Giải giúp mình

ĐỀ SỐ 4 I. PHẦN ĐỌC HIỂU (5.0 điểm) Đọc văn bản sau: Bây giờ
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Apple_isx3KJQ1g8OTVjWo7srFPaM4Y0D3
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

3 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
i:
câu 8: : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là tự sự.

: Mị đã trải qua nhiều trạng thái cảm xúc khác nhau khi bị A Sử trói đứng vào cột nhà:
- Ban đầu, Mị vẫn còn mơ màng về những cuộc chơi, những đám chơi. Điều này thể hiện tâm hồn Mị vẫn còn khao khát sống, khao khát hạnh phúc.
- Khi nhận ra mình bị trói, Mị có phản ứng mạnh mẽ, cố gắng vùng vẫy để thoát khỏi dây trói. Hành động này cho thấy Mị vẫn còn ý thức về quyền tự do và mong muốn được giải thoát.
- Tuy nhiên, dần dần, Mị trở nên tê liệt, chấp nhận số phận. Mị không còn phản kháng nữa mà chỉ đứng im lặng, chịu đựng nỗi đau đớn.

: Chi tiết miêu tả hành động của A Sử khi trói Mị:
- A Sử "xách cả một thúng sợi đay ra trói đứng Mị vào cột nhà".
- A Sử "quấn luôn tóc lên cột, làm cho Mị không cúi không nghiêng được đầu nữa".
- A Sử "tắt đèn, đi ra, khép cửa buồng lại".

Những chi tiết này cho thấy A Sử là một kẻ độc ác, tàn bạo, coi thường quyền tự do của Mị. Hắn ta không chỉ trói Mị một cách thô bạo mà còn tra tấn tinh thần Mị bằng cách tắt đèn, khiến Mị phải sống trong bóng tối, cô đơn.

: Ý nghĩa của hình ảnh ngọn lửa trong đoạn trích:
- Ngọn lửa tượng trưng cho sức sống tiềm tàng mãnh liệt của Mị. Dù bị A Sử trói đứng, dù bị tước đoạt quyền tự do, Mị vẫn không ngừng khao khát sống, khao khát hạnh phúc.
- Ngọn lửa cũng là biểu tượng cho sự đấu tranh kiên cường của Mị trước áp bức, bất công. Mị không cam chịu số phận, nàng vẫn âm thầm chống lại, tìm cách vượt qua nghịch cảnh.

: Đoạn trích thể hiện chủ đề của tác phẩm Vợ Chồng A Phủ:
- Phản ánh cuộc sống khổ cực, tăm tối của người dân miền núi dưới chế độ phong kiến hà khắc.
- Ca ngợi sức sống tiềm tàng, khát vọng tự do, hạnh phúc của con người.
- Lên án tội ác của giai cấp thống trị, đồng thời khẳng định giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.

câu 1. Phần đọc hiểu (5.0 điểm)
Đọc văn bản sau:
Bây giờ Mị cũng không nói. Mị đến góc nhà, lấy ống mỡ, xắn một miếng thêm vào đĩa đèn cho sáng. Trong đầu Mị đang rập rờn tiếng sáo. Mị muốn đi chơi, Mị cũng sắp đi chơi. Mị quấn lại tóc, Mị với tay lấy cái váy hoa vắt ở phía trong vách. A Sử đang sắp bước ra, bỗng quay lại, lấy làm lạ. Nó nhìn quanh, thấy Mị rút thêm cái áo. A Sử hoỉ:
- Mày muốn đi chơi à?
Mị không nói.
A Sử cũng không hỏi thêm nữa. Hắn bước lại, nắm Mị, lấy thắt lưng trói hai tay Mị. Nó xách cả một thúng sợi đay ra trói đứng Mị vào cột nhà. Tóc Mị xoã xuống, A Sử quấn luôn tóc lên cột, làm cho Mị không cúi, không nghiêng được đầu nữa. Trói xong vợ, A Sử thắt nốt cái thắt lưng xanh ra ngoài áo rồi hắn tắt đèn, đi ra, khép cửa buồng lại.
Trong bóng tối, Mị đứng im lặng như không biết mình đang bị trói. Hơi rượu còn nồng nàn, Mị vẫn nghe tiếng sáo đưa Mị đi theo những cuộc chơi, những đám chơi. "Em không yêu, quả pao rơi rồi - Em yêu người nào em bắt pao nao...". Mị vùng bước đi. Nhưng chân tay đau không cựa được. Mị không nghe tiếng sáo nữa. Chỉ còn nghe tiếng chân ngựa đạp vào vách. Ngựa vẫn đứng yên, gãi chân, nhai cỏ. Mị thổn thức nghĩ mình không bằng con ngựa.
(Trích Vợ chồng A Phủ, Tô Hoài, Ngữ văn 12 Nâng cao, Tập hai, NXB Giáo dục Việt Nam, 2008, tr.9)
. Xác định ngôi kể, điểm nhìn trần thuật của người kể chuyện trong đoạn trích trên.
Xác định ngôi kể, điểm nhìn trần thuật của người kể chuyện trong đoạn trích trên.
Giải thích chi tiết:
Ngôi kể thứ ba và điểm nhìn trần thuật của người kể chuyện bên ngoài. Người kể chuyện này có thể quan sát toàn bộ hành động của nhân vật Mị và miêu tả chúng một cách khách quan, không bị giới hạn bởi cảm xúc hay suy nghĩ cá nhân. Điều này giúp tạo nên sự đa chiều và phong phú cho câu chuyện.

câu 2. Phần Đọc Hiểu

: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là tự sự. Đoạn trích kể về hành động của Mị và A Sử trước khi Mị chuẩn bị đi chơi hội.

: Ngôi kể thứ ba được sử dụng để kể chuyện. Người kể giấu mặt, gọi tên nhân vật bằng tên riêng hoặc danh xưng chung. Điều này giúp tác giả có thể linh hoạt thay đổi góc nhìn, miêu tả tâm lý nhân vật một cách khách quan hơn.

: Điểm nhìn trần thuật chủ yếu là điểm nhìn bên ngoài, tức là người kể chuyện sẽ quan sát và miêu tả hành động của Mị và A Sử từ bên ngoài. Tuy nhiên, đôi khi tác giả cũng sử dụng điểm nhìn bên trong, tức là miêu tả suy nghĩ, cảm xúc của Mị qua lời thoại trực tiếp của cô. Ví dụ: "mị đứng im lặng như không biết mình đang bị trói".

: Hiệu quả của việc sử dụng ngôi kể, điểm nhìn trần thuật:

- Ngôi kể thứ ba: Giúp tác giả dễ dàng bao quát toàn bộ diễn biến câu chuyện, tạo nên tính khách quan cho câu chuyện. Đồng thời, ngôi kể này cũng giúp tác giả linh hoạt thay đổi góc nhìn, miêu tả tâm lý nhân vật một cách đa chiều.

- Điểm nhìn bên ngoài: Tạo nên sự khách quan, chân thật cho câu chuyện. Tác giả có thể miêu tả chi tiết hành động, cử chỉ của Mị và A Sử một cách rõ ràng, sinh động.

- Điểm nhìn bên trong: Giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn tâm trạng, suy nghĩ của Mị. Qua đó, ta thấy được nỗi khổ tâm, bất hạnh của Mị khi phải sống trong cảnh nô lệ, bị giam cầm bởi hủ tục phong kiến.

câu 3. Theo văn bản, A Sử đã hành động khi thấy Mị chuẩn bị đi chơi xuân:

- Bước ra và nhìn quanh: A Sử thể hiện sự tò mò và quan sát khi Mị chuẩn bị đi chơi. Hành động này có thể phản ánh sự lo lắng hoặc bất ngờ trước quyết định của Mị.
- Hỏi Mị: A Sử đặt câu hỏi trực tiếp để xác nhận ý định của Mị. Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm và mong muốn hiểu rõ hơn về suy nghĩ và cảm xúc của Mị.
- Quấn lại tóc và lấy váy hoa: Mị tự chuẩn bị trang phục và làm đẹp cho bản thân, điều này cho thấy Mị rất chú trọng đến ngoại hình và muốn tạo ấn tượng tốt trong đêm hội.
- Trói Mị: A Sử hành động mạnh mẽ và dứt khoát khi trói Mị. Điều này thể hiện quyền lực và kiểm soát của A Sử đối với Mị, đồng thời phản ánh sự ghen tuông và bảo vệ quyền lợi cá nhân của anh ta.

Kết luận:

A Sử là một nhân vật phức tạp, vừa mang tính cách bạo tàn, độc đoán, vừa ẩn chứa sự yếu đuối và bất an. Hành động của A Sử thể hiện sự mâu thuẫn giữa quyền lực và tình cảm, giữa khát vọng tự do và sự ràng buộc của xã hội phong kiến.

câu 4. Phần Đọc Hiểu

:
Nhân vật A Sử thể hiện tính cách tàn bạo và độc đoán. Hành động của anh ta khi trói Mị chặt chẽ, không cho cô tham gia lễ hội, và việc anh ta đánh đập Mị để trừng phạt sự phản kháng của cô đều cho thấy sự kiểm soát và áp đặt ý chí cá nhân lên người khác. Tuy nhiên, A Sử cũng có phần yếu đuối và dễ bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh. Anh ta thường xuyên say rượu và mất kiểm soát, dẫn đến những hành động thô lỗ và bạo lực. Điều này cho thấy A Sử không phải là một kẻ mạnh mẽ hay quyết đoán mà là một nạn nhân của xã hội phong kiến hà khắc.

:
A Sử là biểu tượng cho chế độ phong kiến hà khắc và bất công đối với phụ nữ. Anh ta đại diện cho quyền lực và sự đàn áp, đồng thời cũng là nạn nhân của chính hệ thống đó. Sự mâu thuẫn giữa khát vọng tự do và trách nhiệm gia đình khiến A Sử trở thành một nhân vật phức tạp, vừa đáng thương vừa đáng giận.

:
Tác giả Tô Hoài đã xây dựng hình tượng A Sử dựa trên những đặc trưng tâm lý và xã hội của người dân tộc Mông. A Sử là sản phẩm của chế độ phong kiến, nơi nam giới giữ vai trò thống trị và phụ nữ bị coi nhẹ. Tính cách của anh ta phản ánh sự phân biệt đối xử và áp bức mà người phụ nữ phải chịu đựng trong xã hội ấy.

:
Hình tượng A Sử mang tính đa chiều và sâu sắc. Anh ta không đơn thuần là một kẻ ác độc mà còn là một nạn nhân của chế độ phong kiến. Qua đó, tác giả Tô Hoài đã phê phán sự bất công và hạn chế về quyền lợi của phụ nữ trong xã hội cũ, đồng thời khẳng định sức sống mãnh liệt và khát vọng tự do của họ.

câu 5. Phần Đọc Hiểu

Câu hỏi về biện pháp tu từ so sánh trong câu "Mị thổn thức nghĩ mình không bằng con ngựa" có thể được giải quyết bằng cách phân tích ý nghĩa và hiệu quả nghệ thuật của phép so sánh đó.

Phân tích:

- So sánh ngang bằng: Câu thơ sử dụng phép so sánh ngang bằng giữa Mị và con ngựa. Điều này tạo nên sự tương phản rõ nét giữa hai đối tượng.
- Ý nghĩa: Con ngựa là biểu tượng của sức mạnh, tự do, phóng khoáng. Trong khi đó, Mị lại bị giam cầm, bị trói buộc bởi A Sử. Sự so sánh này nhấn mạnh sự bất hạnh, tù túng của Mị, đồng thời gợi lên nỗi lòng cô đơn, bất lực của nhân vật.
- Hiệu quả nghệ thuật: Phép so sánh giúp tăng cường tính biểu cảm cho câu văn, khiến người đọc dễ dàng hình dung được tâm trạng của Mị. Nó góp phần thể hiện chủ đề chính của đoạn trích: số phận bi thảm của người phụ nữ miền núi dưới chế độ phong kiến hà khắc.

câu 6. Phần Đọc Hiểu

: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là tự sự. Đoạn trích kể về hành động của Mị và A Sử trước đêm hội mùa xuân, đặc biệt là việc Mị chuẩn bị đi chơi và bị A Sử trói lại.

: Trong đoạn trích, Tô Hoài đã miêu tả tâm trạng của nhân vật Mị qua hình ảnh "mị đứng im lặng như không biết mình đang bị trói". Hình ảnh này thể hiện sự bất lực, tuyệt vọng của Mị trước số phận nghiệt ngã. Mị không thể phản kháng, không thể thoát khỏi vòng trói buộc của xã hội phong kiến.

: Chi tiết "mị vùng bước đi" thể hiện sức sống tiềm tàng mãnh liệt bên trong Mị. Dù bị trói chặt, Mị vẫn cố gắng vùng vẫy để thoát khỏi cảnh nô lệ. Điều này cho thấy Mị chưa bao giờ từ bỏ hy vọng, dù hy vọng ấy rất mong manh.

: Dụng ý của Tô Hoài khi nhắc đến âm thanh tiếng sáo và tiếng chân ngựa là nhằm tạo nên một khung cảnh đối lập giữa niềm vui, tự do của tuổi trẻ và sự giam cầm, tù túng của kiếp nô lệ. Tiếng sáo tượng trưng cho khát khao tự do, hạnh phúc; tiếng chân ngựa tượng trưng cho sự áp bức, bóc lột. Sự tương phản này càng làm nổi bật nỗi khổ của Mị, đồng thời khẳng định sức mạnh tiềm ẩn bên trong cô gái trẻ.

câu 7. Nhân vật Mị trong đoạn trích trên là một hình ảnh đầy sức sống và mạnh mẽ. Dù bị trói buộc bởi xã hội phong kiến, Mị vẫn giữ vững tinh thần kiên cường và quyết tâm thoát khỏi cảnh nô lệ. Sự thay đổi trong hành động của Mị khi thắp đèn, quấn tóc và chuẩn bị đi chơi thể hiện sự phản kháng và khát khao tự do mãnh liệt. Tuy nhiên, sự bất lực trước số phận khiến Mị phải chấp nhận trở lại vị trí cũ, nhưng lòng dũng cảm và ý chí đấu tranh của cô đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.

câu 8. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là tự sự.

: Mị có ý định đi chơi khi thấy ngọn lửa bập bùng dưới sân.

: Chi tiết miêu tả ngoại hình và hành động của A Sử:

* Ngoại hình: "A Sử vừa nói vừa lấy làm lạ."
* Hành động: "Nó nhìn quanh thấy Mị rút thêm cái áo. A Sử hỏi: "Mày muốn đi chơi à?"; "Bước lại, nắm Mị, lấy thắt lưng trói hai tay Mị."; "Thắt nốt cái thắt lưng xanh ra ngoài áo rồi A Sử tắt đèn, đi ra, khép cửa buồng lại."

: Ý nghĩa chi tiết A Sử trói Mị:

* Thể hiện sức mạnh bạo tàn của giai cấp thống trị.
* Phản ánh chế độ áp bức, bóc lột tàn bạo của xã hội phong kiến miền núi Tây Bắc đối với người dân lao động nghèo khổ.
* Tô Hoài thể hiện thái độ căm phẫn trước tội ác của bọn chúa đất cầm quyền.

: Đoạn văn nghị luận xã hội cần đảm bảo các nội dung sau:

* Giải thích khái niệm: Hiện tượng được đề cập là gì? Ví dụ: Hiện tượng vô cảm, hiện tượng chạy theo trào lưu,...
* Phân tích nguyên nhân: Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này là gì? Ví dụ: Do thiếu nhận thức, do ảnh hưởng của môi trường, do tâm lý đua đòi,...
* Hậu quả: Hậu quả của hiện tượng này là gì? Ví dụ: Gây tổn hại cho bản thân, gây bất ổn xã hội,...
* Giải pháp khắc phục: Cần làm gì để khắc phục hiện tượng này? Ví dụ: Nâng cao nhận thức, tạo môi trường lành mạnh, giáo dục đạo đức,...

Lưu ý: Học sinh cần lựa chọn hiện tượng phù hợp với đời sống xã hội hiện đại và phân tích dựa trên những trải nghiệm cá nhân.


ii:
Bài văn nghị luận so sánh, đánh giá văn bản "Chiếc lá cuối cùng" và "Truyện Kiều":

Cả hai tác phẩm "Chiếc lá cuối cùng" và "Truyện Kiều" đều là những kiệt tác văn học nổi tiếng của Việt Nam, mang đậm dấu ấn cá nhân của mỗi tác giả. Mặc dù thuộc hai thể loại khác nhau, nhưng cả hai tác phẩm đều thể hiện những chủ đề sâu sắc về cuộc sống, con người và xã hội.

1. So sánh:

* "Chiếc lá cuối cùng": Tác phẩm này xoay quanh câu chuyện về một cô gái trẻ tên là Giôn-xi bị bệnh lao phổi nặng. Cô luôn sống trong nỗi sợ hãi và tuyệt vọng, chỉ mong chờ ngày mình lìa trần. Một đêm mưa gió, chiếc lá cuối cùng trên cây bàng trước cửa sổ phòng cô rụng xuống, khiến cô càng thêm tuyệt vọng. Nhưng rồi, nhờ sự giúp đỡ của một người đàn ông già, chiếc lá ấy không rụng mà vẫn bám trụ trên cành, tạo nên một phép màu cứu sống Giôn-xi. Qua đó, tác phẩm ca ngợi sức mạnh của niềm tin, hi vọng và tình yêu thương.
* "Truyện Kiều": Truyện Kiều kể về cuộc đời đầy sóng gió của Thúy Kiều - một thiếu nữ tài sắc vẹn toàn nhưng lại phải chịu nhiều bất hạnh. Nàng bị bán vào lầu xanh, trải qua bao nhiêu năm tháng lưu lạc, chịu đựng biết bao tủi nhục, khổ đau. Cuối cùng, nàng tìm thấy hạnh phúc bên người chồng hiền lành, tốt bụng là Kim Trọng. Qua đó, tác phẩm tố cáo xã hội phong kiến tàn bạo, chà đạp lên quyền sống, quyền tự do của con người, đặc biệt là phụ nữ. Đồng thời, tác phẩm cũng khẳng định vẻ đẹp tâm hồn, lòng nhân ái và khát vọng tự do của con người.

2. Đánh giá:

* "Chiếc lá cuối cùng": Tác phẩm này mang đến một thông điệp vô cùng ý nghĩa về sức mạnh của niềm tin và hi vọng. Dù đứng trước bờ vực của cái chết, nếu ta có niềm tin vào cuộc sống, vào tương lai, thì chắc chắn sẽ vượt qua mọi khó khăn thử thách. Bên cạnh đó, tác phẩm cũng phản ánh một thực tế nghiệt ngã của xã hội: con người đôi khi vì lợi ích cá nhân mà sẵn sàng hãm hại người khác.
* "Truyện Kiều": Đây là một bức tranh bi kịch về số phận của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến. Thúy Kiều là nạn nhân của xã hội bất công, tàn bạo, nhưng nàng vẫn giữ trọn vẹn phẩm chất cao quý của mình. Vẻ đẹp tâm hồn của nàng tỏa sáng rực rỡ ngay cả trong hoàn cảnh khốn cùng nhất. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện lòng nhân ái, sự vị tha và khát vọng tự do của con người.

Kết luận:

Cả hai tác phẩm "Chiếc lá cuối cùng" và "Truyện Kiều" đều là những tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam, mang đến cho người đọc những giá trị nhân văn sâu sắc. Mỗi tác phẩm đều có những nét riêng biệt, nhưng đều góp phần tô đậm bức tranh văn học Việt Nam đa dạng và phong phú.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved