Bài 1
1. Complete the words in the sentences.
(Hoàn thành từ trong câu.)
1. I don’t enjoy classical music, like Mozart orr Beethoven.
(Tôi không thích nhạc cổ điển, như là Mozart hay Beethoven.)
2. I often watch r _ _ _ _ _ _ _ films where people are in love.
3. A lot of children love watching c _ _ _ _ _ _ _, like Minions or How to Train Your Dragon.
4. My sister wants to go to Cuba to learn s _ _ _ _ dancing.
Lời giải chi tiết:
2. I often watch romantic films where people are in love.
(Tôi thường xem phim tình cảm nơi mà mọi người yêu nhau.)
3. A lot of children love watching cartoons, like Minions or How to Train Your Dragon.
(Nhiều trẻ em thích xem phim hoạt hình, như Minions hay How to Train Your Dragon.)
4. My sister wants to go to Cuba to learn salsa dancing.
(Chị gái tôi muốn đi đến Cuba để học điệu nhảy salsa.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct words.
(Hoàn thành câu với từ đúng.)
1. We have a piano but I hate playing it.
(Chúng tôi có đàn piano nhưng tôi ghét chơi nó.)
2. My dad is mad about ___ to old music.
3. My mum is really into ___ selfies.
4. I like ___ reviews about new films.
5. Our family loves ___ soap operas.
6. I don’t like ___ pictures in art at school.
Lời giải chi tiết:
2. My dad is mad about listening to old music.
(Bố tôi phát điên vì nghe nhạc cũ.)
3. My mum is really into taking selfies.
(Mẹ tôi rất thích chụp ảnh tự sướng.)
4. I like reading reviews about new films.
(Tôi thích đọc các bài nói nhận xét về bộ phim mới.)
5. Our family loves watching soap operas.
(Gia đình của chúng tôi thích xem phim tập dài.)
6. I don’t like drawing pictures in art at school.
(Tôi không thích vẽ các bức tranh nghệ thuật ở trường.)
Bài 3
3. Order the words to make questions.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi.)
1. you / where / live / do / ?
Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
2. work / day / your / every / dad / does / ?
3. do / many / have / lessons / English / a week / you / how / ?
4. do / you / Saturday / swimming / go / every / ?
5. does / how / photos / friend / take / your / often / ?
6. like / sisters / do / your / music / what / ?
Lời giải chi tiết:
2. Does your dad work every day?
(Bố của bạn làm việc hằng ngày đúng không?)
3. How do you have many English lessons a week?
(Làm thế nào để bạn có nhiều bài học tiếng anh một tuần?)
4. Do you go swimming every Saturday?
(Bạn có đi bơi vào thứ 7 hàng tuần không?)
5. How often does your friend take photos?
(Bạn của bạn thường chụp ảnh như thế nào?)
6. What music do your sister like?
(Chị gái bạn thích nhạc gì?)
Bài 4
4. Match the questions in Exercise 3 with answers a-f.
(Nối câu hỏi ở bài tập 3 với câu trả lời a-f.)
a. Every day.
b. Yes, I do.
c. Three.
d. Hip-hop.
e. No, he doesn’t.
f. In Lodon.
Lời giải chi tiết:
a. 5 | b. 4 | c. 3 |
d. 6 | e. 2 | f. 1 |
Bài 5
5. Complete the dialogue with do, does, don’t or doesn’t.
A: Do you like classical music?
(Bạn có thích nhạc cổ điển không?)
B: No, I ___, but my sister ___.
A: ___ she like hip-hop music too?
B: No, she ___, but I ___!
Lời giải chi tiết:
B: No, I don’t, but my sister does.
(Không, tôi không, nhưng chị tôi thì có.)
A: Does she like hip-hop music too?
(Cô ấy có thích nhạc hip hop không?)
B: No, she doesn’t, but I do!
(Không, cô ấy không thích, nhưng tôi có!)
Bài 6
6. Complete the dialogue with one word in each gap.
(Hoàn thành bài đối thoại với một từ trong mỗi khoảng trống.)
A: What’s on today?
B: There’s a fantasy film and a comedy.
A: ___ I have a ticket for the fantasy fim, please?
B: Is that for the 5.00 or the 6.00 ___?
A: The five o’clock, please.
B: Sorry, it’s ___ out.
A: OK, for the six o’clock , please.
B: There’s a ___ in the front row.
A: How ___ is that?
B: That’s 70,000 VND, please.
Lời giải chi tiết:
A: What’s on today?
(Hôm nay đi coi phim gì?)
B: There’s a fantasy film and a comedy.
(Có phim giả tưởng và phim hài.)
A: Can I have a ticket for the fantasy fim, please?
(Tôi có thể lấy vé cho phim giả tưởng được không?)
B: Is that for the 5.00 or the 6.00 screening?
(Coi xuất 5.00 hay 6.00?)
A: The five o’clock, please.
(Lúc 5 giờ.)
B: Sorry, it’s sold out.
(Xin lỗi, nó đã bán hết rồi.)
A: OK, for the six o’clock , please.
(Vậy lấy lúc 6 giờ.)
B: There’s a seat in the front row.
(Có 1 ghế ở dãy đầu.)
A: How much is that?
(Nó có giá bao nhiêu vậy?)
B: That’s 70,000 VND, please.
(70,000 VND.)
Bài 2
Chương 10: Một số hình khối trong thực tiễn
Bài 13: Quyền được bảo vệ, chăm sóc và giáo dục của trẻ em Việt Nam
Bài 7: Trí tuệ dân gian
Chủ đề chung 2. Đô thị: lịch sử và hiện tại
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World