Bài 1
1. Read the cartoon and answer the questions.
(Đọc đoạn hoạt hình và trả lời các câu hỏi.)
1. How much meat is there on the woman's plate - a lot or not much?
(Có bao nhiêu thịt trên đĩa của người phụ nữ - nhiều hay không nhiều?)
2. How many chips are there - a lot or not many?
(Có bao nhiêu khoai tây chiên – nhiều hay không nhiều?)
3. How much salt is there in the sauce - a lot or not much?
(Có bao nhiêu muối trong nước chấm – nhiều hay không nhiều?)
4. Is the woman happy with her meal?
(Người phụ nữ có hài lòng với bữa ăn không?)
Lời giải chi tiết:
1. not much | 2. a lot | 3. a lot | 4. No, she isn’t. |
1. There is not much meat on the woman's plate.
(Không có nhiều thịt trên đĩa của người phụ nữ.)
2. There are a lot of chips.
(Có nhiều khoai tây chiên.)
3. There is a lot of salt in the sauce.
(Có nhiều muối trong nước chấm.)
4. No, she isn’t.
(Không, người phụ nữ không hài lòng về bữa ăn.)
Bài 2
Language | too much/too many, not enough (quá nhiều, không đủ) |
When we aren't happy because there is a lot of something, we use too much/too many. (Khi chúng ta không vui vì có nhiều cái gì đó, chúng ta sử dụng “too much/ too many”.) There's too much salt in this sauce. (Có quá nhiều muối trong nước chấm này.) There are too many chips on my plate. (Có quá nhiều khoai tây trên chiếc đĩa này.) When we aren't happy because there isn't much of something, we use not enough. (Khi chúng ta không vui vì không có nhiều cái gì, chúng ta sử dụng “not enough”.) There isn't enough meat on my plate. (Không có đủ thịt trên chiếc đĩa kia.) There aren't enough chips on that plate. (Không có đủ khoai tây trên chiếc đĩa kia.) |
2. Study the Language box and look at the pictures. Complete the sentences with the correct form of be and too much/ too many or not enough.
(Nghiên cứu khung Ngôn ngữ và nhìn các bức tranh. Hoàn thành câu với dạng đúng của be và too much/ too many hoặc not enough.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
2. is too much | 3. aren’t enough | 4. are too many |
1. There isn’t enough milk in my glass!
(Không có đủ sữa trong ly/ cốc của tôi!)
2. There is too much milk in my glass!
(Có quá nhiều sữa trong ly/ cốc của tôi!)
3. There aren’t enough grapes on my plate!
(Trên đĩa của tôi không có nhiều nho!)
4. There are too many grapes on my plate!
(Trên đĩa của tôi có quá nhiều nho!)
Bài 3
3. Look at the list for a picnic for twelve people. Write sentences with too much/too many and not enough. Listen and check.
(Nhìn vào danh sách những thứ cần mua cho buổi dã ngoại 12 người. Viết câu với too many/too much và not enough. Nghe và kiểm tra.)
There's too much celery.
(Có quá nhiều rau cần tây.)
Foods and drinks for the picnic (Thức ăn và đồ uống cho buổi dã ngoại) • 12 kilos of celery (12 kg cần tây) • 10 grams of chocolate (10g sô-cô-la) • 18 melons (18 quả chanh) • 2 packets of crisps (2 gói khoai tây chiên) • 3 sandwiches (3 cái bánh săm – quích) • 72 boiled eggs (72 quả trứng luộc) • 50 litres of cola (50 lít nước ngọt) • 1 bottle of water (1 chai nước) |
Lời giải chi tiết:
There isn't enough chocolate.
(Không có nhiều sô-cô-la.)
There are too many melons.
(Có quá nhiều chanh.)
There aren't enough crisps.
(Không có nhiều khoai tây chiên.)
There aren't enough sandwiches.
(Không có nhiều bánh săm-quích.)
There are too many boiled eggs.
(Có quá nhiều trứng luộc.)
There's too much cola.
(Có quá nhiều nước ngọt.)
There isn't enough water.
(Không có nhiều nước.)
Bài 4
4. Work in pairs. Make a list of eight types of food and drink for your class picnic. Include quantities (e.g., three bananas). Then comment on your partner's, using not enough and too much/too many.
(Làm việc theo cặp. Lập danh sách tám loại thức ăn và đồ uống cho buổi dã ngoại của lớp em. Bao gồm cả số lượng (ví dụ: ba quả chuối). Sau đó, bình luận về danh sách của bạn em, sử dụng not enough và too many/ too much.)
A: There isn't enough fruit on your list.
(Không có đủ trái cây trong danh sách của bạn.)
B: Yes. I think that there's too much cheese on your list.
(Vâng. Tôi nghĩ có quá nhiều phô mai trong danh sách của bạn.)
A: And there are too many biscuits on your list.
(Và có quá nhiều bánh quy trong danh sách của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Foods and drinks for the class picnic (30 students)
- 5 oranges
(5 quả cam)
- 1 watermelon
(1 quả dưa hấu)
- 90 packets of snack
(90 gói bim bim)
- 60 bottles of water
(60 chai nước)
- 2 packets of cadies
(2 gói kẹo)
- 50 boxes of buiscuits
(50 hộp bánh quy)
- 10 tins of cola
(10 lon nước ngọt)
A: There aren’t enough oranges on your list.
(Không có đủ cam trong danh sách của bạn.)
B: Yes. There isn’t enough watermelon on your list, either.
(Vâng. Không có đủ dưa hấu trong danh sách của bạn.)
A: And there are too many snacks on your list.
(Và có quá nhiều bim bim trong danh sách của bạn.)
B: Yes, I think there are too much water on your list.
(Vâng, tôi nghĩ rằng có quá nhiều nước trong danh sách của bạn.)
A: And there aren’t enough candies on your list.
(Và không có đủ kẹo trong danh sách của bạn.)
B: Yes, there are too many biscuits on your list.
(Vâng, có quá nhiều bánh quy trong danh sách của bạn.)
Unit 8: Talking to the world
Chủ đề 7: HÒA BÌNH
Đề kiểm tra 15 phút
Unit 2. School
GIẢI TOÁN 6 TẬP 1 CÁNH DIỀU
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!