"Truyện Kiều" của đại thi hào Nguyễn Du là một kiệt tác bất hủ của văn học Việt Nam, không chỉ bởi giá trị tố cáo hiện thực sâu sắc, phê phán xã hội phong kiến thối nát, tình yêu thương con người tha thiết, sự trân trọng, đề cao vẻ đẹp, tài năng của con người mà còn bởi những sáng tạo độc đáo trong nghệ thuật tự sự, nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật. Tất cả những giá trị đó được thể hiện tập trung nhất ở đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích". Đoạn trích nằm ở phần thứ hai "Gia biến và lưu lạc", khắc họa Thúy Kiều trong cảnh ngộ bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích, sau khi bị Tú Bà lừa vào chốn lầu xanh. Đây là một trong những đoạn thơ giàu giá trị nghệ thuật và cảm xúc nhất của tác phẩm, cho thấy tài năng tuyệt vời của Nguyễn Du trong việc thấu hiểu và diễn tả nội tâm nhân vật.
Mở đầu đoạn trích là bức tranh thiên nhiên mênh mông, vắng lặng, đồng thời cũng là cảnh ngộ cô đơn, bơ vơ của Thúy Kiều: "Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân/Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung." Không gian rộng lớn của "non xa" và "trăng gần" đối lập với sự "khóa xuân" của Kiều, nhấn mạnh sự giam hãm, tù túng và cô độc của nàng. Từ "khóa xuân" không chỉ tả cảnh lầu cao mà còn gợi sự giam cầm tuổi xuân, số phận của Kiều. Nàng sống trong cảnh "bốn bề bát ngát xa trông", không có lấy một bóng người bầu bạn, một người để sẻ chia. Thiên nhiên bao la, hùng vĩ nhưng lại càng làm nổi bật sự nhỏ bé, yếu ớt và cô đơn của một thân phận bị lưu lạc. Dường như cả không gian cũng thấm đẫm nỗi buồn, nỗi nhớ của Kiều.
Nỗi cô đơn của Kiều không chỉ là nỗi buồn của một người xa quê hương, mà còn là nỗi đau của một người bị đẩy vào bước đường cùng. Nàng không biết ngày mai sẽ ra sao, không có lối thoát. Trong hoàn cảnh ấy, Kiều đã hướng tâm hồn mình về những người thân yêu. Trước hết là "Tưởng người dưới nguyệt chén đồng/Tin sương luống những rày trông mai chờ". Nguyễn Du đã tái hiện lại lời thề nguyện trăm năm của Kiều với Kim Trọng dưới ánh trăng, giờ đây đã trở thành một kỷ niệm đau xót. Kiều nhớ Kim Trọng với nỗi day dứt khôn nguôi, tự trách mình là người bội bạc, đã lỡ hẹn thề. Nỗi nhớ ấy không chỉ là nhớ người yêu mà còn là nỗi đau của tình yêu tan vỡ, của lời thề bị phá vỡ bởi hoàn cảnh éo le.
Tiếp đó, Kiều nhớ về cha mẹ với tấm lòng hiếu thảo vô bờ bến: "Xót người tựa cửa hôm mai/Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ". Nàng lo lắng cho cha mẹ già yếu, không biết ai sẽ chăm sóc, phụng dưỡng. Hình ảnh "quạt nồng ấp lạnh" là thành ngữ chỉ bổn phận của con cái đối với cha mẹ, nay Kiều không thể thực hiện được, càng làm nổi bật nỗi ân hận, day dứt trong lòng nàng. Nàng đau xót vì mình không thể báo hiếu, còn để cha mẹ phải chịu cảnh "buồn trông phong cảnh quê người" và phải đối mặt với những khó khăn, hiểm nguy. Nỗi nhớ cha mẹ cho thấy Thúy Kiều là người con có hiếu, luôn đặt gia đình lên trên hết, ngay cả khi bản thân đang lâm vào cảnh ngộ bi đát.
Đỉnh cao của đoạn trích là tám câu thơ cuối, khắc họa nỗi buồn triền miên, đa chiều của Kiều qua thủ pháp nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc. Mỗi cảnh vật đều mang một nỗi buồn riêng, và tất cả đều đồng vọng với tâm trạng sầu não của Kiều:
"Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi."
Điệp ngữ "Buồn trông" lặp lại bốn lần, mỗi lần lại gắn với một cảnh vật khác nhau, cho thấy nỗi buồn của Kiều là nỗi buồn bao trùm, khắc khoải, không dứt. Cảnh "cửa bể chiều hôm" với "thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa" gợi lên nỗi nhớ quê hương, nhớ người thân da diết và một tương lai mịt mờ. Cảnh "ngọn nước mới sa, hoa trôi man mác" là ẩn dụ cho số phận trôi nổi, bấp bênh của nàng, không biết sẽ đi về đâu. "Nội cỏ rầu rầu, chân mây mặt đất một màu xanh xanh" gợi cảm giác héo tàn, úa mục của cảnh vật và sự tàn tạ của tâm hồn. Cuối cùng, "gió cuốn mặt duềnh, ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi" không chỉ là âm thanh của thiên nhiên mà còn là tiếng lòng của Kiều, là tiếng gào thét của số phận, là sự báo hiệu những giông bão sẽ ập đến. Cảnh vật dồn dập, dữ dội như muốn nhấn chìm nàng vào vực sâu tuyệt vọng.
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một bức tranh nội tâm sống động, chân thực, thể hiện tài năng bậc thầy của Nguyễn Du. Qua đó, người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi cô đơn, buồn tủi đến tận cùng của Thúy Kiều mà còn thấy được tấm lòng hiếu thảo, tình yêu thủy chung son sắt của nàng. Đoạn trích đã trở thành minh chứng cho giá trị nhân đạo sâu sắc của "Truyện Kiều", khẳng định vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách cao thượng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy bất công.