Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là lời giải chi tiết cho các câu hỏi của em:
Câu 23
a) Khái niệm và phương trình tổng quát của quá trình quang hợp
- Khái niệm: Quang hợp là quá trình tự dưỡng của thực vật (và một số vi sinh vật) dùng năng lượng ánh sáng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ (đường) từ CO₂ và H₂O, đồng thời giải phóng O₂.
- Phương trình tổng quát (pha sáng + pha tối kết hợp):
6 CO₂ + 6 H₂O + ≫ánh sáng≫ → C₆H₁₂O₆ + 6 O₂
(Có thể viết chi tiết hơn là:
6 CO₂ + 12 H₂O + năng lượng ánh sáng → C₆H₁₂O₆ + 6 O₂ + 6 H₂O)
b) Vai trò của chất hữu cơ tạo ra trong quang hợp
1. Nguồn năng lượng
- Cung cấp “nhiên liệu” cho hô hấp, giải phóng năng lượng cho mọi hoạt động sống của cây.
2. Khung cơ bản cấu tạo tế bào
- Đường, tinh bột, xenlulozơ… là vật liệu xây dựng thành tế bào, mô, cơ quan (thân, lá, rễ).
3. Dự trữ dự phòng
- Tích trữ dưới dạng tinh bột, đường khử… cho giai đoạn cây chưa quang hợp đủ (đêm, mùa đông…).
4. Cung cấp dinh dưỡng bậc cao
- Là nguồn thức ăn cho động, thực vật tiêu thụ tầng trên trong chuỗi thức ăn.
5. Điều hòa khí quyển
- Giải phóng O₂ duy trì sự sống của sinh vật kỵ khí và cân bằng CO₂ trong không khí.
Câu 24
Một số loài cây có lá màu đỏ vẫn quang hợp bình thường vì:
- Lá đỏ chứa ngoài diệp lục (xanh lá) còn có sắc tố phụ như anthocyanin (đỏ tím) hoặc carotenoid.
- Diệp lục vẫn chiếm tỉ lệ đủ cao để hấp thụ ánh sáng cho quang hợp, còn sắc tố đỏ giúp:
+ Bảo vệ lá khỏi cường độ ánh sáng mạnh, tia cực tím.
+ Hấp thụ các bước sóng ánh sáng mà diệp lục hấp thụ kém.
=> Kết quả là cây vẫn tổng hợp được đường và giải phóng O₂.
Câu 25
1) Tại sao gọi là C₃, C₄, CAM?
- Thực vật C₃: sản phẩm đầu tiên cố định CO₂ là hợp chất 3C (3-phosphoglycerat, 3-PGA).
- Thực vật C₄: sản phẩm cố định đầu tiên là hợp chất 4C (oxaloacetat).
- Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism): cố định CO₂ ban đêm thành acid hữu cơ 4C (malat), ban ngày thực hiện pha Calvin.
2) Thích nghi với điều kiện sống
- C₃: hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ trung bình, ánh sáng vừa phải, độ ẩm đủ. Khống chế thất thoát nước và khử photorespiration kém khi nóng, khô.
- C₄: thích nghi nơi nắng nóng, cường độ ánh sáng cao, điều kiện khô hạn. Cơ chế tách không gian giữa cố định C₄ (tế bào bao bó mạch) và pha Calvin (tế bào thịt lá) giúp hạn chế phân giải oxy, giảm photorespiration, tiết kiệm nước.
- CAM: sống trong môi trường rất khô hạn (cây mọng nước, sa mạc). Mở khí khổng vào ban đêm để thu CO₂ (giảm thất thoát nước), ban ngày đóng khí khổng và sử dụng CO₂ dự trữ để quang hợp.
Chúc em học tập tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.