9 giờ trước

9 giờ trước
9 giờ trước
PHÂN TÍCH NHỊP THƠ VÀ BIỆN PHÁP TU TỪ TRONG BÀI THƠ "TÂY TIẾN" (QUANG DŨNG)
Bài thơ "Tây Tiến" là sự kết hợp hài hòa giữa chất lãng mạn và bi tráng, được thể hiện rõ nét qua việc sử dụng nhịp điệu và các biện pháp tu từ giàu tính tạo hình, gợi cảm.
I. NHỊP THƠ ĐẶC TRƯNG
Nhịp thơ trong "Tây Tiến" rất linh hoạt, uyển chuyển, tạo nên sự phong phú về mặt cảm xúc và nội dung, phản ánh chính xác hành trình gian khổ nhưng hào hùng của đoàn quân Tây Tiến.
Phân đoạn Thơ
Nhịp điệu Chủ đạo
Tác dụng/Ý nghĩa
Phần I (Khung cảnh hành quân)
Nhịp thay đổi linh hoạt (2/2/3, 4/3, 4/4)
Phản ánh sự hiểm trở của địa hình và cảm xúc đa dạng của người lính.
Ví dụ: "Sông Mã/ xa rồi/ Tây Tiến ơi!" (2/2/3)
Nhịp chậm, trầm lắng, thể hiện nỗi nhớ da diết, chất chứa.
Ví dụ: "Dốc lên/ khúc khuỷu/ dốc thăm thẳm" (2/2/3)
Nhịp ngắt đột ngột, gập ghềnh, tái hiện sự khó khăn, hiểm trở của những con dốc liên tiếp, đẩy cảm xúc lên cao trào.
Ví dụ: "Heo hút cồn mây/ súng ngửi trời" (4/3)
Nhịp chắc khỏe, thể hiện sự ngang tàng, thách thức và tầm vóc kỳ vĩ của người lính.
Phần II (Cảnh đêm liên hoan, cảnh sông nước)
Nhịp khoan thai, dàn trải (3/4, 4/4)
Gợi lên không khí ấm áp, lãng mạn, bay bổng của đêm hội đuốc hoa và vẻ đẹp thơ mộng của miền Tây.
Ví dụ: "Kìa em/ xiêm áo/ tự bao giờ" (2/2/3)
Nhịp điệu bất ngờ, ngỡ ngàng, thể hiện sự say đắm trước vẻ đẹp dịu dàng, bí ẩn.
Phần III (Bi tráng và Lời thề)
Nhịp chậm, trang trọng (4/3, 3/4)
Nhịp điệu phù hợp với giọng thơ bi tráng, thể hiện sự hy sinh, mất mát nhưng vẫn giữ vững tinh thần anh hùng, cao cả.
II. BIỆN PHÁP TU TỪ NỔI BẬT
Quang Dũng đã sử dụng nhuần nhuyễn các biện pháp tu từ để tạo nên tính nhạc, tính họa và chiều sâu tư tưởng cho bài thơ.
1. Phép Điệp (Điệp từ, Điệp cấu trúc)
Điệp từ:
"Nhớ": Điệp lại ở đầu bài ("Sông Mã xa rồi, Tây Tiến ơi! / Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi") và xuyên suốt bài.
Tác dụng: Tô đậm nỗi nhớ chủ đạo, là mạch nguồn cảm xúc xuyên suốt toàn bài thơ, từ nhớ cảnh, nhớ người, đến nhớ kỷ niệm.
"Dốc lên... dốc xuống" (câu 2): Điệp cấu trúc từ "dốc" và từ láy.
Tác dụng: Nhấn mạnh sự trùng điệp, liên tiếp của địa hình Tây Bắc, tạo ấn tượng mạnh về thử thách.
2. Phép Đối lập (Tương phản)
Là biện pháp quan trọng nhất, tạo nên chất bi tráng của bài thơ.
Đối lập giữa Hiện thực khốc liệt và Tinh thần lãng mạn:
"Súng ngửi trời" (Hào hùng, lãng mạn) đối lập với "Dốc thăm thẳm" (Hiểm nguy, thực tế).
"Tây Tiến người đi không hẹn ước / Đường lên thăm thẳm một chia phôi" (Lãng mạn, quyết tâm) đối lập với "Áo bào thay chiếu, anh về đất" (Cái chết bi thương, lạnh lẽo).
Tác dụng: Tôn vinh vẻ đẹp của người lính, những người chấp nhận cái chết nhẹ nhàng, giữ trọn sự kiêu hùng, bất chấp mọi gian khổ.
3. Phép Nhân hóa (Ví von)
"Súng ngửi trời": Khẩu súng (vật vô tri) được gán cho hành động "ngửi" (của người).
Tác dụng: Tạo ra hình ảnh táo bạo, vừa gợi sự cao vút, hiểm trở của đỉnh núi (nơi súng chạm tới trời), vừa thể hiện sự ngang tàng, tinh nghịch của người lính trước thiên nhiên.
4. Phép Nói giảm, Nói tránh
"Áo bào thay chiếu, anh về đất": Nói giảm, nói tránh đi sự thật khốc liệt của cái chết.
Tác dụng: Làm giảm đi sự đau đớn, bi thương của cái chết nơi rừng thiêng nước độc, biến sự hy sinh thành sự trở về với đất mẹ trang trọng, thiêng liêng và mang tinh thần lãng mạn, hào hùng như tráng sĩ xưa.
5. Phép Ẩn dụ và Hoán dụ
"Mắt trừng gửi mộng qua biên giới":
Ẩn dụ: "Mộng" ẩn dụ cho ý chí, khát vọng chiến đấu, bảo vệ biên cương của người lính.
Tác dụng: Khắc họa tư thế uy dũng, kiêu hùng của người lính Tây Tiến, ngay cả trong mơ cũng là giấc mơ chinh phục và chiến thắng.
"Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi":
Hoán dụ: "Nhà ai" hoán dụ cho sự sống, sự thân thuộc và ước mơ bình dị.
Tác dụng: Gợi nên vẻ đẹp mờ ảo, lãng mạn, gợi nhớ về mái nhà, về cuộc sống đời thường mà người lính phải tạm gác lại.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
11 giờ trước
Top thành viên trả lời