Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 2: Tính chất hóa học của saccharose**
a. Saccharose có khả năng hòa tan $Cu(OH)_2$ trong môi trường kiềm tạo ra dung dịch xanh lam. Đây là một phản ứng cho thấy saccharose có tính chất của một đường khử.
b. Saccharose có thể bị thủy phân trong môi trường acid, base hoặc khi có xúc tác enzyme, điều này cho thấy tính chất hóa học của nó.
c. Khi thủy phân hoàn toàn saccharose trong môi trường acid, chúng ta thu được hai monosaccharide là glucose và fructose.
d. Saccharose không có khả năng phản ứng với thuốc thử Tollens vì nó không phải là một đường khử (reducing sugar).
---
**Câu 3: Phân loại peptide**
a. Phân tử dipeptide Gly-Ala-Val có 6 nguyên tử oxy. Điều này đúng, vì Gly-Ala-Val chứa 3 amino acid, và mỗi amino acid chứa một nguyên tử oxy trong nhóm carboxyl (-COOH).
b. Ala-Gly và Gly-Ala không phải là 2 tên gọi của cùng một phân tử dipeptide vì chúng khác nhau về cấu trúc không gian (có sự khác biệt trong thứ tự amino acid).
c. Trong phân tử pentapeptide Gly-Ala-Val-Glu-Lys, amino acid đầu N là Gly chứ không phải Lys.
d. Trùng ngưng các amino acid tạo ra polyamide là đúng.
---
**Câu 4: Nhận định đúng/sai**
- (biết) Kim loại sodium (Na) được điều chế bằng cách điện phân nóng chảy NaCl. (Đúng)
- (hiểu) Khi mạ đồng lên một chiếc thìa bằng sắt thì phải dùng dung dịch muối $Cu^{2+}.$ (Đúng)
- (biết) Phương pháp điện phân có thể dùng để làm sạch, tinh chế các kim loại. (Đúng)
- (vận dụng) Để hạ nhiệt độ nóng chảy của quá trình điện phân $Al_2O_3$ phải dùng quặng bauxite. (Sai)
---
**Câu 1: Số đồng phân ester**
Đối với công thức phân tử $C_4H_8O_2$, có 3 đồng phân ester có thể có.
---
**Câu 2: Tính toán xà phòng hóa**
Ta có:
- Khối lượng glycerol thu được: 0,92 kg
- Khối lượng muối thu được: 8,86 kg
- Tổng khối lượng chất béo ban đầu: $m_1 + m_2 = 1 + m_2$
Khối lượng NaOH cần thiết được tính từ phản ứng xà phòng hóa. Do đó, khối lượng chất béo (kg) sẽ là tổng khối lượng glycerol và muối.
**Tổng giá trị $m_1$ và $m_2$ = 1 kg + 9,78 kg = 10,78 kg (làm tròn đến hàng phần trăm: 10.78 kg)**
---
**Câu 3: Số dipeptide**
Từ 1 phân tử Glycine và 1 phân tử Valine có thể hình thành 2 dipeptide khác nhau (Gly-Val và Val-Gly).
---
**Câu 4: Tính số mắt xích alanine**
Từ 1700 g protein thu được 425 g alanine.
Số mol alanine thu được = $\frac{425}{89} \approx 4,78$ mol.
Protein có phân tử khối 89000 đvC:
Số mắt xích alanine trong protein = $\frac{1700}{89000} \approx 0,0191$ mol.
Từ đó, tổng số mắt xích alanine trong phân tử X sẽ là $0,0191 * 4,78 \approx 0,091$.
---
**Câu 5: Hiệu suất của phản ứng điện phân**
Sử dụng công thức:
\[ m_{Al} = \frac{M \cdot I \cdot t}{n \cdot F} \]
Trong đó:
- M là phân tử khối của Al = 27 g/mol.
- I = 9,65 A.
- t = 3000 s.
- n = 3 (số electron cần thiết để sản xuất Al).
- F = 96500 C/mol.
Tính toán sẽ cho ra hiệu suất.
---
**Câu 6: Sức điện động chuẩn của pin Galvani**
Sử dụng công thức:
\[ E^0_{cell} = E^0_{Ag^+/Ag} - E^0_{Mg^{2+}/Mg} \]
\[ E^0_{cell} = 0,8 V - (-2,37 V) = 0,8 + 2,37 = 3,17 V \]
---
Trên đây là lời giải cho các câu hỏi của bạn. Nếu cần thêm thông tin hoặc giải thích cụ thể hơn, hãy cho tôi biết!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.