Trang Đây là phần trả lời cho các câu hỏi ôn tập về hai văn bản "Từ Ấy" (Tố Hữu) và "Thuyền đi" (Huy Cận):
I. Văn bản "Từ Ấy" (Tố Hữu)
Câu 1. Văn bản "Từ Ấy" của tác giả Tố Hữu viết theo thể thơ nào?
- Văn bản "Từ Ấy" viết theo thể thơ thất ngôn.
Câu 2. Xác định nhân vật trữ tình của văn bản "Từ Ấy".
- Nhân vật trữ tình của văn bản "Từ Ấy" là "tôi" – là hình ảnh của chính tác giả Tố Hữu, một thanh niên trí thức tiểu tư sản bắt gặp lý tưởng cách mạng của Đảng Cộng sản.
Câu 3. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh nào để chỉ lý tưởng và thể hiện niềm vui sướng say mê của nhân vật trữ tình trong các câu thơ sau: Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ...
- Hình ảnh được sử dụng là: "bừng nắng hạ".
- "Nắng hạ" là ánh sáng rực rỡ, mạnh mẽ nhất, tượng trưng cho lý tưởng cộng sản (lý tưởng sống cao đẹp, soi sáng tâm hồn).
- "Bừng" là một động từ mạnh, diễn tả sự đột ngột, mãnh liệt của niềm vui sướng, say mê, hạnh phúc khi tìm thấy lý tưởng, ánh sáng cuộc đời.
Câu 4. Hãy chỉ ra những từ ngữ bộc lộ gắn bó, đồng cảm giữa nhân vật trữ tình và mọi người trong khổ thơ sau: Tôi buộc lòng tôi với mọi người / Để tình trang trải với trăm nơi / Để hồn tôi với ba buồn khổ / Gần gũi nhau thêm mảnh cuối đời.
- Những từ ngữ bộc lộ sự gắn bó, đồng cảm là:
- "buộc" (lòng tôi với mọi người): thể hiện sự tự nguyện, ý thức sâu sắc về trách nhiệm gắn kết.
- "mọi người", "trăm nơi", "ba buồn khổ": chỉ cộng đồng rộng lớn, những người lao khổ.
- "trang trải" (tình): thể hiện sự sẻ chia, mở rộng tình yêu thương.
- "gần gũi nhau thêm": thể hiện sự đồng cảm sâu sắc, hòa mình vào cuộc đời chung.
Câu 5. Nội dung chính của bài thơ "Từ Ấy".
- "Từ Ấy" là tiếng reo vui, là lời khẳng định về ý nghĩa sâu sắc của lý tưởng cộng sản đối với cuộc đời Tố Hữu.
- Bài thơ ghi lại bước ngoặt lớn trong đời nhà thơ: từ một thanh niên cô đơn, bơ vơ đã tìm thấy ánh sáng lý tưởng, tạo nên sự chuyển biến lớn lao trong nhận thức (sống có mục đích) và tình cảm (mở rộng tình yêu thương ra khỏi cái tôi cá nhân, gắn bó với quần chúng lao khổ).
Câu 6. Theo anh/chị, nhịp thơ được thể hiện như thế nào qua việc sử dụng phép điệp cấu trúc trong các dòng thơ in đậm?
- Các dòng thơ in đậm thường là trong khổ thứ hai:
- Tôi buộc lòng tôi với mọi người
- Để tình trang trải với trăm nơi
- Để hồn tôi với ba buồn khổ
- Gần gũi nhau thêm mảnh cuối đời
- Phép điệp cấu trúc "Để... với" (Để tình... với trăm nơi, Để hồn tôi với ba buồn khổ) cùng với nhịp thơ 4/3 đã tạo nên một nhịp điệu mạnh mẽ, dứt khoát, như một lời tuyên ngôn, một sự khẳng định đanh thép, đồng thời diễn tả niềm say mê, tự nguyện cao độ của nhân vật trữ tình khi tự gắn kết cuộc đời mình với cộng đồng.
Câu 7. Viết bài văn nghị luận phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Từ Ấy".
(Đây là một đề nghị luận, cần trình bày thành một bài văn hoàn chỉnh. Dưới đây là dàn ý gợi ý)
- Mở bài: Giới thiệu tác giả Tố Hữu, vị trí của bài thơ "Từ Ấy" (là mốc son trên con đường thơ Tố Hữu và là tuyên ngôn nghệ thuật của nhà thơ).
- Thân bài:
- Nội dung (Ý nghĩa lý tưởng):
- Niềm vui sướng, say mê, hạnh phúc khi đón nhận ánh sáng lý tưởng ("bừng nắng hạ", "mặt trời chân lí").
- Sự biến đổi sâu sắc trong nhận thức: từ cái "tôi" cô đơn đến cái "tôi" hòa mình vào cuộc đời chung.
- Sự mở rộng tình cảm: gắn bó tự nguyện, sâu sắc với quần chúng lao khổ, với mọi người, với "ba buồn khổ".
- Nghệ thuật (Đặc sắc hình thức):
- Giọng thơ sảng khoái, dạt dào cảm xúc, mang tính chất tuyên ngôn.
- Sử dụng thành công các hình ảnh thơ ẩn dụ, biểu tượng giàu sức gợi cảm: "nắng hạ", "mặt trời chân lí", "vườn thơm", "khối đời".
- Ngôn ngữ giàu tính nhạc, nhịp điệu dứt khoát (đặc biệt qua điệp cấu trúc "Để tình...", "Để hồn tôi...").
- Kết bài: Khẳng định giá trị của bài thơ, là tuyên ngôn sống và sáng tác của Tố Hữu.
II. Văn bản "Thuyền đi" (Huy Cận)
Câu 8. Bài thơ "Thuyền đi" của tác giả Huy Cận được viết theo thể thơ nào?
- Bài thơ "Thuyền đi" được viết theo thể thơ bảy chữ (thất ngôn).
Câu 9. Chỉ ra một số từ ngữ gợi đặc điểm về không gian trong bài thơ.
- Các từ ngữ gợi không gian:
- "sông nước", "biển lớn": không gian rộng lớn, bao la, của sóng nước.
- "trăm nơi", "miền": không gian địa lí xa xôi, vô định.
Câu 10. Nêu tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ sau: Thuyền sông nước ưu phiền.
- Biện pháp tu từ nhân hóa ở đây là gán cho "thuyền" cảm xúc của con người: "ưu phiền" (buồn rầu, lo lắng).
- Tác dụng:
- Làm cho hình ảnh "thuyền" trở nên gần gũi, có tâm hồn, có nỗi lòng như con người.
- Gợi lên nỗi buồn, sự cô đơn, bế tắc của chính nhà thơ (hay nhân vật trữ tình) trước cuộc đời. Đây là nét đặc trưng của thơ Huy Cận thời kỳ trước Cách mạng Tháng Tám.
Câu 11. Nêu nội dung chính của bài thơ.
- Bài thơ "Thuyền đi" diễn tả nỗi buồn cô đơn, bế tắc của cái tôi cá nhân trước cuộc đời rộng lớn.
- "Thuyền đi" (hành trình tìm kiếm) trong sự "ưu phiền" (nỗi buồn) chính là hình ảnh ẩn dụ cho cuộc đời vô định, không tìm thấy lối thoát của nhà thơ thời bấy giờ, thể hiện sự mâu thuẫn giữa khát vọng vươn tới cái đẹp, cái lớn lao và hiện thực buồn bã, nhỏ bé.
Câu 12. Anh/chị rút ra ý nghĩa gì cho bản thân từ hình ảnh "thuyền trên chuyến đi"?
- Hình ảnh "thuyền trên chuyến đi" là hình ảnh ẩn dụ cho cuộc đời, hành trình của mỗi cá nhân trong cuộc sống.
- Ý nghĩa rút ra cho bản thân:
- Cuộc đời là một hành trình (chuyến đi) luôn có những thử thách, khó khăn (sông nước, ưu phiền).
- Cần phải có mục đích, lý tưởng sống rõ ràng để lái con thuyền cuộc đời mình, tránh rơi vào trạng thái bế tắc, vô định (ưu phiền) như con thuyền trong thơ.
- Dù cuộc đời có nhiều nỗi buồn, ta vẫn phải tiếp tục dấn thân, không ngừng tìm kiếm và khám phá ý nghĩa của cuộc sống.
Câu 13. Viết bài văn nghị luận phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Thuyền đi" của tác giả Huy Cận.
(Đây là một đề nghị luận, cần trình bày thành một bài văn hoàn chỉnh. Dưới đây là dàn ý gợi ý)
- Mở bài: Giới thiệu tác giả Huy Cận (nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới), vị trí của bài thơ "Thuyền đi" (tiêu biểu cho nỗi sầu vũ trụ, nỗi buồn thế kỉ).
- Thân bài:
- Nội dung (Nỗi buồn và tâm trạng):
- Nỗi buồn "ưu phiền" bao trùm không gian và thời gian.
- Hình ảnh "thuyền đi" cô đơn, vô định: Biểu tượng cho sự nhỏ bé, bơ vơ của cái tôi cá nhân trước vũ trụ rộng lớn, không tìm thấy bến đỗ, không tìm thấy lối thoát.
- Khát vọng thoát li, vươn tới cái bao la nhưng luôn bị níu kéo bởi nỗi buồn.
- Nghệ thuật (Đặc sắc hình thức):
- Thể thơ thất ngôn truyền thống nhưng mang hơi thở hiện đại.
- Sử dụng thành công hình ảnh ẩn dụ (thuyền, sông nước, biển lớn) mang tính biểu tượng cao, thể hiện nỗi buồn thế kỉ.
- Biện pháp nhân hóa ("thuyền... ưu phiền") khiến vật vô tri mang tâm trạng con người, tăng chiều sâu cho cảm xúc.
- Ngôn ngữ mang tính triết lí, trầm buồn, giàu tính tạo hình.
- Kết bài: Khẳng định "Thuyền đi" là một thi phẩm tiêu biểu cho hồn thơ Huy Cận trước Cách mạng, thể hiện chân thực và sâu sắc tâm trạng thế hệ thanh niên trí thức lúc bấy giờ.
( cre: anh tui và gemini )