3 giờ trước

3 giờ trước
2 giờ trước
Tính khẳng định và phủ định trong văn bản nghị luận có vai trò quan trọng, trong đó tính khẳng định nhằm thuyết phục người đọc tin vào một luận đề hoặc quan điểm đúng đắn, còn tính phủ định nhằm phản bác, bác bỏ những luận điểm, quan điểm sai trái hoặc không phù hợp. Cả hai luôn song hành với nhau: khẳng định một mặt luôn ẩn chứa phủ định mặt đối lập, còn phủ định dựa trên khẳng định một đối tượng khác.
Tính khẳng định
Tính phủ định
Mối quan hệ giữa tính khẳng định và phủ định
2 giờ trước
1. Tính Khẳng định (Assertion)Tính khẳng định trong văn bản nghị luận là việc đưa ra và chứng minh tính đúng đắn, tất yếu của một luận điểm hoặc một quan điểm.Mục đíchXác lập chân lý: Đặt luận điểm lên một nền tảng vững chắc, buộc người đọc phải thừa nhận tính hợp lý và đúng đắn của nó.Thể hiện lập trường: Cho thấy sự kiên định, tự tin của người viết về vấn đề đang bàn luận.Biểu hiệnKỹ thuật sử dụngVí dụSử dụng hệ thống luận cứ chắc chắnDẫn chứng các số liệu khoa học, trích dẫn pháp luật, sự kiện lịch sử không thể chối cãi.Sử dụng từ ngữ tuyệt đốiCác từ như "tuyệt đối," "chắc chắn," "luôn luôn," "phải được," "không thể khác."Cấu trúc câu khẳng định mạnhDùng các câu trần thuật mang tính tuyên bố, tuyên ngôn (ví dụ: Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng).Điệp ngữLặp lại các từ khóa, cụm từ thể hiện ý chí, quyết tâm (ví dụ: Chúng ta phải... chúng ta phải...).2. Tính Phủ định (Negation/Refutation)Tính phủ định trong văn bản nghị luận là việc bác bỏ, phê phán và loại trừ tính sai trái, phi lý của các quan điểm đối lập hoặc các hành vi sai trái.Mục đíchTăng tính thuyết phục: Bác bỏ luận điểm đối lập một cách triệt để, củng cố thêm cho luận điểm của mình.Tố cáo: Vạch trần bản chất và hành vi phi nghĩa của đối tượng bị phê phán.Biểu hiệnKỹ thuật sử dụngVí dụLập luận phản bác (Refutation)Dùng lý lẽ sắc bén và bằng chứng để chứng minh luận điểm sai lầm của đối phương là không có cơ sở.Phép đối lập (Contrast)Đặt luận điểm của mình (chính nghĩa) đối diện với luận điểm/hành vi của đối phương (phi nghĩa) để làm nổi bật sự trái ngược.Sử dụng từ ngữ phủ định mạnhCác từ như "không hề," "chưa bao giờ," "tuyệt nhiên không," "không thể nào."Liệt kê tội ác/sai lầmDùng phép liệt kê các hành vi sai trái, kèm theo các từ ngữ mang tính kết tội (ví dụ: áp bức, bóc lột, giết chóc).3. Hiệu quả Tổng hợp trong Văn bảnSự kết hợp hài hòa giữa khẳng định và phủ định tạo nên giọng điệu chính luận và tính chiến đấu cho văn bản:Tạo giọng điệu đanh thép: Tính khẳng định tạo sự hùng hồn, trong khi tính phủ định tạo sự quyết liệt, sắc bén.Xây dựng lập luận chặt chẽ: Khẳng định (xây dựng) và Phủ định (phá bỏ) hoạt động song song, giúp bài viết không chỉ trình bày quan điểm mà còn bảo vệ quan điểm đó trước mọi sự nghi ngờ hay đối kháng.Thuyết phục toàn diện: Người đọc được dẫn dắt để thấy rõ đâu là chân lý cần theo (Khẳng định) và đâu là sai lầm cần loại bỏ (Phủ định).
3 giờ trước
Vũ Như Quỳnh Trong văn nghị luận, tính khẳng định dùng để đưa ra ý kiến, quan điểm hoặc sự thật được coi là đúng, trong khi tính phủ định dùng để phản bác, phản đối hoặc bác bỏ một ý kiến, sự việc nào đó. Hai yếu tố này thường song hành, với sự phủ định thường dựa trên cơ sở khẳng định một điều gì đó ngược lại, và ngược lại, sự khẳng định thường bao hàm thái độ phủ định đối tượng đối lập
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
4 giờ trước
Top thành viên trả lời