văn 10 f kgtk

Câu     t                              n        gưưiiiii  kkô                               ĐỀ
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Yến
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

20/11/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
i:
Đoạn trích trên đề cập đến vấn đề về sự phân biệt đối xử và bạo lực dựa trên giới tính trong xã hội hiện đại. Tác giả cho rằng, mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, nhưng vẫn còn tồn tại những hành vi phân biệt đối xử và bạo lực chống lại phụ nữ và cộng đồng LGBT+. Điều này gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mất cơ hội phát triển cá nhân, hạn chế quyền tự do và an toàn, cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý và thể chất của các nạn nhân. Để giải quyết vấn đề này, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ của mọi người, từ đó tạo ra môi trường công bằng và tôn trọng quyền lợi của tất cả mọi người.


ii:
câu 1. Thao tác lập luận chính được sử dụng trong đoạn trích là phân tích. Tác giả đã phân tích chi tiết về khái niệm thói quen, chia nhỏ chúng thành hai nhóm: thói quen tốt và thói quen xấu, đồng thời đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho mỗi nhóm. Bên cạnh đó, tác giả còn so sánh giữa thói quen tốt và thói quen xấu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn thói quen phù hợp với bản thân.

câu 2. Trong đoạn trích, tác giả bàn đến hai loại thói quen: thói quen có hại và thói quen không hại. Thói quen có hại là những hành vi tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu đến bản thân và xã hội. Ví dụ như thói quen uống rượu, hút thuốc lá, cờ bạc, bạo lực,... Thói quen không hại là những hành vi bình thường, không gây hại cho ai. Ví dụ như thói quen thức khuya, thói quen đọc sách, thói quen tập thể dục,...

câu 3. Thói quen ngủ dậy muộn, đi làm không đúng giờ, thói rung đùi ngay cả nơi công cộng có thể làm hại chính mình hoặc gây phiền hà cho người khác bởi vì chúng tạo ra một môi trường không lành mạnh và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển cá nhân và xã hội.

Thứ nhất, việc ngủ dậy muộn khiến cơ thể mệt mỏi, uể oải, không đủ năng lượng để bắt đầu ngày mới hiệu quả. Điều này dẫn đến giảm khả năng tập trung, suy giảm trí nhớ và mất cân bằng giấc ngủ. Ngoài ra, việc đi làm trễ thường xuyên còn gây ấn tượng xấu với đồng nghiệp và cấp trên, ảnh hưởng đến uy tín và cơ hội thăng tiến trong công việc.

Thứ hai, thói quen rung đùi ở nơi công cộng không chỉ là hành vi bất lịch sự mà còn phản ánh tính cách thiếu chuyên nghiệp và tôn trọng đối tác. Hành động này thể hiện sự thiếu kiểm soát bản thân, thiếu ý thức về môi trường xung quanh và có thể gây hiểu lầm rằng người đó đang cảm thấy thoải mái và không quan tâm đến những người xung quanh.

Tóm lại, thói quen ngủ dậy muộn, đi làm không đúng giờ và rung đùi ở nơi công cộng đều góp phần làm hại chính mình và gây phiền hà cho người khác. Chúng cần được nhận thức và thay đổi để xây dựng một cuộc sống khỏe mạnh và tích cực hơn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Hiên

21/11/2025

Câu 1. Thao tác lập luận chính được sử dụng trong đoạn trích

Đoạn trích sử dụng thao tác lập luận giải thích và liệt kê.

Tác giả giải thích thế nào là thói quen tốt, thói quen xấu, tác hại của chúng và cách con người có thể điều chỉnh thói quen.

Đồng thời, tác giả liệt kê các ví dụ cụ thể về thói quen tốt và xấu để làm rõ vấn đề.


Câu 2. Thói quen có thể không hại và có hại là gì?

Thói quen không hại: những thói quen ảnh hưởng ít hoặc không ảnh hưởng tới bản thân và người khác, ví dụ: thức khuya, ngả lưng sau bữa ăn, đọc báo trước khi ngủ.

Thói quen có hại: những thói quen làm tổn hại bản thân hoặc gây phiền hà cho người khác, ví dụ: ngủ dậy muộn, đi làm không đúng giờ, thói rung đùi nơi công cộng, nói tục, tham lam, lười biếng.


Câu 3. Tại sao các thói quen như ngủ dậy muộn, đi làm không đúng giờ, thói rung đùi nơi công cộng lại có hại?

Ngủ dậy muộn, đi làm không đúng giờ: ảnh hưởng đến kỷ luật, hiệu quả công việc, có thể làm người khác phiền lòng hoặc bị ảnh hưởng tiến độ chung.

Thói rung đùi nơi công cộng: gây khó chịu cho người xung quanh, làm mất mỹ quan, ảnh hưởng tới môi trường xã hội.

Nói chung, các thói quen này làm hại chính bản thân vì giảm hiệu quả, kỷ luật và gây phiền hà cho người khác do ảnh hưởng tới môi trường sống và làm việc chung.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved