồn tác giả như hòa mình vào thiên nhiên, cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của đất trời, tạo nên một bức tranh tĩnh lặng, thanh bình.
Kết luận:
Câu trả lời a là đáp án chính xác nhất vì nó phản ánh đầy đủ ý nghĩa của từ "thơ thẩn" trong bài thơ. Các đáp án còn lại đều mang ý nghĩa khác biệt và không phù hợp với bối cảnh của bài thơ.
câu 6. Câu thơ "ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ/người khôn, người đến chốn lao xao" thể hiện quan niệm sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm về sự lựa chọn giữa cuộc sống thanh cao, thoát tục và cuộc sống bon chen, tranh giành quyền lợi.
* A. Người có lối sống thanh cao, khác đời: Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn cách sống ẩn dật, tránh xa chốn thị phi, bon chen để giữ gìn tâm hồn thanh tao, trong sạch. Ông không chạy theo danh vọng, tiền tài mà hướng đến cuộc sống giản dị, thanh thản.
* B. Người có lối sống thoát ly, xa lánh cuộc đời: Nguyễn Bỉnh Khiêm không muốn bị cuốn vào vòng xoáy của xã hội đầy rẫy những toan tính, mưu mô. Ông chọn cách sống tự do, tự tại, hòa mình với thiên nhiên, tránh xa những ràng buộc của cuộc sống bon chen.
* D. Cả A và B đều đúng: Quan niệm sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm được thể hiện rõ nét qua hai câu thơ này. Ông vừa có lối sống thanh cao, thoát ly khỏi những cám dỗ vật chất, vừa có lối sống khác đời, không chạy theo danh vọng, tiền tài.
Đáp án D.
câu 7. Câu trả lời cho bài tập đọc hiểu về chữ "nhàn" trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm là b. không lo lắng suy nghĩ nhiều. Chữ "nhàn" ở đây thể hiện lối sống ung dung, tự tại, không vướng bận vào những toan tính, bon chen của cuộc đời. Tác giả chọn cách sống thanh tao, giản dị, hòa mình với thiên nhiên, tránh xa những xô bồ, thị phi của xã hội. Lối sống này thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời và sự tự do, phóng khoáng của tác giả.
câu 8. Câu a,b,c đều đúng
D
câu 9. Trong hai câu thơ "ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ" và "người khôn, người đến chốn lao xao", tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm đã sử dụng thành công biện pháp đối lập.
* Đối lập về nội dung: Hai vế câu thể hiện sự đối lập giữa tâm hồn thanh cao, giản dị của nhà thơ với cuộc sống bon chen, tranh giành quyền lợi của những kẻ tham lam, ích kỷ.
* Đối lập về hình thức: Sự đối lập này còn được thể hiện qua việc sử dụng các từ ngữ trái nghĩa như "dại - khôn", "vắng vẻ - lao xao". Điều này tạo nên sự tương phản rõ nét, làm nổi bật chủ đề của bài thơ.
Hiệu quả nghệ thuật:
* Tạo nhịp điệu cho câu thơ: Biện pháp đối lập giúp câu thơ trở nên cân bằng, hài hòa về mặt âm thanh, tạo cảm giác dễ đọc, dễ nhớ.
* Nhấn mạnh chủ đề: Việc sử dụng phép đối lập giúp tác giả khẳng định quan niệm sống thanh tao, lánh đời của mình. Đồng thời, nó cũng phê phán lối sống bon chen, thực dụng của xã hội đương thời.
* Gợi hình ảnh: Phép đối lập tạo nên sự tương phản rõ nét giữa hai thế giới khác nhau, khiến người đọc dễ dàng hình dung được cuộc sống thanh bình, yên ả mà nhà thơ hướng tới.
Biện pháp đối lập trong hai câu thơ trên không chỉ góp phần tạo nên tính nhạc, tính nhịp điệu cho câu thơ mà còn giúp tác giả truyền tải hiệu quả chủ đề, tư tưởng của bài thơ. Nó khẳng định một cách hùng hồn quan niệm sống thanh tao, lánh đời của Nguyễn Bỉnh Khiêm, đồng thời phê phán lối sống bon chen, thực dụng của xã hội đương thời.
câu 10. Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện quan niệm sống thanh cao, coi thường danh lợi, phú quý của tác giả. Bài thơ cho thấy cuộc sống giản dị, thanh tao của nhà nho ẩn dật, lánh đời để giữ gìn nhân cách trong sáng.