**Phần II: Câu trắc nghiệm**
**Câu 1:**
a) Đúng. Màu xanh tím xuất hiện khi nhỏ dung dịch $I_2$ vào tinh bột là do sự kết hợp của iodine với cấu trúc tinh bột.
b) Sai. Trong phân tử cellulose, mỗi gốc $C_6H_{10}O_5$ có hai nhóm OH, không phải ba.
c) Sai. Tinh bột có dạng mạch xoắn, trong khi cellulose có cấu trúc mạch thẳng.
d) Đúng. Glucose và fructose đều là đường, tan tốt trong nước và có trong mật ong, quả chín.
**Câu 2:**
a) Sai. Công thức cấu tạo của ethyl propionate là $CH_3COOCH_2CH_3$.
b) Sai. 1 mol triolein sẽ không phản ứng với 1,5 mol $H_2$ để tạo ra 1 mol tristearin, vì triolein là một triglyceride không thể chuyển đổi hoàn toàn thành tristearin chỉ với 1,5 mol $H_2$.
c) Đúng. Hydrogen hóa hoàn toàn dầu thực vật sẽ chuyển thành mỡ động vật, nhưng cần lưu ý rằng không phải tất cả các dầu thực vật đều biến thành mỡ động vật một cách đơn giản.
d) Đúng. Thủy phân ethyl propionate bằng dung dịch NaOH sẽ thu được muối và alcohol.
---
**Phần III: Câu trắc nghiệm trả lời ngắn**
**Câu 1:**
Số mol NaOH cần để xà phòng hóa 8,9 gam chất béo là 0,03 mol. Mỗi mol chất béo sẽ tạo ra 1 mol muối, do đó m gam muối khan thu được là:
\[ m = 0,03 \, mol \times \text{Khối lượng mol của muối} \]
Khối lượng mol của muối phụ thuộc vào loại chất béo, nhưng thường rơi vào khoảng 300 g/mol.
Vậy:
\[ m = 0,03 \times 300 = 9 \, g \]
**Giá trị của m là 9 gam.**
**Câu 2:**
Các chất tham gia phản ứng thủy phân là: Maltorose, Saccharose, glucose, fructose. Tổng cộng có 4 chất tham gia phản ứng thủy phân.
**Câu 3:**
Số nguyên tử H trong acid béo này có thể xác định bằng cách nhìn vào cấu trúc và tính toán theo công thức chung của acid béo, thường là C_nH_{2n+1}COOH. Số nguyên tử H sẽ phụ thuộc vào số nguyên tử C trong khung phân tử.
**Câu 4:**
Các chất thuộc loại carbohydrate là: saccharose, glucose, fructose, maltose, cellulose. Tổng cộng có 5 chất thuộc loại carbohydrate.
---
**PHẦN TỰ LUẬN**
**Câu 1:**
Diện tích bề mặt của một gương là 0,8 m², ta có 1080 chiếc gương, tổng diện tích cần tráng là:
\[ S_{tổng} = 1080 \times 0,8 \, m^2 = 864 \, m^2 \]
Độ dày lớp bạc cần tráng là 0,2 um = 0,2 x 10^-4 m.
Thể tích bạc cần sử dụng là:
\[ V = S_{tổng} \times d = 864 \times 0,2 \times 10^{-4} = 1.728 \, m^3 \]
Khối lượng bạc sẽ là:
\[ m_{Ag} = V \times \rho_{Ag} = 1.728 \, m^3 \times 10.490 \, kg/m^3 = 18188,72 \, g \]
Do hiệu suất phản ứng là 75%, nên khối lượng glucose cần dùng là:
\[ m = \frac{m_{Ag}}{0,75} \approx \frac{18188,72}{0,75} \approx 24251,63 \, g \]
**Câu 2:**
Một số ứng dụng của cellulose là: Sản xuất giấy, sản xuất vải, làm chất tạo đặc trong thực phẩm, làm vật liệu sinh học.
**Câu 3:**
Hiệu suất phản ứng thủy phân saccharose được tính như sau:
M 100 gam saccharose, thu được 104,5 gam hỗn hợp glucose, fructose và saccharose còn dư.
Khối lượng saccharose phản ứng là:
\[ 100 - x \]
Trong đó, x là khối lượng saccharose còn dư.
Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng, ta có:
\[ x + \text{(khối lượng glucose)} + \text{(khối lượng fructose)} = 104,5 \]
Biết rằng 1 mol saccharose cho 1 mol glucose và 1 mol fructose, ta có thể tìm ra hiệu suất thủy phân.
Ta sẽ giải bài toán này để tìm ra giá trị x, từ đó tính được hiệu suất phản ứng.
Giả sử hiệu suất là x%, ta có thể áp dụng:
\[ x = \frac{m_{chất thu được}}{m_{chất ban đầu}} \times 100\% \]
Từ đó tính toán ra được kết quả cuối cùng.
Hy vọng giúp bạn giải quyết được vấn đề!