Bài 1
1. Complete the sentences with the correct words in capitals.
(Hoàn thành các câu với các từ đúng trong chữ viết hoa.)
1. COMPLETE / COMPLETELY
a. The heavy rain ruined the picnic ___________.
b. The meal I cooked was a _______ disaster.
2. EASY / EASILY
a. It wasn't _________ to move those heavy cupboards upstairs.
b. We can make bookshelves ____________ with some bricks and pieces of wood.
3. HEALTHY / HEALTHILY
a. I really need to start eating more ___________.
b. Linh is in the kitchen cooking us all a _________ meal.
4. REAL / REALLY
a. ls that a ___________ Picasso on your wall?
b. That painting is _________ beautiful. Did you do it?
5. BEAUTIFUL / BEAUTIFULLY
a. You live in a __________ part of the country, Patrick
b. Stan has painted the room __________ hasn't he?
Lời giải chi tiết:
1. a. completely b. complete | 2. a. easy b. easily | 3. a. healthily b. healthy |
4. a. real b. really | 5. a. beautiful b. beautifully |
1.
a. The heavy rain ruined the picnic completely.
(Trận mưa lớn đã phá hỏng hoàn toàn buổi dã ngoại.)
Giải thích: Sau động từ “ruin” (phá hỏng) cần một trạng từ.
b. The meal I cooked was a complete disaster.
(Bữa ăn tôi nấu hoàn toàn là một thảm họa.)
Giải thích: Sau mạo từ “a” và trước danh từ “ disaster” (thảm họa) cần một tính từ.
2.
a. It wasn't easy to move those heavy cupboards upstairs.
(Không dễ dàng để di chuyển những chiếc tủ nặng nề đó lên lầu.)
Giải thích: Sau động từ tobe cần một tính từ.
b. We can make bookshelves easily with some bricks and pieces of wood.
(Chúng ta có thể làm giá sách dễ dàng bằng một số viên gạch và mảnh gỗ.)
Giải thích: Sau động từ “make” (làm) cần một trạng từ.
3.
a. I really need to start eating more healthily.
(Tôi thực sự cần bắt đầu ăn uống lành mạnh hơn.)
Giải thích: Sau động từ “start” (bắt đầu) cần một trạng từ.
b. Linh is in the kitchen cooking us all a healthy meal.
(Linh đang ở trong bếp nấu cho chúng tôi một bữa ăn lành mạnh.)
Giải thích: Sau mạo từ “a” và trước danh từ “ meal” (bữa ăn) cần một tính từ.
4.
a. Is that a real Picasso on your wall?
Giải thích: Sau mạo từ “a” và trước danh từ “ Picasso” cần một tính từ.
b. That painting is really beautiful. Did you do it?
(Bức tranh đó thực sự rất đẹp. Bạn đã làm điêu đó?)
Giải thích: Trước tính từ “beautiful” (đẹp) cần một trạng từ.
5.
a. You live in a beautiful part of the country, Patrick
(Bạn đang sống ở một vùng đất xinh đẹp của đất nước, Patrick)
Giải thích: Sau mạo từ “a” và trước danh từ “part” (vùng) cần một tính từ.
b. Stan has painted the room beautifully, hasn't he?
(Stan đã sơn căn phòng thật đẹp phải không?)
Giải thích: Sau động từ “painted” (sơn) cần một trạng từ.
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct form of the words in bold.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các từ in đậm.)
1. Nam is always careful. He does his homework carefully.
2. Linh is always fast. She rides her bike _______.
3 Minh is always early. He arrived at my house _______.
4 My brother is always slow. He walks _______.
5. Trang is good at everything. She sings ______.
6. Phúc is always late. He gets to school ________.
Lời giải chi tiết:
1. carefully | 2. fast | 3. early |
4. slowly | 5. well | 6. late |
1. Nam is always careful. He does his homework carefully.
(Nam luôn cẩn thận. Anh ấy làm bài tập về nhà một cách cẩn thận.)
2. Linh is always fast. She rides her bike fast.
(Linh luôn nhanh nhẹn. Cô ấy đạp xe thật nhanh.)
3 Minh is always early. He arrived at my house early.
(Minh luôn đến sớm. Anh ấy đến nhà tôi sớm.)
4 My brother is always slow. He walks slowly.
(Anh trai tôi luôn luôn chậm chạp. Anh ấy bước đi chậm rãi.)
5. Trang is good at everything. She sings well.
(Trang giỏi mọi thứ. Cô ấy hát hay.)
6. Phúc is always late. He gets to school late.
(Phúc luôn đi muộn. Anh ấy đến trường học muộn.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets.
(Hoàn thành các câu có dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1. Amy writes more clearly (more / clear) than Richard and I prefer her style too.
2. My sister does the ironing ___________ (pretty / bad). I usually have to do it again.
3. I'm _____________ (slight /worry) about moving from the city to the countryside.
4. Nga makes her bed ____________ (really / careful). What's the point when you are only going to make it messy again?
5. Bình's brother drives ____________ (quite / quick). I don't feel safe in his car.
6. Mai looked _________ (bit / sad) when I saw her this morning. Do you know what's wrong?
Lời giải chi tiết:
1. more clearly | 2. pretty badly | 3. slightly worried |
4. really carefully | 5. quite quickly | 6. a bit sad |
1. Amy writes more clearly (more / clear) than Richard and I prefer her style too.
(Amy viết rõ ràng hơn Richard và tôi cũng thích phong cách của cô ấy hơn.)
2. My sister does the ironing pretty badly. I usually have to do it again.
(Em gái tôi ủi quần áo khá tệ. Tôi thường phải làm lại.)
3. I'm slightly worried about moving from the city to the countryside.
(Tôi hơi lo lắng khi chuyển từ thành phố về nông thôn.)
4. Nga makes her bed really carefully. What's the point when you are only going to make it messy again?
(Chị Nga dọn giường thật cẩn thận. Có ích gì khi bạn chỉ định làm cho nó trở nên lộn xộn một lần nữa?)
5. Bình's brother drives quite quickly. I don't feel safe in his car.
(Anh trai của Bình lái xe khá nhanh. Tôi không cảm thấy an toàn khi ngồi trong xe của anh ấy.)
6. Mai looked a bit sad when I saw her this morning. Do you know what's wrong?
(Mai trông hơi buồn khi tôi nhìn thấy cô ấy sáng nay. Bạn có biết điều gì sai không?)
Bài 4
4. Find and correct the mistakes. One sentence is correct.
(Tìm và sửa sai. Một câu đúng.)
1. I went to bed really lately last night. late
2. Nam always works extremely hardly compared to how I normally work.
3. I always do the washing-up rather bad, so you should probably do it yourself.
4. Do you really think that Trung speaks more polite than his little brother?
5. If you want my opinion, I actually think your brother drives a little too fast.
6. Mai's mum cooks pretty good. Her pizzas are the best thing ever!
Lời giải chi tiết:
1. late => lately | 2. hardly ⇒ hard | 3. bad => badly |
4. polite => politely | 5. True | 6. good => well |
1. I went to bed really late last night.
(Tôi đã đi ngủ rất muộn vào đêm qua.)
Giải thích: Sau trạng từ “really” cần một tính từ.
2. Nam always works extremely hard compared to how I normally work.
(Nam luôn làm việc cực kỳ chăm chỉ so với cách tôi làm việc bình thường.)
Giải thích: Sau trạng từ “extremely” cần một tính từ.
3. I always do the washing-up rather badly, so you should probably do it yourself.
(Tôi luôn làm việc giặt giũ khá tệ, vì vậy có lẽ bạn nên tự làm.)
4. Do you really think that Trung speaks more politely than his little brother?
(Bạn có thực sự nghĩ rằng Trung ăn nói lịch sự hơn em trai của mình?)
5. If you want my opinion, I actually think your brother drives a little too fast.
(Nếu bạn muốn ý kiến của tôi, tôi thực sự nghĩ rằng anh trai bạn lái xe hơi quá nhanh.)
6. Mai's mum cooks pretty well. Her pizzas are the best thing ever!
(Mẹ của Mai nấu ăn khá ngon. Những chiếc pizza của cô ấy là món ngon nhất từ trước đến nay!)
Giải thích: Sau trạng từ “pretty: là động từ thường.
Bài 5
5. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use no more than six words, including the word in capitals.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa tương tự câu thứ nhất. Sử dụng không quá sáu từ, kể cả từ viết hoa.)
1. It's amazing that Nam is a really quick learnerof everything. EXTREMELY
It's amazing that Nam learns everything extremely quickly.
2. Trang speaks quite good English, don't you think? PRETTY
Trang speaks English __________ don't you think?
3. It's absolutely great news that Nam's house is quite near mine. RATHER
It's absolutely great news that Nam lives _____________.
4. Everybody in school knows that Quang is a very fast runner. REALLY
Everybody in school knows that Quang runs _____________.
5. Actually, I am a little better at gardening than my sister. BIT
Actually, my sister is ______________ me.
Lời giải chi tiết:
1. It's amazing that Nam is a really quick learnerof everything. EXTREMELY
(Thật ngạc nhiên khi Nam là một người học rất nhanh mọi thứ. CỰC KỲ)
It's amazing that Nam learns everything extremely quickly.
(Thật ngạc nhiên khi Nam học mọi thứ cực kỳ nhanh chóng.)
2. Trang speaks quite good English, don't you think? PRETTY
(Trang nói tiếng Anh khá tốt, bạn có nghĩ vậy không? KHÁ)
Trang speaks English pretty well, don't you think?
(Trang nói tiếng Anh khá tốt, bạn có nghĩ vậy không?)
3. It's absolutely great news that Nam's house is quite near mine. RATHER
(Một tin tuyệt vời là nhà của Nam khá gần nhà tôi. HƠN LÀ)
It's absolutely great news that Nam lives rather near my house.
(Đó là một tin tuyệt vời khi Nam sống khá gần nhà tôi.)
4. Everybody in school knows that Quang is a very fast runner. REALLY
(Các bạn trong trường đều biết Quang là người chạy rất nhanh. THẬT SỰ)
Everybody in school knows that Quang runs really fast.
(Mọi người trong trường đều biết Quang chạy rất nhanh.)
5. Actually, I am a little better at gardening than my sister. BIT
(Thực ra, tôi làm vườn giỏi hơn chị tôi một chút. CHÚT)
Actually, my sister is a bit better at gardening than me.
(Thực ra, em gái tôi làm vườn giỏi hơn tôi một chút.)
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10