giải bài tập TA 9

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Sky Cir
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

27/10/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
It seems you didn't provide any content. Please let me know how I can assist you!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Tâm Bảo

27/10/2025

Sky Cir.

📝 VOCABULARY AND GRAMMAR (Tiếp theo)

III. Choose the best answer (Chọn đáp án đúng nhất)

  1. Teenagers shouldn't drink coke if they don't want to gain weight.
  • Giải thích: Shouldn't (không nên) thể hiện lời khuyên. Ngữ cảnh là khuyên không nên uống Coke nếu không muốn tăng cân.
  1. If you have many assignments at the end of this semester, you will go to the self-study room.
  • Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + Hiện tại đơn (have), Mệnh đề chính dùng Tương lai đơn (will go).
  1. It's important to take a break when you feel tired or overworked.
  • Giải thích: Cụm từ take a break (nghỉ giải lao) phù hợp với ngữ cảnh khi mệt mỏi hoặc làm việc quá sức.
  1. A healthy lifestyle requires you to look after your body and mind.
  • Giải thích: Look after (chăm sóc, trông nom) là cụm động từ phù hợp nhất với ngữ cảnh chăm sóc cơ thể và tinh thần.
  1. Drinking plenty of water can help minimize the risk of heart diseases.
  • Giải thích: Minimize (giảm thiểu) là động từ phù hợp nhất với ngữ cảnh giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim.
  1. The city council plans to carry out infrastructure improvements.
  • Giải thích: Carry out (thực hiện) là cụm động từ phù hợp khi nói về việc thực hiện các cải tiến về cơ sở hạ tầng.
  1. A: "Do you need help carrying those groceries?" - B: "That's amazing! I don't believe it."
  • Giải thích: Đây là đoạn hội thoại hỏi và trả lời. Cần tìm câu trả lời phù hợp với câu nói của B. Trong các lựa chọn A, B, C, D, không có lựa chọn nào từ B khớp với câu nói của A. Tuy nhiên, nếu xét các lựa chọn trả lời ở bên phải:
  • A. Do you need help carrying those groceries? - B: Thanks. It's so nice of you. (Cảm ơn. Bạn thật tốt bụng) là cặp hội thoại hợp lý nhất nếu B đồng ý.
  • A: Yes, please! That would be great. - B: Thanks. It's so nice of you. (Cảm ơn. Bạn thật tốt bụng) là cặp hội thoại hợp lý nhất nếu A đồng ý và B cảm ơn.
  • A: "Do you need help carrying those groceries?" - B: "Thanks. It's so nice of you." (Cảm ơn. Bạn thật tốt bụng) là đáp án hợp lý nhất cho B (nếu B chấp nhận giúp đỡ).
  1. Lam: "I can drop you off at work if you miss the bus." - Minh: "Sorry. I can't catch the bus."
  • Giải thích: Đây là đoạn hội thoại đề nghị giúp đỡ. Câu trả lời của Minh phải liên quan đến đề nghị đó.
  • B: Sorry. I can't catch the bus. (Xin lỗi. Tôi không thể bắt kịp xe buýt) là câu trả lời mang tính giải thích/bổ sung, không phải phản hồi trực tiếp.
  • B: Thanks. It's so nice of you. (Cảm ơn. Bạn thật tốt bụng) là phản hồi lịch sự nhất và phù hợp nhất (nếu Minh đồng ý).
  • Tóm lại, nếu xét theo các lựa chọn nằm ở dưới: C. Thanks. It's so nice of you. là đáp án đúng cho B (Minh).

❌ CHOOSE THE UNDERLINED PART THAT NEEDS CORRECTION (Tìm lỗi sai)

  1. If you didn't take this umbrella, you will get wet.
  • Giải thích: Lỗi sai ở will. Đây là câu điều kiện loại 1 (If + Quá khứ đơn, S + will + V). Phải sửa thành câu điều kiện loại 2 (giả định) hoặc câu điều kiện loại 1.
  • Sửa: If you didn't take $\rightarrow$ If you don't take (Câu điều kiện loại 1 - hiện tại) Hoặc If you didn't take $\rightarrow$ If you hadn't taken (Câu điều kiện loại 3 - quá khứ).
  • Lỗi sai rõ ràng nhất nằm ở sự kết hợp thì: didn't take (quá khứ đơn) phải đi với would (would get). $\rightarrow$ C. will (Sửa thành would).
  1. The bigger the city is, the more noisy it is.
  • Giải thích: Lỗi sai ở more noisy. Tính từ "noisy" là tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y, nên khi dùng so sánh kép (The more + tính từ, The more + tính từ), nó phải được chuyển thành tính từ ngắn.
  • Sửa: more noisy $\rightarrow$ noisier.
  1. They had to teach her how she constructed a logical argument.
  • Giải thích: Lỗi sai ở constructed. How đi với S + V (nguyên mẫu hoặc thì hiện tại) để chỉ cách làm một việc. Trong ngữ cảnh này, "teach how to do sth" (dạy cách làm gì đó) là phù hợp hơn.
  • Sửa: constructed $\rightarrow$ construct (hoặc to construct).
  1. If the train arrives on time, we would reach the destination early.
  • Giải thích: Lỗi sai ở would. Đây là câu điều kiện loại 1 (If + Hiện tại đơn - arrives), nên mệnh đề chính phải dùng Tương lai đơn.
  • Sửa: would $\rightarrow$ will.
  1. The more pollution there is in the air, the hardest it is to breathe.
  • Giải thích: Lỗi sai ở the hardest. Đây là cấu trúc so sánh kép. Hard là tính từ ngắn.
  • Sửa: the hardest $\rightarrow$ the harder.
  1. We will go to the park for a picnic if the weather will be nice tomorrow.
  • Giải thích: Lỗi sai ở will be. Không dùng thì tương lai đơn trong mệnh đề If (mệnh đề điều kiện) của câu điều kiện loại 1.
  • Sửa: will be $\rightarrow$ is.
  1. If they raised enough money, they can build a new playground for the local kids.
  • Giải thích: Lỗi sai ở raised. Câu này cần dùng Câu điều kiện loại 2 (giả định). Raised (quá khứ đơn) phải đi với could/would + V.
  • Sửa: can $\rightarrow$ could (hoặc sửa raised $\rightarrow$ raise để thành câu ĐK loại 1, nhưng sửa mệnh đề chính phổ biến hơn).
  1. We ran down of milk, so I need to buy some more.
  • Giải thích: Lỗi sai ở ran. Cụm từ là run out of (hết, cạn kiệt).
  • Sửa: ran $\rightarrow$ ran out. (hoặc down $\rightarrow$ out).
  1. My sister wondered where bought the best cakes.
  • Giải thích: Lỗi sai ở bought. Đây là câu tường thuật/gián tiếp (where + S + V), không đảo ngữ.
  • Sửa: bought $\rightarrow$ she bought.
  1. I've passed down with a cold. I have a runny nose and a sore throat.
  • Giải thích: Lỗi sai ở passed. Cụm từ đúng là come down with (bị bệnh, mắc bệnh).
  • Sửa: passed $\rightarrow$ come (thì hiện tại hoàn thành $\rightarrow$ come down).
  1. If he wasn't careful, he will get into trouble.
  • Giải thích: Lỗi sai ở wasn't. Đây là câu điều kiện loại 1 (nếu không cẩn thận $\rightarrow$ sẽ gặp rắc rối).
  • Sửa: wasn't $\rightarrow$ isn't (Hoặc sửa will $\rightarrow$ would để thành câu điều kiện loại 2).
  1. You will be able to sleep if you watch this scary film.
  • Giải thích: Lỗi sai ở will. Câu này dùng If để chỉ điều kiện. Ngữ cảnh là: Nếu bạn xem phim kinh dị này (thì bạn sẽ không ngủ được). Will $\rightarrow$ won't (sẽ không).
  • Sửa: will $\rightarrow$ won't be able to. (hoặc will $\rightarrow$ won't).



Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved