Đề thi chọn HSG Quốc gia THPT năm học 2023 - 2024
Hóa Học
Lớp 9
2022
Hà Nội
11054
698
Địa lí
Lớp 9
2022
Hải Phòng
8634
247
Hóa Học
Lớp 9
2022
Hải Phòng
8423
973
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Hải Phòng
7362
140
GDCD
Lớp 9
2022
Hải Phòng
6544
134
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Hải Phòng
6534
430
Địa lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
5960
232
Tiếng Anh
Lớp 9
2022
Hải Phòng
5526
464
Sinh Học
Lớp 9
2022
Bắc Giang
5009
137
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
4727
163
Sinh Học
Lớp 9
2022
Hải Phòng
4349
272
GDCD
Lớp 9
2022
Hải Phòng
4179
165
Ngữ Văn
Lớp 6
2022
Ninh Bình
3736
59
Hóa Học
Lớp 9
2022
Quốc gia
3655
388
Địa lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
3474
371
Địa lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
3418
201
Tiếng Anh
Lớp 10
2022
TP.Hồ Chí Minh
3411
275
GDKT và PL
Lớp 10
2022
Quảng Trị
3347
228
Hóa Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
3303
144
Hóa Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
3260
485
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2739
195
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Thanh Hóa
2573
180
Hóa Học
Lớp 11
2022
Quảng Trị
2419
112
Sinh Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2351
211
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
2347
230
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Hải Phòng
2332
119
Địa lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2270
233
Ngữ Văn
Lớp 12
2022
Vĩnh Long
2202
15
Sinh Học
Lớp 11
2022
Quảng Trị
2200
93
Vật lí
Lớp 9
2022
Hải Phòng
2140
64
Ngữ Văn
Lớp 11
2022
Hà Nội
2065
55
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2064
147
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2048
85
Sinh Học
Lớp 12
2022
Vĩnh Long
2015
71
Địa lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2005
143
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1959
57
Hóa Học
Lớp 9
2022
Quốc gia
1920
232
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
1916
26
Địa lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1827
107
Tiếng Anh
Lớp 8
2023
Nghệ An
1707
308
Hóa Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1699
198
Hóa Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1661
230
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1596
84
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
1545
69
Toán Học
Lớp 11
2022
Hà Nội
1531
12
Ngữ Văn
Lớp 6
2023
Ninh Bình
1479
52
Sinh Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1450
207
Toán Học
Lớp 10
2022
Bà Rịa - Vũng Tàu
1434
15
Ngữ Văn
Lớp 7
2023
Ninh Bình
1387
36
Ngữ Văn
Lớp 9
2023
Gia Lai
1277
72
Toán Học
Lớp 9
2022
Hải Phòng
1267
20
Hóa Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
1247
134
Sinh Học
Lớp 11
2022
Hà Nội
1247
92
Tiếng Anh
Lớp 10
2022
Hà Nội
1229
167
Sinh Học
Lớp 12
2022
Vĩnh Long
1167
69
Sinh Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1166
121
Sinh Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
1108
38
Sinh Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
1099
42
Khoa học tự nhiên
Lớp 6
2023
Bắc Giang
1088
63
GDCD
Lớp 11
2022
Quảng Trị
1085
49
Địa lí
Lớp 10
2022
Vĩnh Long
1085
37
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
1078
32
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
1072
61
Hóa Học
Lớp 9
2023
Gia Lai
1058
143
Địa lí
Lớp 12
2023
Hải Dương
1058
22
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1057
71
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
1028
44
Ngữ Văn
Lớp 11
2022
TP.Hồ Chí Minh
1025
48
Ngữ Văn
Lớp 6
2022
Ninh Bình
984
56
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
961
58
Hóa Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
960
40
Tiếng Anh
Lớp 11
2022
Quảng Trị
945
40
Tiếng Anh
Lớp 8
2023
Ninh Bình
902
78
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
881
48
Địa lí
Lớp 11
2022
Quảng Trị
880
17
Tiếng Anh
Lớp 10
2023
Quảng Nam
874
238
Hóa Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
874
37
Tiếng Anh
Lớp 12
2022
Vĩnh Long
873
29
Hóa Học
Lớp 11
2022
Bắc Ninh
858
36
Lịch Sử
Lớp 10
2022
Hà Nội
854
23
Lịch Sử
Lớp 9
2021
Ninh Bình
847
41
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
840
25
Ngữ Văn
Lớp 8
2022
Ninh Bình
838
39
Hóa Học
Lớp 10
2022
TP.Hồ Chí Minh
829
37
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
828
46
Hóa Học
Lớp 8
2023
Ninh Bình
817
45
Tiếng Anh
Lớp 7
2023
Ninh Bình
808
30
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
807
27
Sinh Học
Lớp 12
2022
An Giang
804
77
Tiếng Anh
Lớp 6
2023
Ninh Bình
784
46
Tiếng Anh
Lớp 9
2022
Ninh Bình
740
158
Địa lí
Lớp 10
2022
Quảng Trị
739
42
Sinh Học
Lớp 10
2022
Quảng Trị
718
61
Toán Học
Lớp 11
2022
Vĩnh Phúc
682
13
Toán Học
Lớp 12
2022
Bắc Ninh
682
10
Địa lí
Lớp 12
2022
Hải Dương
675
10
Lịch Sử
Lớp 8
2022
Quốc gia
669
8
Vật lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
647
22
Toán Học
Lớp 12
2022
Hải Phòng
641
18
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
636
58
Sinh Học
Lớp 12
2022
An Giang
620
41
Địa lí
Lớp 10
2022
Hà Nội
620
33
Sinh Học
Lớp 8
2022
Thanh Hóa
589
51
Toán Học
Lớp 11
2022
Hà Nam
582
9
Địa lí
Lớp 11
2022
Hà Nội
564
12
Khoa học tự nhiên
Lớp 6
2023
Bắc Giang
563
68
Ngữ Văn
Lớp 10
2022
Hà Nội
558
9
Toán Học
Lớp 10
2022
Vĩnh Phúc
557
30
Toán Học
Lớp 11
2022
Quảng Bình
554
15
Toán Học
Lớp 7
2022
Tuyên Quang
547
11
Tiếng Anh
Lớp 10
2022
TP.Hồ Chí Minh
545
59
Hóa Học
Lớp 11
2022
Vĩnh Long
538
42
Tiếng Anh
Lớp 11
2022
Hà Nội
531
39
Hóa Học
Lớp 10
2022
Quảng Trị
519
45
Toán Học
Lớp 11
2022
Vĩnh Phúc
509
19
Vật lí
Lớp 9
2022
Hải Phòng
499
11
Lịch Sử
Lớp 8
2022
Ninh Bình
499
9
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
498
9
Hóa Học
Lớp 11
2022
Vĩnh Long
494
38
Toán Học
Lớp 6
2022
Tuyên Quang
487
10
Toán Học
Lớp 6
2022
Ninh Bình
480
6
Khoa học tự nhiên
Lớp 7
2023
Nghệ An
463
21
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
463
10
Toán Học
Lớp 8
2022
Đắk Lắk
441
15
Hóa Học
Lớp 11
2021
TP.Hồ Chí Minh
435
14
Toán Học
Lớp 11
2022
Vĩnh Phúc
432
8
Tiếng Anh
Lớp 12
2022
Hải Dương
428
31
Toán Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
416
29
Toán Học
Lớp 10
2022
TP.Hồ Chí Minh
413
10
Địa lí
Lớp 12
2022
Hải Dương
410
8
Lịch Sử
Lớp 8
2022
Quốc gia
409
9
Địa lí
Lớp 12
2022
An Giang
404
12
Toán Học
Lớp 12
2022
Hải Dương
398
7
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
394
13
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
376
29
Toán Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
367
12
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
367
10
Vật lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
364
23
Toán Học
Lớp 9
2022
Hải Phòng
359
16
Vật lí
Lớp 11
2022
TP.Hồ Chí Minh
347
5
Toán Học
Lớp 12
2022
Quảng Ninh
346
25
Ngữ Văn
Lớp 8
2022
Ninh Bình
340
8
Toán Học
Lớp 12
2022
Lâm Đồng
333
7
Lịch Sử
Lớp 8
2022
Ninh Bình
332
6
Toán Học
Lớp 11
2022
TP.Hồ Chí Minh
329
6
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
325
12
Toán Học
Lớp 11
2022
Quảng Bình
324
8
Lịch Sử
Lớp 8
2022
Ninh Bình
311
6
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
307
5
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
295
10
Toán Học
Lớp 6
2022
Ninh Bình
293
8
Vật lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
290
11
Toán Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
289
9
Toán Học
Lớp 9
2022
Nghệ An
283
9
Tiếng Anh
Lớp 12
2022
An Giang
276
22
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
264
8
Vật lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
260
19
Toán Học
Lớp 12
2022
Nam Định
260
5
Vật lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
257
8
Vật lí
Lớp 9
2023
Hải Dương
256
4
Tiếng Anh
Lớp 11
2022
TP.Hồ Chí Minh
253
22
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
253
9
Toán Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
252
9
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Nam
248
6
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Tĩnh
245
5
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
243
6
Vật lí
Lớp 9
2022
Lai Châu
242
10
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
237
10
Toán Học
Lớp 10
2022
Bắc Giang
237
6
Toán Học
Lớp 12
2021
Lạng Sơn
235
6
Toán Học
Lớp 12
2022
Vĩnh Long
229
5
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
228
11
Toán Học
Lớp 12
2021
Thái Bình
228
5
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
226
9
Hóa Học
Lớp 12
2022
An Giang
216
7
Toán Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
214
8
Toán Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
194
6
Toán Học
Lớp 12
2021
Hải Dương
183
2
Toán Học
Lớp 12
2021
Lào Cai
181
4
Hóa Học
Lớp 12
2022
An Giang
177
5
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
165
8