A. Mở bài:
"Truyện Kiều" của Nguyễn Du là một tác phẩm kinh điển của văn học Việt Nam, nổi bật với những giá trị nhân văn sâu sắc và nghệ thuật miêu tả tinh tế. Đoạn trích "Khi tỉnh rượu lúc tàn canh" nằm trong phần đầu của tác phẩm, khi Thúy Kiều bị Mã Giám Sinh lừa bán vào lầu Ngưng Bích làm kỹ nữ. Đoạn trích này thể hiện sâu sắc nỗi đau đớn, xót xa và sự tuyệt vọng của Kiều khi phải đối diện với thực tại phũ phàng.
B. Thân bài:
*Khái quát chung:*
Trước khi đến đoạn trích này, Thúy Kiều đã trải qua nhiều biến cố đau thương. Sau khi bị Mã Giám Sinh lừa bán, Kiều rơi vào bẫy của Tú Bà và buộc phải tiếp khách trong lầu xanh. Đoạn trích thể hiện tâm trạng đau khổ, xót xa của Kiều khi phải sống trong cảnh lầu xanh, nơi mà nàng không thể giữ được phẩm giá và sự trong sáng của mình.
*Phân tích đoạn trích:*
1. Phân tích tâm trạng, nỗi niềm của Kiều trong cảnh sống tại lầu xanh (8 câu đầu):
- Nỗi thương thân, xót thân, tiếc thân:
- Trong cảnh lầu xanh, Kiều chỉ có những khoảnh khắc hiếm hoi để sống thật với chính mình, thường là lúc tàn canh khi khách làng chơi đã ra về. Lúc này, Kiều đối diện với bóng đêm và ngọn đèn chong, cảm nhận sâu sắc nỗi cô đơn và sự mất mát.
- Hai tiếng "giật mình" thể hiện sự bàng hoàng của Kiều khi ngẫm lại những thay đổi quá lớn trong cuộc đời mình. Điệp ngữ "mình" nhấn mạnh sự cô đơn cùng cực và sự nuối tiếc cho phẩm giá đã bị giày xéo.
- Hình ảnh "phong gấm rủ là" gợi lên quá khứ tươi đẹp, khi Kiều còn là một thiếu nữ trong sáng, được sống trong nhung lụa. Giờ đây, nàng như "hoa giữa đường", bị xéo lên tàn nhẫn.
- Ghê tởm chính bản thân mình:
- Cặp từ đối lập "khi sao" và "giờ sao" nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ êm đềm và hiện tại đau đớn, phũ phàng.
- Ngữ điệu hỏi "mặt sao", "thân sao" kết hợp với thành ngữ "dày gió dạn sương", "bướm chán ong chường" thể hiện sự chán chường của Kiều với chính bản thân mình. Nàng cảm thấy mình đã trở thành một con người trơ trẽn, vô liêm sỉ, chỉ sống như một món hàng, một thứ đồ chơi.
⇒ Đây là tâm trạng khi Kiều sống thật với chính mình, bàng hoàng và xót xa cho thân phận. Đó cũng là tiếng nói đòi quyền sống cá nhân của con người trong xã hội phong kiến.
2. Phân tích tâm trạng cô đơn, đau khổ của Kiều (8 câu cuối):
- Cảnh vật xung quanh Kiều có vẻ vui thú, tao nhã với "gió tựa", "hoa kề", "tuyết ngậm", "trăng thâu", nhưng đối với Kiều chỉ là vui gượng. Câu hỏi "ai tri âm đó, mặn mà với ai?" thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của nàng. Những thú vui như "nét vẽ", "câu thơ", "cung cầm", "nước cờ" chỉ là trò chơi giết thời gian, không mang ý nghĩa gì.
- Bút pháp tả cảnh ngụ tình: "Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu/ Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ" thể hiện sự hòa nhập giữa ngoại cảnh và tâm cảnh. Nỗi đau buồn của Kiều đã thấm vào cảnh vật xung quanh.
⇒ Những nỗi lòng thương thân, xót thân, chán mình, buồn khổ cô đơn, vui gượng gạo chứng tỏ Kiều là một con người có phẩm giá, không phải người tà dâm, lấy việc tiếp khách làm vui.
C. Kết bài:
Đoạn trích "Khi tỉnh rượu lúc tàn canh" qua bút pháp tinh tế của Nguyễn Du đã thể hiện sâu sắc nỗi bất hạnh và sự tuyệt vọng, đau đớn, xót xa của Thúy Kiều khi phải bán sắc bán nghệ trong chốn lầu xanh. Tuy nhiên, trên tất cả những nỗi đau thể xác và tinh thần, Kiều vẫn giữ được vẻ đẹp phẩm chất trong sáng, thanh cao của một người con gái lương thiện, "tài sắc vẹn toàn". Ngòi bút của Nguyễn Du đong đầy niềm cảm thương sâu sắc, từng áng thơ đều mang đậm sự thấu hiểu, đồng cảm với những nỗi đau mà Kiều đã trải qua.