Bài 1
Global warming prevention
1. Save energy at home.
Most electricity and heat is generated from natural coal, oil, and gas. We can reduce carbon footprint at home by using energy-saving electrical appliances, opening your window to bring in more natural light, turning off all electrical appliances when leaving our room, and unplugging unused devices.
2. Walk, cycle and use public transportation.
The majority of cars and trucks on roads run on diesel and gasoline. Walking or cycling instead of driving will help reduce greenhouse gas emissions. You also should consider taking a bus or train when travelling long distances.
3. Eat more vegetables.
Eating more fruits and vegetables, whole grains, legumes, nuts, and seeds while consuming less dairy and meat can have a big influence on the environment. Producing food from plants often uses less energy, water, and land and emits less greenhouse gases.
4. Throw less food.
When food is wasted, the energy and resources necessary to grow, produce, package, and transport it are also wasted. Additionally, methane, a potent greenhouse gas, is produced when food roots in a landfill. Use the food you buy, then compost the leftovers.
5. Reduce, reuse, repair and recycle.
The items we buy (e.g. electronics, clothing, food) cause carbon emissions in every stage of production from extracting raw materials to manufacturing and transporting to market. So buy fewer new things, shop secondhand, fix what you can, and recycle as much as you can to protect the environment.
6. Speak Up!
This is one of the quickest and most efficient ways to make an impact on global climate change. Talk to your neighbors, colleagues, friends, and family. Inform company owners that you support bold changes. Request urgent actions from local and global leaders.
Tạm dịch
Phòng chống hiện tượng nóng lên toàn cầu
1. Tiết kiệm năng lượng ở nhà.
Hầu hết điện và nhiệt được tạo ra từ than, dầu và khí đốt tự nhiên. Chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon ở nhà bằng cách sử dụng các thiết bị điện tiết kiệm năng lượng, mở cửa sổ để đón nhiều ánh sáng tự nhiên hơn, tắt tất cả các thiết bị điện khi rời khỏi phòng và rút phích cắm các thiết bị không sử dụng.
2. Đi bộ, đạp xe và sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
Phần lớn ô tô và xe tải trên đường chạy bằng dầu diesel và xăng. Đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì lái xe sẽ giúp giảm lượng khí thải nhà kính. Bạn cũng nên cân nhắc việc đi xe buýt hoặc tàu hỏa khi di chuyển đường dài.
3. Ăn nhiều rau hơn.
Ăn nhiều trái cây và rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, quả hạch và hạt trong khi tiêu thụ ít sữa và thịt hơn có thể có ảnh hưởng lớn đến môi trường. Sản xuất thực phẩm từ thực vật thường sử dụng ít năng lượng, nước, đất và thải ra ít khí nhà kính hơn.
4. Vứt ít thức ăn lại.
Khi thực phẩm bị lãng phí, năng lượng và nguồn lực cần thiết để trồng, sản xuất, đóng gói và vận chuyển cũng bị lãng phí. Ngoài ra, khí mê-tan, một loại khí nhà kính mạnh, được tạo ra khi thực phẩm được chôn ở bãi rác. Sử dụng thực phẩm bạn mua, sau đó làm phân trộn thức ăn thừa.
5. Giảm thiểu, tái sử dụng, sửa chữa và tái chế.
Các mặt hàng chúng ta mua (ví dụ: đồ điện tử, quần áo, thực phẩm) gây ra lượng khí thải carbon trong mọi giai đoạn sản xuất từ khai thác nguyên liệu thô đến sản xuất và vận chuyển đến thị trường. Vì vậy, hãy mua ít đồ mới hơn, mua sắm đồ cũ, sửa chữa những gì bạn có thể và tái chế càng nhiều càng tốt để bảo vệ môi trường.
6. Hãy lên tiếng!
Đây là một trong những cách nhanh nhất và hiệu quả nhất để tác động đến biến đổi khí hậu toàn cầu. Nói chuyện với hàng xóm, đồng nghiệp, bạn bè và gia đình của bạn. Thông báo cho chủ sở hữu công ty rằng bạn ủng hộ những thay đổi táo bạo. Yêu cầu hành động khẩn cấp từ các nhà lãnh đạo địa phương và toàn cầu.
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and find a word that has a similar meaning to the given word below.
1 produced - ___________ (paragraph 1)
2 release (n) - ___________ (paragraph 2)
3 a type of greenhouse gas - ___________ (paragraph 4)
4 remains (n) - ___________ (paragraph 4)
5 effective - ___________ (paragraph 6)
2. Phương pháp giải
Đọc đoạn văn và tìm một từ có nghĩa tương tự với từ cho sẵn dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
1 produced - generated (paragraph 1)
(sản xuất - tạo ra (đoạn 1))
2 release (n) - emissions (paragraph 2)
(chất thải (n) - khí thải (đoạn 2))
3 a type of greenhouse gas - methane (paragraph 4)
(một loại khí nhà kính - metan (đoạn 4))
4 remains (n) - leftovers (paragraph 4)
(phần còn lại (n) – thức ăn thừa (đoạn 4))
5 effective - efficient (paragraph 6)
(hiệu quả – hiệu quả (đoạn 6))
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text again. Mark the sentences T (true), F (false), or NG (not given).
1 Plugging unused appliances can help save energy. ☐
2 Most cars and trucks on roads use diesel and gasoline. ☐
3 Feeding animals such as chickens, cows, and pigs with leftovers is not good for the environment. ☐
4 Things we buy only cause carbon emissions when we transport them to market. ☐
5 We should buy second-hand items once a month. ☐
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản một lần nữa. Đánh dấu các câu T (đúng), F (sai) hoặc NG (không nói đến).
3. Lời giải chi tiết
1 Plugging unused appliances can help save energy.
(Cắm các thiết bị không sử dụng có thể giúp tiết kiệm năng lượng.)
Thông tin: “turning off all electrical appliances when leaving our room, and unplugging unused devices.”
(tắt tất cả các thiết bị điện khi ra khỏi phòng và rút phích cắm của các thiết bị không sử dụng.)
=> Chọn False
2 Most cars and trucks on roads use diesel and gasoline.
(Hầu hết ô tô và xe tải trên đường đều sử dụng dầu diesel và xăng.)
Thông tin: “The majority of cars and trucks on roads run on diesel and gasoline.”
(Phần lớn ô tô và xe tải trên đường chạy bằng dầu diesel và xăng.)
=> Chọn True
3 Feeding animals such as chickens, cows, and pigs with leftovers is not good for the environment.
(Cho các động vật như gà, bò, lợn ăn thức ăn thừa là không tốt cho môi trường.)
Không có thông tin được nhắc đến trong bài.
=> Chọn Not given
4 Things we buy only cause carbon emissions when we transport them to market.
(Những thứ chúng ta mua chỉ gây ra lượng khí thải carbon khi chúng ta vận chuyển chúng ra thị trường.)
Thông tin: “The items we buy (e.g. electronics, clothing, food) cause carbon emissions in every stage of production from extracting raw materials to manufacturing and transporting to market.”
(Các mặt hàng chúng ta mua (ví dụ: đồ điện tử, quần áo, thực phẩm) gây ra lượng khí thải carbon trong mọi giai đoạn sản xuất, từ khai thác nguyên liệu thô đến sản xuất và vận chuyển đến thị trường.)
=> Chọn False
5 We should buy second-hand items once a month.
(Chúng ta nên mua đồ cũ mỗi tháng một lần.)
Không có thông tin được nhắc đến trong bài.
=> Chọn Not given
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read the text again. Answer the question below.
1 What means of transportation should we use when travelling long distances?
___________________________________________________
2 What kind of food should we consume more?
___________________________________________________
3 How many stages are there in the production of an item?
___________________________________________________
4 What is one of the quickest and most efficient ways to make an impact on global climate change?
___________________________________________________
5 Who should we request urgent actions from?
___________________________________________________
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản một lần nữa. Trả lời câu hỏi phía dưới.
3. Lời giải chi tiết
1 What means of transportation should we use when travelling long distances?
(Khi đi đường dài nên sử dụng phương tiện gì?)
Đáp án: bus or train
(xe buýt hoặc tàu hỏa)
Thông tin: “You also should consider taking a bus or train when travelling long distances.”
(Bạn cũng nên cân nhắc việc đi xe buýt hoặc tàu hỏa khi đi đường dài.)
2 What kind of food should we consume more?
(Nên ăn loại thực phẩm nào nhiều hơn?)
Đáp án: fruits and vegetables, whole grains, legumes, nuts, and seeds
(trái cây và rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, các loại hạt)
Thông tin: “Eating more fruits and vegetables, whole grains, legumes, nuts, and seeds”
(Ăn nhiều trái cây và rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, các loại hạt)
3 How many stages are there in the production of an item?
(Quá trình sản xuất một sản phẩm có bao nhiêu công đoạn?)
Đáp án: three stages: extracting raw, manufacturing, transporting to market.
(gồm ba công đoạn: khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển ra thị trường.)
Thông tin: “The items we buy (e.g. electronics, clothing, food) cause carbon emissions in every stage of production from extracting raw materials to manufacturing and transporting to market.”
(Các mặt hàng chúng ta mua (ví dụ: đồ điện tử, quần áo, thực phẩm) gây ra lượng khí thải carbon trong mọi giai đoạn sản xuất, từ khai thác nguyên liệu thô đến sản xuất và vận chuyển đến thị trường.)
4 What is one of the quickest and most efficient ways to make an impact on global climate change?
(Một trong những cách nhanh nhất và hiệu quả nhất để tác động đến biến đổi khí hậu toàn cầu là gì?)
Đáp án: Speak Up
(Lên tiếng)
Thông tin: “Speak Up! - This is one of the quickest and most efficient ways to make an impact on global climate change.”
(Hãy Lên Tiếng! - Đây là một trong những cách nhanh nhất và hiệu quả nhất để tác động đến biến đổi khí hậu toàn cầu.)
5 Who should we request urgent actions from?
(Chúng ta nên yêu cầu hành động khẩn cấp từ ai?)
Đáp án: Local and global leaders.
(Các nhà lãnh đạo địa phương và toàn cầu.)
Thông tin: “Request urgent actions from local and global leaders.”
(Yêu cầu các nhà lãnh đạo địa phương và toàn cầu hành động khẩn cấp.”)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the correct words from the text.
1 Vehicle __________ are a cause of health risks.
2 All nations need to promote policies to reduce __________ emissions.
3 __________ causes extreme weather events in some regions.
4 They used to live on an island without __________ and running water.
5 You need to arrange your own __________ to the conference hall.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
greenhouse gas (n): khí nhà kính
emissions (n): khí thải
electricity (n): điện
transport (v): vận chuyển
global warming (n): sự nóng lên toàn cầu
3. Lời giải chi tiết
1 Vehicle emissions are a cause of health risks.
(Khí thải từ phương tiện giao thông là nguyên nhân gây nguy hiểm cho sức khỏe.)
2 All nations need to promote policies to reduce greenhouse gas emissions.
(Tất cả các quốc gia cần thúc đẩy các chính sách giảm phát thải khí nhà kính.)
3 Global warming causes extreme weather events in some regions.
(Sự nóng lên toàn cầu gây ra hiện tượng thời tiết khắc nghiệt ở một số vùng.)
4 They used to live on an island without electricity and running water.
(Họ từng sống trên một hòn đảo không có điện và nước sinh hoạt.)
5 You need to arrange your own transport to the conference hall.
(Bạn cần tự sắp xếp phương tiện di chuyển đến hội trường.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Write down three activities that you and your friends can do to reduce global warming.
2. Phương pháp giái
Viết ra ba hoạt động mà bạn và bạn bè có thể làm để giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu.
3. Lời giải chi tiết
1. Encourage our friends and our families to adopt energy-efficient practices at home, such as using LED bulbs, turning off lights and appliances when not in use.
(Khuyến khích bạn bè và gia đình áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng tại nhà, chẳng hạn như sử dụng bóng đèn LED, tắt đèn và các thiết bị khi không sử dụng.)
2. Organize tree-planting activities in our community or participate in local clean-up events.
(Tổ chức các hoạt động trồng cây tại cộng đồng hoặc tham gia các sự kiện làm sạch môi trường tại địa phương.)
3. Instead of driving separately, consider carpooling with our friends or using public transportation whenever possible.
(Thay vì lái xe riêng, hãy cân nhắc việc đi chung xe với bạn bè hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng bất cứ khi nào có thể.)
Review (Units 3 - 4)
Unit 1: Health and Healthy lifestyle
CHƯƠNG III. SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN
Unit 0: Introduction
Review Unit 3
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11