Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and choose the best answers. (5 pts)
Building friendship through sports
The ASEAN School Games (ASG) is an annual sports event for schools in ASEAN. It is organised with the support of the ASEAN Schools Sports Council (ASSC) - a (29) __________ organisation that promotes sports among member countries. Before 2009, the games were (30) __________ as a series of single sports events in the region. This was changed in 2009 when a new games format was introduced. The 1st ASG, planned under the new games format, took place in Thailand.
The event attracts thousands of secondary school student athletes and other (31) __________ from ASEAN countries. So far, 20 sports have been held in the ASG, including athletics, swimming, badminton, volleyball, sepak takraw, table tennis, and basketball.
The ASG provides opportunities for school athletes to show their sporting (32) __________ and interact with their peers. The event is also a great way to promote (33) __________ and cultural exchange among students in the Southeast Asian region.
29. A. cultural
B. international
C. region
D. regional
30. A. built
B. guided
C. played
D. placed
31. A. teachers
B. representatives
C. leaders
D. relations
32. A. dreams
B. gifts
C. talents
D. education
33. A. friendship
B. teamwork
C. development
D. contribution
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.
3. Lời giải chi tiết
29. D. regional
- regional organisation: tổ chức khu vực (ASSC là một tổ chức khu vực)
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:
A. cultural: văn hóa
B. international: quốc tế
C. region: khu vực
30. C. played
- played: chơi
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp và không đi với chủ ngữ “the games”:
A. built: xây dựng
B. guided: chỉ dẫn
D. placed: đặt
31. B. representatives
- representatives: người đại diện
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:
A. teachers: giáo viên
C. leaders: người lãnh đạo
D. relations: quan hệ
32. C. talents
- sporting talents: tài năng thể thao
Các đáp án còn lại:
A. dreams: ước mơ
B. gifts: món quà
D. education: giáo dục
33. A. friendship
- friendship: tình hữu nghị
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:
B. teamwork: làm việc nhóm
C. development: sự phát triển
D. contribution: sự đóng góp
Building friendship through sports
The ASEAN School Games (ASG) is an annual sports event for schools in ASEAN. It is organised with the support of the ASEAN Schools Sports Council (ASSC) - a (29) regional organisation that promotes sports among member countries. Before 2009, the games were (30) played as a series of single sports events in the region. This was changed in 2009 when a new games format was introduced. The 1st ASG, planned under the new games format, took place in Thailand.
The event attracts thousands of secondary school student athletes and other (31) representatives from ASEAN countries. So far, 20 sports have been held in the ASG, including athletics, swimming, badminton, volleyball, sepak takraw, table tennis, and basketball.
The ASG provides opportunities for school athletes to show their sporting (32) talents and interact with their peers. The event is also a great way to promote (33) friendship and cultural exchange among students in the Southeast Asian region.
(Xây dựng tình bạn thông qua thể thao
ASEAN School Games (ASG) là sự kiện thể thao thường niên dành cho các trường học trong khu vực ASEAN. Nó được tổ chức với sự hỗ trợ của Hội đồng Thể thao Trường học ASEAN (ASSC) - một tổ chức khu vực nhằm thúc đẩy thể thao giữa các quốc gia thành viên. Trước năm 2009, các trò chơi đã diễn ra như một loạt các sự kiện thể thao đơn lẻ trong khu vực. Điều này đã được thay đổi vào năm 2009 khi một định dạng trò chơi mới được giới thiệu. ASG đầu tiên, được lên kế hoạch theo thể thức trò chơi mới, diễn ra tại Thái Lan.
Sự kiện thu hút hàng nghìn vận động viên học sinh trung học và đại diện khác đến từ các nước ASEAN. Cho đến nay, 20 môn thể thao đã được tổ chức tại ASG, bao gồm điền kinh, bơi lội, cầu lông, bóng chuyền, cầu mây, bóng bàn và bóng rổ.
ASG tạo cơ hội cho các vận động viên của trường thể hiện tài năng thể thao của họ và giao lưu với các đồng nghiệp. Sự kiện này cũng là một cách tuyệt vời để thúc đẩy tình hữu nghị và trao đổi văn hóa giữa các sinh viên trong khu vực Đông Nam Á.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and choose the best answers. (6 pts)
Climate change has affected wild animals and plants all over the world, but some species are more endangered than others. Polar animals, whose icy habitat is melting in the warmer temperatures, are particularly at risk. In fact, studies show that the Arctic sea ice is melting faster than ever! Polar bears and seals need sea ice as places to raise their young, feed, or rest.
Rising sea levels threaten the habitats of sea turtles, which depend on beaches to lay their eggs. Many people may not know that the temperature of nests determines whether the eggs are male or female. Unfortunately, rising temperatures mean that most turtles will be born females, and this may lead to population decline.
Climate change does not only have an impact on wildlife, it’s affecting us, too. Farmers, especially in developing countries, are the most affected. They are dealing with higher temperatures, heavier rainfall, floods, and droughts. Environmental conditions can also affect plant growth and crop quality. For example, in Kenya, because of climate change, rainfall is becoming heavier and less predictable. Droughts are often followed by large amounts of rain, which makes growing tea, Kenya’s most important crop, very difficult.
(Biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng đến động vật và thực vật hoang dã trên toàn thế giới, nhưng một số loài có nguy cơ tuyệt chủng cao hơn những loài khác. Động vật vùng cực, nơi có môi trường sống băng giá đang tan chảy khi nhiệt độ ấm hơn, đặc biệt gặp nguy hiểm. Trên thực tế, các nghiên cứu cho thấy băng biển Bắc Cực đang tan chảy nhanh hơn bao giờ hết! Gấu Bắc cực và hải cẩu cần băng biển để làm nơi nuôi con, cho ăn hoặc nghỉ ngơi.
Mực nước biển dâng cao đe dọa môi trường sống của rùa biển, vốn phụ thuộc vào các bãi biển để đẻ trứng. Nhiều người có thể không biết rằng nhiệt độ của tổ quyết định trứng là đực hay cái. Thật không may, nhiệt độ tăng đồng nghĩa với việc hầu hết rùa sẽ sinh ra là rùa cái và điều này có thể dẫn đến suy giảm dân số.
Biến đổi khí hậu không chỉ ảnh hưởng đến động vật hoang dã mà còn ảnh hưởng đến chúng ta. Nông dân, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, là những người bị ảnh hưởng nhiều nhất. Họ đang đối phó với nhiệt độ cao hơn, lượng mưa lớn hơn, lũ lụt và hạn hán. Điều kiện môi trường cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng và chất lượng cây trồng. Ví dụ, ở Kenya, do biến đổi khí hậu, lượng mưa ngày càng nhiều và khó dự đoán hơn. Hạn hán thường kéo theo lượng mưa lớn, khiến việc trồng chè, cây trồng quan trọng nhất của Kenya, trở nên rất khó khăn.)
34. What is the text about?
A. The causes of climate change.
B. The effects of climate change.
C. The ways people deal with climate change.
D. The causes and solutions to climate change.
35. What threatens the natural habitat of Arctic animals?
A. Rising temperatures.
B. Rising sea levels.
C. Resting places.
D. Sea ice.
36. The word “determines” in paragraph 2 mostly means __________.
A. discovers
B. questions
C. concludes
D. decides
37. According to the text, what could happen to turtle populations as a result of climate change?
A. There will be more turtles in the future.
B. There will be no nesting beaches for turtles to lay eggs.
C. The number of females will be higher than the number of males.
D. The turtle eggs will be easily broken.
38. What does the word “it” in paragraph 3 refer to?
A. an impact
B. wildlife
C. farming
D. climate change
39. Which environmental condition can affect the quality of tea?
A. Ice melting.
B. The amount of rain.
C. Snow.
D. Wind.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.
3. Lời giải chi tiết
34. B
What is the text about?
(Văn bản viết về điều gì?)
A. The causes of climate change.
(Nguyên nhân dẫn đến biến đổi khí hậu.)
B. The effects of climate change.
(Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.)
C. The ways people deal with climate change.
(Cách mọi người đối phó với biến đổi khí hậu.)
D. The causes and solutions to climate change.
(Nguyên nhân và giải pháp biến đổi khí hậu.)
Thông tin:
Văn bản nói đến những tác động của biến đổi khí hậu, bao gồm:
polar animals in danger because of melting ice, turtle populations declining because of rising sea levels and temperatures, and farmers facing environmental challenges. (động vật vùng cực gặp nguy hiểm vì băng tan, quần thể rùa suy giảm do mực nước biển và nhiệt độ tăng cao, và nông dân đối mặt với những thách thức về môi trường.)
35. A
What threatens the natural habitat of Arctic animals?
(Điều gì đe dọa môi trường sống tự nhiên của động vật Bắc Cực?)
A. Rising temperatures. (Nhiệt độ tăng cao.)
B. Rising sea levels. (Mực nước biển dâng cao.)
C. Resting places. (Nơi nghỉ ngơi.)
D. Sea ice. (Băng trên biển.)
Thông tin:
“Polar animals, whose icy habitat is melting in the warmer temperatures, are particularly at risk.”
(Các loài động vật vùng cực, có môi trường sống băng giá đang tan chảy ở nhiệt độ ấm hơn, đặc biệt gặp nguy hiểm.)
36. D
The word “determines” in paragraph 2 mostly means decides.
(Từ “determines” trong đoạn 2 chủ yếu có nghĩa là quyết định.)
A. discovers (khám phá)
B. questions (câu hỏi)
C. concludes (kết luận)
D. decides (quyết định)
37. C
According to the text, what could happen to turtle populations as a result of climate change?
(Theo văn bản, điều gì có thể xảy ra với quần thể rùa do biến đổi khí hậu?)
A. There will be more turtles in the future.
(Sẽ có nhiều rùa hơn trong tương lai.)
B. There will be no nesting beaches for turtles to lay eggs.
(Sẽ không có bãi biển làm tổ cho rùa đẻ trứng.)
C. The number of females will be higher than the number of males.
(Số rùa cái sẽ nhiều hơn số rùa đực.)
D. The turtle eggs will be easily broken.
(Trứng rùa sẽ dễ bị vỡ.)
Thông tin:
“rising temperatures mean that most turtles will be born females.”
(nhiệt độ tăng có nghĩa là hầu hết rùa sẽ được sinh ra là con cái.)
38. D
What does the word “it” in paragraph 3 refer to?
(Từ “it” trong đoạn 3 ám chỉ điều gì?)
A. an impact (một tác động)
B. wildlife (động vật hoang dã)
C. farming (làm ruộng)
D. climate change (biến đổi khí hậu)
Thông tin:
“Climate change does not only have an impact on wildlife, it’s affecting us.”
(Biến đổi khí hậu không chỉ ảnh hưởng đến động vật hoang dã mà nó còn ảnh hưởng đến chúng ta.)
39. B
Which environmental condition can affect the quality of tea?
(Điều kiện môi trường nào có thể ảnh hưởng đến chất lượng của trà?)
A. Ice melting. (Băng tan.)
B. The amount of rain. (Lượng mưa.)
C. Snow. (Tuyết.)
D. Wind. (Gió.)
Thông tin:
“Droughts are often followed by large amounts of rain, which makes growing tea very difficult.”
(Hạn hán thường kéo theo lượng mưa lớn, khiến việc trồng chè trở nên rất khó khăn.)
Unit 10: Cities of the Future
Phần một. CÔNG DÂN VỚI KINH TẾ
Unit 8: Independent life
Bài 8. Lợi dụng địa hình, địa vật
Unit 11: Sources Of Energy - Các nguồn năng lượng
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11