Sky Cir\
🎧 PHONETICS (Ngữ âm)
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại)
- A. feature /'fi:tʃə/
- B. culture /'kʌltʃə/
- C. tradition /trə'dɪʃən/
- D. statue /'stætʃu:/
- $\rightarrow$ A. feature (Âm /i:/ khác với /ə/ hoặc /u:/ của các từ còn lại trong phần gạch chân, tuy nhiên, nhìn chung A là đáp án phù hợp nhất về ngữ âm).
- A. better /'betə/
- B. elegant /'elɪgənt/
- C. speciality /spəʊʃi'æləti/
- D. congested /kən'dʒestɪd/
- $\rightarrow$ C. speciality (Âm /ɪ/ khác với /ə/ và /ɪd/ của các từ còn lại).
- A. ahead /ə'hed/
- B. handicraft /'hændikrɑ:ft/
- C. honour /'ɒnə/
- D. hospital /'hɒspɪtl/
- $\rightarrow$ A. ahead (Âm /e/ khác với /ɪ/, /ə/ và /ɒ/ của các từ còn lại).
- A. flower /'flaʊə/
- B. know /nəʊ/
- C. allow /ə'laʊ/
- D. how /haʊ/
- $\rightarrow$ B. know (Âm /əʊ/ khác với /aʊ/ của các từ còn lại).
- A. thorough /'θʌrə/
- B. although /ɔ:l'ðəʊ/
- C. loudspeaker /'laʊds,pi:kə/
- D. shoulder /'ʃəʊldə/
- $\rightarrow$ A. thorough (Âm /ə/ khác với /əʊ/ hoặc /i:/ của các từ còn lại).
- A. bread /bred/
- B. bearish /'beərɪʃ/
- C. pear /peə/
- D. wear /weə/
- $\rightarrow$ A. bread (Âm /e/ khác với /eə/ của các từ còn lại).
- A. meat /mi:t/
- B. read (nguyên mẫu) /ri:d/
- C. heater /'hi:tə/
- D. wear /weə/
- $\rightarrow$ D. wear (Âm /eə/ khác với /i:/ của các từ còn lại).
- A. head /hed/
- B. bread /bred/
- C. leave /li:v/
- D. instead /ɪn'sted/
- $\rightarrow$ C. leave (Âm /i:/ khác với /e/ của các từ còn lại).
- A. carry /'kæri/
- B. garbage /'gɑ:bɪdʒ/
- C. paragraph /'pærəgrɑ:f/
- D. attraction /ə'trækʃən/
- $\rightarrow$ B. garbage (Âm /ɑ:/ khác với /æ/ của các từ còn lại).
- A. ground /graʊnd/
- B. should /ʃʊd/
- C. about /ə'baʊt/
- D. amount /ə'maʊnt/
- $\rightarrow$ B. should (Âm /ʊ/ khác với /aʊ/ của các từ còn lại).
II. Which word is stressed differently from the others (Từ nào có trọng âm khác với các từ còn lại)
- A. dangerous (1)
- B. humorous (1)
- C. marvellous (1)
- D. enormous (2)
- $\rightarrow$ D. enormous (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai).
- A. famous (1)
- B. village (1)
- C. workshop (1)
- D. bamboo (2)
- $\rightarrow$ D. bamboo (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai).
- A. business (1)
- B. experience (2)
- C. grandparent (1)
- D. chocolate (1)
- $\rightarrow$ B. experience (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai).
- A. generation (3)
- B. communicate (2)
- C. historical (2)
- D. environment (2)
- $\rightarrow$ A. generation (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba).
- A. intelligence (2)
- B. facility (2)
- C. development (2)
- D. education (3)
- $\rightarrow$ D. education (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba).
- A. worried (1)
- B. cognitive (2)
- C. concentrate (1)
- D. frustrated (1)
- $\rightarrow$ B. cognitive (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai).
- A. disappoint (3)
- B. medical (1)
- C. confident (1)
- D. badminton (1)
- $\rightarrow$ A. disappoint (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba).
- A. anxiety (2)
- B. assignment (2)
- C. distraction (2)
- D. counsellor (1)
- $\rightarrow$ D. counsellor (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất).
- A. delay (2)
- B. mental (1)
- C. deadline (1)
- D. balance (1)
- $\rightarrow$ A. delay (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai).
- A. additional (2)
- B. optimistic (3)
- C. priority (2)
- D. appropriate (2)
- $\rightarrow$ B. optimistic (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba).
📝 VOCABULARY AND GRAMMAR (Từ vựng và Ngữ pháp)
III. Choose the best answer (Chọn đáp án đúng nhất)
- We feel so optimistic about the green projects with the participation of many volunteers.
- Giải thích: Cấu trúc "feel so + tính từ". Optimistic (lạc quan) là tính từ phù hợp về nghĩa, diễn tả cảm xúc tích cực về các dự án xanh.
- She has tried so hard to accomplish the 10-km running route.
- Giải thích: Cấu trúc "try hard to + V (nguyên mẫu)" (cố gắng làm gì). Accomplish (hoàn thành, đạt được) là động từ phù hợp nhất với ngữ cảnh "đường chạy 10km".
- My parents once took me to Bat Trang village. I could make my own pottery there. I really enjoyed it.
- Giải thích: Làng Bát Tràng nổi tiếng với nghề làm pottery (đồ gốm, sứ). Pottery (danh từ) là từ phù hợp nhất với ngữ cảnh "làm đồ gốm của riêng mình".