Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the words for types of films.
1 comedy
(hài kịch)
2 d m n y
3 ac n f m
4 s __-f____
5 f t y
6 c t n
7 f y t e
8 t ll r
9 r m t c f m
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các từ cho các loại phim.
3. Lời giải chi tiết
2 documentary
(phim tài liệu)
3 action film
(phim hành động)
4 sci-fi
(khoa học viễn tưởng)
5 fantasy
(phim giả tưởng )
6 cartoon
(phim hoạt hình)
7 fairy tale
(câu chuyện cổ tích)
8 thriller
(phim giật gân)
9 romantic film
(phim lãng mạn)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the descriptions and write the types of films. Use the words in Exercise 1.
1 It's a beautiful love story. romantic film
(Đó là một câu chuyện tình yêu đẹp. phim lãng mạn)
2 It's so funny! The actors really made me laugh! .
(Buồn cười quá! Các diễn viên thực sự đã làm tôi cười!)
3 It takes place in the future, on a different planet. .
(Nó diễn ra trong tương lai, trên một hành tinh khác.)
4 It's a really interesting film about lions. .
(Đó là một bộ phim thực sự thú vị về sư tử.)
5 It's a traditional children's story about a princess. .
(Đó là một câu chuyện truyền thống dành cho trẻ em về một nàng công chúa.)
6 The characters are drawings, not real people. .
(Nhân vật là hình vẽ, không phải người thật.)
7 There are some amazing car chases. .
(Có một số cuộc rượt đuổi bằng ô tô thú vị.)
8 It takes place in an imaginary world, where people have magic powers. .
(Nó diễn ra trong một thế giới tưởng tượng, nơi con người có sức mạnh ma thuật.)
9 It was so exciting - I didn't know what was going to happen! .
(Thật là thú vị - Tôi không biết chuyện gì sẽ xảy ra!)
2. Phương pháp giải
Đọc mô tả và viết các loại phim. Sử dụng các từ ở Bài tập 1.
3. Lời giải chi tiết
2 comedy
(hài kịch)
3 sci-fi
(khoa học viễn tưởng)
4 documentary
(phim tài liệu)
5 fairy tale
(câu chuyện cổ tích)
6 cartoon
(phim hoạt hình)
7 action film
(phim hành động)
8 fantasy
(phim giả tưởng)
9 thriller
(phim giật gân)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Match questions 1-4 with answers a-d.
2. Phương pháp giải
Nối câu hỏi 1-4 với câu trả lời a-d.
3. Lời giải chi tiết
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the dialogue with the words below.
Từ vựng:
about: về
comedy: hài kịch
favourite: yêu thích
like: thích
who's: ai
A: Do you like watching films?
(Bạn có thích xem phim không?)
B: Yes, my favourite film is Paddington. Some parts of it are computer generated, but some of the characters are real actors.
(Có, bộ phim yêu thích của tôi là Paddington. Một số phần được tạo ra bằng máy tính, nhưng một số nhân vật là diễn viên thực sự.)
A: What's it ?
B: It's about a bear that goes to London.
A: in it?
B: Hugh Bonneville is Henry. He's the man who looks after
Paddington.
A: What's it ? Is it funny?
B: Yes, it's very funny. It's a brilliant .
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
A: What's it about?
(Nó nói về cái gì vậy?)
B: It's about a bear that goes to London.
(Đó là về một con gấu đi tới London.)
A: Who’s in it?
(Ai ở trong đó?)
B: Hugh Bonneville is Henry. He's the man who looks after Paddington.
(Hugh Bonneville là Henry. Anh ấy là người chăm sóc Paddington.)
A: What's it like? Is it funny?
(Nó như thế nào? Nó có vui không?)
B: Yes, it's very funny. It's a brilliant comedy.
(Có, nó rất buồn cười. Đó là một bộ phim hài xuất sắc.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
WORD BUILDING Complete the table.
2. Phương pháp giải
XÂY DỰNG TỪ VỰNG Hoàn thành bảng.
3. Lời giải chi tiết
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
1 This film is great entertain/entertainment for all the family.
(Bộ phim này mang tính chất giải trí tuyệt vời cho cả gia đình.)
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
2 I think Zac Efron is a brilliant act / actor.
(Tôi nghĩ Zac Efron là một diễn viên xuất sắc.)
3 I'd love to work as a film producer / production.
(Tôi muốn làm việc với tư cách là nhà sản xuất phim.)
4 I'd be too scared to perform / performer in front of thousands of people.
(Tôi quá sợ hãi khi biểu diễn trước hàng nghìn người.)
5 It isn't easy to become a successful entertainer / entertain.
(Để trở thành một nghệ sĩ giải trí thành công không hề dễ dàng.)
6 It takes a lot of work to production / produce a film.
(Phải mất rất nhiều công sức đển sản xuất một bộ phim.)
Bài 7
1. Nội dung câu hỏi
Match 1-8 with a-h to make sentences.
2. Phương pháp giải
Nối 1-8 với a-h để tạo thành câu.
3. Lời giải chi tiết
Bài 8
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the words below.
Từ vựng:
audience (n): khán giả
character (n): nhân vật
episode (n): tập phim
hit (n): bản hit
reviews (n): đánh giá
screens (n): màn hình
series (n): phim dài tập
special-effects (n): hiệu ứng đặc biệt
1 The film uses some amazing special effects to give you the feeling that you are in space.
(Bộ phim sử dụng một số hiệu ứng đặc biệt đáng kinh ngạc để mang lại cho bạn cảm giác như đang ở trong không gian.)
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu với các từ dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
2 The show is especially popular with a young TV .
The show is especially popular with a young TV audience.
(Chương trình đặc biệt được khán giả truyền hình trẻ yêu thích.)
3 Who is your favourite in The Lord of the Rings films?
Who is your favourite character in The Lord of the Rings films?
(Nhân vật yêu thích của bạn trong phim Chúa tể của những chiếc nhẫn là ai?)
4 The film got some bad online, but I really liked it.
The film got some bad reviews online, but I really liked it.
(Bộ phim nhận được một số đánh giá không tốt trên mạng, nhưng tôi thực sự thích nó.)
5 The new of X Factor starts next week.
The new episode of X Factor starts next week.
(Tập mới của X Factor sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
6 The producers were really happy that the show was such a big .
The producers were really happy that the show was such a big hit .
(Các nhà sản xuất đã thực sự hạnh phúc rằng chương trình là một hit lớn như vậy.)
7 I want to get home quickly to see tonight's of The Cops.
I want to get home quickly to see tonight's series of The Cops.
(Tôi muốn về nhà thật nhanh để xem loạt phim The Cops tối nay.)
8 My dad is always complaining that everything on our TV is rubbish!
My dad is always complaining that everything on our TV screens is rubbish!
(Bố tôi luôn phàn nàn rằng mọi thứ trên màn hình TV của chúng tôi đều là rác rưởi!)
Bài 9
1. Nội dung câu hỏi
Complete the text with one word in each gap.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn văn với một từ trong mỗi chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
What's on tonight?
Our reviewers give their suggestions for the best shows on TV tonight.
Hot and Cold
Channel 3, 6.30
A documentary about how animals live in the hottest and coldest places in the world. Great show for all the family.
(Tối nay có gì?
Những người đánh giá của chúng tôi đưa ra gợi ý về những chương trình hay nhất trên TV tối nay.
Nóng và lạnh
Kênh 3, 6 giờ 30)
Một bộ phim tài liệu về cách các loài động vật sống ở những nơi nóng nhất và lạnh nhất trên thế giới. Chương trình tuyệt vời cho cả gia đình.)
Maxwell Street
BTV 7.30
Is Kerry in danger? Don't miss this week's series of this exciting drama film. It isn't surprising that Maxwell Street is such a big hit- the story is great and the actor, Damien Green, is brilliant as Jake, the lovable hero.
(Phố Maxwell
Kênh BTV, 7 giờ 30
Kerry có nguy hiểm không? Đừng bỏ lỡ loạt phim truyền hình hấp dẫn tuần này. Không có gì đáng ngạc nhiên khi Phố Maxwell gây được tiếng vang lớn như vậy - câu chuyện rất hay và diễn viên Damien Green xuất sắc trong vai Jake, người hùng đáng yêu.)
Don't call me
The Movie Channel, 8.00
If you like romantic films, make sure you watch this amazing love story. Carrie Taylor gives a great action as Emma, the main character in the film.
What's it like? Well, if you want to know the story, I suggest you watch the film! It had very good reviews when it first came out in cinemas and it's great to see it now on our TV screens.
(Đừng gọi cho tôi
Kênh The Movie, 8 giờ
Nếu bạn thích những bộ phim lãng mạn, hãy nhớ xem câu chuyện tình yêu tuyệt vời này. Carrie Taylor có một pha hành động tuyệt vời trong vai Emma, nhân vật chính của phim.
Nó như thế nào? Chà, nếu bạn muốn biết câu chuyện, tôi khuyên bạn nên xem phim! Nó đã được đánh giá rất tốt khi lần đầu tiên ra rạp và thật tuyệt khi được xem nó ngay bây giờ trên màn hình TV.)
Bài 18. Thực hành: Tìm hiểu Lào và Cam-pu-chia
Unit 7. Teens
Chương 4: Oxi - Không khí
Bài 13
Bài 10
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8