i:
Thói quen xấu thường rất khó thay đổi, bởi nó đã trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, việc nhận thức được rằng những thói quen này gây hại cho bản thân và xã hội là bước đầu tiên quan trọng để bắt đầu quá trình thay đổi. Để từ bỏ thói quen xấu, cần phải thực hiện các biện pháp cụ thể như xác định nguyên nhân gốc rễ, tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý, đặt mục tiêu rõ ràng và kiên trì thực hiện kế hoạch. Việc tạo ra môi trường tích cực cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp mọi người tránh xa khỏi những tác động tiêu cực của thói quen xấu. Cuối cùng, thông điệp về tầm quan trọng của việc tự kiểm soát và trách nhiệm cá nhân sẽ luôn là nguồn động lực mạnh mẽ để mỗi người vượt qua thử thách và đạt được thành công trong cuộc sống.
ii:
câu 1. Thao tác lập luận chính được sử dụng trong đoạn trích là phân tích. Tác giả đã phân tích chi tiết về khái niệm thói quen, chia nhỏ chúng thành hai nhóm: thói quen tốt và thói quen xấu, đồng thời đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho mỗi nhóm. Ngoài ra, tác giả còn so sánh giữa thói quen tốt và thói quen xấu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn thói quen phù hợp với bản thân.
câu 2. Trong đoạn trích, tác giả bàn đến hai loại thói quen: thói quen có hại và thói quen không hại. Thói quen có hại là những hành vi tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu đến bản thân và xã hội. Ví dụ như thói quen uống rượu, hút thuốc lá, cờ bạc,... Thói quen không hại là những hành vi bình thường, không gây ảnh hưởng xấu đến ai. Ví dụ như thói quen thức khuya, thói quen đọc sách trước khi đi ngủ,...
Tác giả đã phân tích rõ ràng ưu nhược điểm của từng loại thói quen. Đối với thói quen có hại, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức được hậu quả của chúng và nỗ lực thay đổi. Đối với thói quen không hại, tác giả khuyên mọi người nên duy trì để giữ gìn sức khỏe và lối sống lành mạnh.
câu 3. Thói quen ngủ dậy muộn, đi làm không đúng giờ, thói rung đùi ngay cả nơi công cộng có thể làm hại chính mình hoặc gây phiền hà cho người khác bởi vì chúng tạo ra một môi trường không lành mạnh và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày.
Thứ nhất, việc ngủ dậy muộn khiến cơ thể mệt mỏi, uể oải, dẫn đến hiệu suất làm việc giảm sút. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và khả năng hoàn thành công việc đúng thời hạn. Ngoài ra, thói quen này còn gây ra sự trễ nải trong việc chuẩn bị cho ngày mới, khiến ta thường xuyên phải vội vàng, căng thẳng để kịp giờ làm việc.
Thứ hai, việc đi làm không đúng giờ thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với thời gian của bản thân và người khác. Khi ta thường xuyên đến muộn, ta đang lãng phí thời gian quý báu của đồng nghiệp và khách hàng. Hành vi này có thể gây ra sự bực bội, mất niềm tin và ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội. Hơn nữa, việc đi làm không đúng giờ còn làm gián đoạn dòng chảy công việc, gây ra sự chậm trễ và cản trở tiến độ dự án.
Cuối cùng, thói quen rung đùi ở nơi công cộng không chỉ là hành vi bất lịch sự mà còn phản ánh sự thiếu chuyên nghiệp và thiếu tôn trọng đối tác kinh doanh. Hành động này có thể được hiểu là biểu hiện của sự thoải mái và vô tâm, không chú ý đến môi trường xung quanh. Điều này có thể gây ấn tượng xấu về bản thân và làm giảm uy tín cá nhân, ảnh hưởng đến khả năng xây dựng mối quan hệ và hợp tác hiệu quả.
Tóm lại, thói quen ngủ dậy muộn, đi làm không đúng giờ, thói rung đùi ngay cả nơi công cộng đều có thể làm hại chính mình và gây phiền hà cho người khác. Để đạt được thành công trong cuộc sống, mỗi người cần rèn luyện thói quen quản lý thời gian hiệu quả, tôn trọng thời gian của bản thân và người khác, và duy trì thái độ chuyên nghiệp trong mọi tình huống.