Phần 1. Sự phù hợp giữa cấu tạo và chức năng của hệ vận động
Hệ vận động gồm ba thành phần chính: xương, khớp và cơ – phối hợp chặt chẽ để đảm bảo nâng đỡ, bảo vệ cơ quan, tạo dáng vẻ và sinh ra vận động.
1. Xương
- Cấu tạo: mô xương đặc và xương xốp xen kẽ, khoáng chất (chủ yếu là canxi, phốt pho) lắng đọng trên chất nền collagen. Ống tủy chứa tủy đỏ (tạo huyết cầu) và tủy vàng (chứa mô mỡ).
- Chức năng:
• Chống đỡ, nâng đỡ cấu trúc cơ thể
• Bảo vệ các cơ quan nội tạng quan trọng (ví dụ: hộp sọ bảo vệ não, lồng ngực bảo vệ tim – phổi)
• Kho dự trữ khoáng chất (canxi, phốt pho) tham gia chuyển hóa toàn thân
• Tạo máu tại tủy đỏ
2. Khớp
- Cấu tạo: khớp hoạt dịch (đầu xương – sụn khớp – dịch khớp – bao khớp – dây chằng), khớp sợi, khớp sụn.
- Chức năng:
• Kết nối xương, cho phép chuyển động linh hoạt theo nhiều trục (gấp – duỗi, dạng – khép, xoay…)
• Sụn khớp và dịch khớp giảm ma sát, phân tán lực tác động
• Dây chằng tăng tính ổn định, chống trật
3. Cơ
- Cấu tạo: các sợi cơ (sợi cơ vân) gồm đơn vị co cơ (sarcomere) với actin – myosin; vùng gân bám chắc vào xương.
- Chức năng:
• Cơ co lại – giãn ra tạo lực kéo lên xương qua gân, sinh ra chuyển động hoặc giữ tư thế (cơ giữ thăng bằng)
• Cơ trơn (mạch máu, tiêu hóa…) và cơ tim (tim) có cấu trúc đặc thù phụ vụ chức năng vận chuyển máu, thức ăn…
Tóm lại, sự phân bố chất khoáng – mô liên kết – mô cơ tại các thành phần của hệ vận động luôn gắn chặt với nhiệm vụ chống đỡ–bảo vệ–vận động–chuyển hoá để cơ thể hoạt động nhịp nhàng.
Phần 2. Giải pháp thúc đẩy nhanh quá trình liền xương khi gãy xương
Để xương mau liền, cần phối hợp các biện pháp: y tế, dinh dưỡng, phục hồi chức năng và sinh hoạt.
1. Cố định và điều trị y tế
• Bất động chính xác (bó bột, nẹp, kết hợp dụng cụ kim loại nếu cần phẫu thuật đặt vít/đinh nội tủy).
• Kiểm soát đau, phòng nhiễm trùng (kháng sinh nếu vết thương hở).
• Theo dõi qua X-quang để đánh giá quá trình tạo callus (mô xương non).
2. Dinh dưỡng đầy đủ
• Canxi: sữa, phô mai, sữa chua, đậu, cá nhỏ ăn cả xương…
• Vitamin D: tắm nắng buổi sáng (6–8h), bổ sung viên D3 theo chỉ định bác sĩ.
• Protein: thịt nạc, cá, trứng, đậu hũ, hạt… hỗ trợ tổng hợp collagen.
• Vi chất: vitamin C (trái cây họ cam, ổi…), vitamin K, magiê, kẽm giúp chuyển hóa khoáng và tăng trưởng xương.
3. Phục hồi chức năng, vận động sớm
• Sau giai đoạn bất động hoàn toàn (thường 4–6 tuần), tập vận động chủ động dưới hướng dẫn vật lý trị liệu.
• Bài tập co cơ tĩnh (isometric) gia tăng tưới máu, kích thích tế bào xương mới.
• Tập chịu trọng lực nhẹ (đi khung, dùng nạng) giúp tạo áp lực sinh lý lên xương, kích thích mô xương tăng sinh theo nguyên lý Wolff.
4. Các phương pháp hỗ trợ tăng tốc liền xương
• Kích thích bằng sóng siêu âm xung xuyên xương (LIPUS): thúc đẩy tế bào tạo xương hoạt động.
• Kích thích điện (EStim): cải thiện tuần hoàn tại vùng gãy.
• Liệu pháp tia laser cường độ thấp (LLLT): giảm viêm, tăng sinh mạch máu.
5. Lối sống lành mạnh
• Tránh thuốc lá, rượu bia vì ức chế tạo xương.
• Ngủ đủ giấc, kiểm soát stress.
• Tuân thủ tái khám, đánh giá liền xương định kỳ.
Kết hợp chặt chẽ điều trị y tế – dinh dưỡng – phục hồi chức năng – sinh hoạt lành mạnh sẽ giúp xương gãy liền chắc, nhanh và phục hồi tốt chức năng.