Bài 1:
1. Write the present participle ("ing" form) of the verbs below.
(Viết hiện tại phân từ (dạng "ing") của các động từ dưới đây.)
1 make (làm) _________ 6 paint (sơn) _________
2 set (chuẩn bị)_________ 7 prepare (chuẩn bị) _________
3 vacuum (hút bụi) _________ 8 mop(lau) _________
4 lie (nói dối) _________ 9 take (lấy) _________
5 tidy(ngăn nắp) _________ 10 dust (bụi) _________
Lời giải chi tiết:
Bài 2:
2. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Who usually _________ most of the housework at your home, Minh?
A. doing B. does C. did
2. Most wives _________ their husband to help them with the housework.
A. are wanting B. wants C. want
3. I usually do the shopping with my mom, but my brother _________ with her today.
A. go B. is going C. goes
4. Does your father _________ the dishes after meals?
A. wash B. is washing C. washes
5. Most Japanese women _________ housewives.
A. do B. is C. are
6. My brother is only three years old, so he _________ with the housework.
A. helps B. doesn't help C. is helping
Lời giải chi tiết:
1. B
Who usually does most of the housework at your home, Minh?
(Ai thường làm hầu hết công việc nhà ở nhà bạn, Minh?)
Giải thích: Trong câu có “usually” (thường) là dấu hiệu của thì hiện tại đơn; chủ ngữ “most of the housework” (hầu hết công việc nhà) là số ít nên trợ động từ cần dùng trong câu là “does”.
2. C
Most wives want their husband to help them with the housework.
(Hầu hết các bà vợ đều muốn chồng giúp mình việc nhà.)
Giải thích: “want” là động từ chỉ tri giác nên không có dạng tiếp diễn. Chủ ngữ “most wives” (hầu hết các bà vợ) là số nhiều nên động từ “want” (muốn) ở dạng nguyên thể.
3. B
I usually do the shopping with my mom, but my brother is going with her today.
(Tôi thường đi mua sắm với mẹ, nhưng hôm nay anh trai tôi đi với mẹ.)
Giải thích:Trước “Today” là 1 mệnh đề chỉ sự lặp đi lặp lại (hiện tại đơn) thì “today” là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
4. A
Does your father wash the dishes after meals?
(Bố bạn có rửa bát sau bữa ăn không?)
Giải thích: Trong câu nghi vấn của thì hiện tại đơn, động từ ở dạng nguyên thể. Vì vậy, “wash” (rửa) ở dạng nguyên thể, không chia.
5. C
Most Japanese women are housewives.
(Hầu hết phụ nữ Nhật Bản đều là những người nội trợ.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả nghề nghiệp. Chủ ngữ “most Japanese women” (Hầu hết phụ nữ Nhật Bản) là số nhiều nên động từ tobe chia “are”.
6. B
My brother is only three years old, so he doesn’t help with the housework.
(Em trai tôi mới ba tuổi, vì vậy em ấy không phụ giúp việc nhà.)
Giải thích: Hiện tại đơn dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, luôn đúng. Chủ ngữ “he” (em ấy) là sốt ít nên trong câu phủ định hiện tại đơn, ta dùng trợ động từ “doesn’t”. Trong câu phủ định, động từ ở dạng nguyên thể, vì vậy, động từ“help” không chia.
Bài 3:
3. Give the correct form of the words in brackets.
(Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1. My brother can’t speak to you now. He (take out) (a) __________ the rubbish.
2. Mrs Hương usually (do) (a) ____________ the cooking for the family, but she (not cook) (b) _____________ now. She (join) (c) ___________ an online meeting at the moment.
3. My father (clean) (a) _____________ the house every day, but he (not clean) (b) ____________ it now.
4. My sister usually (wash) (a) ____________ the dishes after every meal, but I (do) (b) ____________ the washing-up today because my sister (prepare) (c) ___________ for her exams.
5. My parents (divide) (a) ___________ the duties in the family. My mother (do) (b) _________ most of the housework. We also help her with the household chores. My father (work) (c) __________ to earn money.
6. It’s 7.30 p.m now and my father (watch) (a) __________ the News on TV. He (watch) (b) _______________ it every evening.
7. My dad (like) (a) ____________ helping mom with the chores. My mom (make) (b) ____________ dinner now, so he (set) (c)___________ the table. Sometimes, my mom (dry) (d) ___________ the clothes, and my dad (fold) (e)_________ them.
8. I can’t talk to you at the moment because I (dust) (a) ___________ the furniture and (mop) (b) _____________ the floor.
Lời giải chi tiết:
1. My brother can’t speak to you now. He (a) is taking out the rubbish.
(Anh trai tôi không thể nói chuyện với bạn bây giờ. Anh ấy (a) đang dọn rác.)
Giải thích: “now” (bây giờ) là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ “he” số ít vì vậy, “take out” => is taking out.
2. Mrs Hương usually (a) does the cooking for the family, but she (b) isn’t cooking now. She (c) is joining an online meeting at the moment.
(Bà Hương thường (a) nấu ăn cho gia đình, nhưng bà (b) không nấu ăn bây giờ. Bà ấy (c) đang tham gia một cuộc họp trực tuyến vào lúc này.)
Giải thích:
(a): “usually” (thường) là dấu hiệu của hiện tại đơn; chủ ngữ “Mrs Hương” là số ít nên động từ “do” thêm “-es” => does.
(b), (c): “now” và “at the moment” (bây giờ) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ “she” (bà ấy) số ít, vì vậy, cook => isn’t cooking; join => is joining.
3. My father (a) cleans the house every day, but he (b) isn’t cleaning it now.
(Bố tôi (a) dọn dẹp nhà cửa hàng ngày, nhưng ông ấy (b) không dọn dẹp nó bây giờ.)
Giải thích:
(a): “every day” (hàng ngày) là dấu hiệu của hiện tại đơn; chủ ngữ “My father” (bố tôi) số ít, vì vậy, động từ “clean” thêm “-s” => cleans.
(b): “now” (bây giờ) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ “he” (ông ấy) số ít, vì vậy, “clean” => is cleaning.
4. My sister usually (a) washes the dishes after every meal, but I (b) am doing the washing-up today because my sister (c) is preparing for her exams.
(Chị gái tôi thường (a) rửa bát sau mỗi bữa ăn, nhưng tôi (b) rửa bát hôm nay vì chị tôi (c) đang chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
Giải thích:
(a): “every” (mỗi) chỉ hành động xảy ra thường xuyên, là dấu hiệu của hiện tại đơn; chủ ngữ “my sister” (chị tôi) số ít nên động từ “wash” thêm “-es” => washes.
(b): Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả sự thay đổi của thói quen; chủ ngữ “I” (tôi), vì vậy, “do” => am doing.
(c): Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói; chủ ngữ “my sister” (chị tôi) số ít nên prepare => is preparing.
5. My parents (a) divide the duties in the family. My mother (b) does most of the housework. We also help her with the household chores. My father (c) works to earn money.
(Cha mẹ tôi (a) phân chia nhiệm vụ trong gia đình. Mẹ tôi (b) làm hầu hết các công việc nhà. Chúng tôi cũng giúp bà ấy làm việc nhà. Cha tôi (c) làm việc để kiếm tiền.)
Giải thích:
Thì hiện tại đơn diễn tả những hành động thường xuyên xảy ra:
(a): Chủ ngữ “my parents” (cha mẹ tôi) số nhiều nên động từ “divide” ở dạng nguyên thể.
(b), (c): Chủ ngữ “my mother” (mẹ tôi) và “my father” (cha tôi) số ít nên động từ “do” thêm “-es” => does; “work” thêm “-s” => “works”.
6. It’s 7.30 p.m now and my father (a) is watching the News on TV. He (b) watches it every evening.
(Bây giờ là 7h30 tối và bố tôi (a) đang xem Tin tức trên TV. Ông ấy (b) xem nó vào mỗi buổi tối.)
Giải thích:
(a): “now” (bây giờ) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ “my father” (bố tôi) số ít, vì vậy, “watch” => is watching.
(b): “every evening” (mỗi tối) chỉ hành động xảy ra thường xuyên, là dấu hiệu của hiện tại đơn; chủ ngữ “he” (ông ấy) số ít nên động từ “watch” thêm “-es” => watches
7. My dad (a) likes helping mom with the chores. My mom (b) is making dinner now, so he (c) is setting the table. Sometimes, my mom (d) dries the clothes, and my dad (e) folds them.
(Bố tôi (a) thích giúp mẹ làm việc nhà. Mẹ tôi (b) đang làm bữa tối bây giờ, vì vậy ông ấy (c) đang dọn bàn. Đôi khi, mẹ tôi (d) phơi quần áo và bố tôi (e) gấp chúng.)
Giải thích:
(a): Hiện tại đơn dùng để diễn tả sở thích; chủ ngữ “my dad” (bố tôi) là số ít nên động từ “like” thêm “-s” => “likes.
(b), (c): “now” (bây giờ) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ “my mom” (mẹ tôi), “he” (ông ấy) số ít nên make => is making; set => is setting.
(d), (e): “Sometimes” (thỉnh thoảng) là dấu hiệu của hiện tại đơn; chủ ngữ “my mom” (mẹ tôi) và “my dad” (bố tôi) số ít nên động từ “dry” => “dries”; “fold” => “folds”
8. I can’t talk to you at the moment because I (a) am dusting the furniture and (b) am mopping the floor.
(Tôi không thể nói chuyện với bạn vào lúc này vì tôi (a) đang quét dọn đồ đạc và (b) đang lau sàn.)
Giải thích:
(a), (b): “at the moment” (lúc này) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ “I” (tôi) nên dust => am dusting; “mop” => am mopping.
Bài 4:
4. Match questions 1-6 with answers a-f.
(Ghép câu hỏi 1-6 với câu trả lời a-f.)
1. Who does most of the housework in your family?
2. Does your father help with the housework?
3. Does your family divide the household chores?
4. Are your children doing the washing-up?
5. Is your wife cooking?
6. What is your sister doing?
a. Yes, she is. She is preparing dinner.
b. She is painting the fence in the garden.
c. No, they aren't. They are washing the clothes.
d. Yes. We split the housework in my family.
e. My mom does most of the housework in my family.
f. No, he doesn’t. But sometimes he fixes things in the house.
Lời giải chi tiết:
1. e
Who does most of the housework in your family?
=> My mom does most of the housework in my family.
(Ai làm hầu hết công việc nhà trong gia đình bạn?
=> Mẹ tôi làm hầu hết các công việc nhà trong gia đình tôi.)
2. f
Does your father help with the housework?
=> No, he doesn’t. But sometimes he fixes things in the house.
(Bố bạn có giúp việc nhà không?
=> Không, anh ấy không. Nhưng thỉnh thoảng anh ấy cũng sửa sang đồ đạc trong nhà.)
3. d
Does your family divide the household chores?
=>Yes. We split the housework in my family.
(Gia đình bạn có phân chia công việc gia đình không?
=> Có. Chúng tôi phân chia công việc nhà trong gia đình tôi.)
4. c
Are your children doing the washing-up?
=> No, they aren't. They are washing the clothes.
(Các con của bạn có đang rửa bát không?
=> Không, chúng không. Chúng đang giặt quần áo.)
5. a
Is your wife cooking?
=> Yes, she is. She is preparing dinner.
(Vợ bạn đang nấu ăn?
=> Vâng, đúng vậy. Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối.)
6. b
What is your sister doing?
=> She is painting the fence in the garden.
(Chị gái bạn đang làm gì?
=> Cô ấy đang sơn hàng rào trong vườn.)
Bài 5:
5. Write four or five sentences to describe what people in the picture are doing.
(Viết bốn hoặc năm câu để mô tả những gì mọi người trong hình đang làm)
Lời giải chi tiết:
Jack's family is cleaning the house. It seems that the housework has been divided equally among each family member. Jack is vacuuming the sofa. Jack's father is cleaning the house. And Jack's mother is clearing the table. Each person has their own division of work and their faces show the joy of doing housework together.
(Gia đình Jack đang dọn dẹp nhà cửa. Dường như công việc nhà đã được chia một cách bình đẳng cho mỗi thành viên trong gia đình. Jack đang hút bụi cho ghế sofa. Bố Jack đang lau nhà. Còn mẹ Jack đang dọn dẹp bàn ăn. Mỗi người đều được phân chia công việc cho riêng mình và khuôn mặt họ hiện rõ niềm vui vì được cùng nhau làm việc nhà.)
Chương VI. Chuyển động tròn
Unit 3: The arts
Chủ đề 4: Thực hiện trách nhiệm với gia đình
Unit 6: Gender equality
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Giáo dục kinh tế và pháp luật lớp 10
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10