Bài 1
1. Match the jobs with the pictures (1-5).
(Nối các công việc với ảnh 1-5)
• nurse • pilot • politician • scientst • computer programmer
Phương pháp giải:
Nurse (n) y tá
Pilot (n) phi công
Politician (n) chính trị gia
Scientist (n) nhà khoa học
Computer programmer (n) người lập trình máy tính
Lời giải chi tiết:
1-politician | 2-computer programmer | 3-scientist | 4-nurse | 5-pilot |
Bài 2
2. Fill in each gap with salary, part-time, shifts, uniforms or 9-5.
(Điền vào chỗ trống với salary, part-time, shifts, uniforms or 9-5)
1. The British police wear dark blue _____________.
2. If you want some extra money for your studies, you can work ____________ at a cafe.
3. Nurses work ____________, so they often work at different times.
4 Jenna wanted to work normal working hours, so she found a _______ job in a big company.
5 A low _____________ and a bad working environment are the two most important reasons people leave their jobs.
Phương pháp giải:
Salary (n) tiền lương
Part-time (n) làm việc bán thời gian
Shifts (n) ca
Uniforms (n) đồng phục
9-5 job (a) công việc giờ hành chính
Lời giải chi tiết:
1-uniforms | 2-part-time | 3-shifts | 4-9-5 | 5-salary |
1. The British police wear dark blue uniforms.
(Cảnh sát Anh mặc đồng phục màu xanh đậm.)
2. If you want some extra money for your studies, you can work part-time at a cafe.
(Nếu bạn muốn có thêm tiền cho việc học của mình, bạn có thể làm việc bán thời gian tại một quán cà phê)
3. Nurses work shifts, so they often work at different times.
(Y tá làm việc theo ca, vì vậy họ thường làm việc vào những thời điểm khác nhau.)
4. Jenna wanted to work normal working hours, so she found a 9-5 job in a big company.
(Jenna muốn làm việc theo giờ làm việc bình thường, vì vậy cô ấy đã tìm được một công việc 9-5 trong một công ty lớn.)
5. A low salary and a bad working environment are the two most important reasons people leave their jobs.
(Mức lương thấp và môi trường làm việc tồi tệ là hai lý do quan trọng nhất khiến mọi người rời bỏ công việc của mình).
Reading
Women who Changed the World
Angela Burdett-Couttswas born on April 21st, 1814 in London, England. She was one of the richest women in England, but she gave all her time and energy to charity work and helping those in need.
Angela didn't just work with charities in Britain, she also supported organisations in Canada, Africa, Australia and the Middle East. Her social work included building houses for the poor and the homeless and building schools.
Angela Burdett-Coutts also played an important part in famous charities like the National Society for the Prevention of Cruelty to Children (NSPCC) and the Royal Society for the Prevention of Cruelty to Animals (RSPCA). Both charities still exist today. She received lots of awards from Queen Victoria for her charitable work.
Florence Nightingalewas born on 18th May, 1820 in Florence, Italy, but grew up in London. She came from a wealthy family but spent her life working in nursing and social reform.
Florence trained as a nurse and at age 33, she was running a hospital in London. During the Crimean War, she became known as “The Lady with the Lamp’ because she always carried a lamp when she was checking on the soldiers at night. She wrote many papers to spread medical knowledge and was one of the first people to use infographics to help everyone understand difficult information through pictures. Florence received
many awards from Queen Victoria for her work and today the Florence Nightingale Medal is the highest
award inmursing.
Bài 3
3. Read the text. Write A for Angela, F for Florence or B for both.
(Đọc đoạn văn bản. Viết A cho Angela, F cho Florence hoặc B cho cả hai.)
Who ...
1. came from a wealthy family? _______
2. built houses for poor people? _______
3. played an important role in a charity that helps animals? _______
4. shared information with other people? _______
5. received awards from Queen Victoria? _______
Phương pháp giải:
Tạm dịch đoạn văn:
Những người phụ nữ đã thay đổi thế giới
Angela Burdett-Coutts sinh ngày 21 tháng 4 năm 1814 tại London, Anh. Là một trong những người phụ nữ giàu nhất nước Anh, nhưng bà đã dành tất cả thời gian và năng lượng của mình cho công việc từ thiện và giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Angela không chỉ làm việc với các tổ chức từ thiện ở Anh, cô còn hỗ trợ các tổ chức ở Canada, Châu Phi, Úc và Trung Đông. Công tác xã hội của cô bao gồm xây nhà cho người nghèo, người vô gia cư và xây trường học.
Angela Burdett-Coutts cũng đóng một vai trò quan trọng trong các tổ chức từ thiện nổi tiếng như Hiệp hội quốc gia cho công tác phòng chống đối xử tàn ác đến trẻ em (NSPCC) và Hiệp hội Hoàng gia về Ngăn chặn Sự tàn ác với Động vật (RSPCA). Cả hai tổ chức từ thiện vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Cô đã nhận được rất nhiều giải thưởng từ Nữ hoàng Victoria cho công việc từ thiện của mình.
Florence Nightingale sinh ngày 18 tháng 5 năm 1820 tại Florence, Ý, nhưng lớn lên ở London. Cô xuất thân từ một gia đình giàu có nhưng đã dành cả đời để làm việc trong lĩnh vực điều dưỡng và cải cách xã hội.
Florence được đào tạo như một y tá và ở tuổi 33, cô đang điều hành một bệnh viện ở London. Trong Chiến tranh Krym, cô được biết đến với biệt danh "Người phụ nữ cầm đèn" vì cô luôn mang theo một chiếc đèn khi đi kiểm tra binh lính vào ban đêm. Cô đã viết nhiều bài báo để truyền bá kiến thức y học và là một trong những người đầu tiên sử dụng đồ họa thông tin để giúp mọi người hiểu những thông tin khó qua hình ảnh. Florence đã nhận nhiều giải thưởng từ Nữ hoàng Victoria cho công việc của bà và ngày nay huân chương Florence Nightingale là huân chương cao quý nhất trong công tác điều dưỡng.
Lời giải chi tiết:
1-B | 2-A | 3-A | 4-F | 5-B |
Who ...
(Ai...)
1. came from a wealthy family? B
(đến từ gia đình giàu có?)
2. built houses for poor people? A
(xây nhà cho người nghèo)
3. played an important role in a charity that helps animals? A
(đóng vai trò quan trọng trong việc từ thiện giúp đỡ động vật)
4. shared information with other people? F
(chia sẻ thông tin với mọi người)
5. received awards from Queen Victoria? B
(nhận giải thưởng từ Nữ Hoàng Victoria)
Bài 4
4. Read the text again and decide if each of the statements is T (true) or F (false).
(Đọc đoạn văn lại một lần nữa và quyết định xem những câu sau T (đúng) hay F(sai)
1. Angela Burdett-Coutts helped poor people in India.
2. Florence Nightingale had a nickname.
3. Florence Nightingale helped ordinary people learn about health care.
4. Both women lived at the same time.
5. Florence Nightingale won the Florence Nightingale Medal.
Phương pháp giải:
Tạm dịch đoạn văn:
Những người phụ nữ đã thay đổi thế giới
Angela Burdett-Coutts sinh ngày 21 tháng 4 năm 1814 tại London, Anh. Là một trong những người phụ nữ giàu nhất nước Anh, nhưng bà đã dành tất cả thời gian và năng lượng của mình cho công việc từ thiện và giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Angela không chỉ làm việc với các tổ chức từ thiện ở Anh, cô còn hỗ trợ các tổ chức ở Canada, Châu Phi, Úc và Trung Đông. Công tác xã hội của cô bao gồm xây nhà cho người nghèo, người vô gia cư và xây trường học.
Angela Burdett-Coutts cũng đóng một vai trò quan trọng trong các tổ chức từ thiện nổi tiếng như Hiệp hội quốc gia cho công tác phòng chống đối xử tàn ác đến trẻ em (NSPCC) và Hiệp hội Hoàng gia về Ngăn chặn Sự tàn ác với Động vật (RSPCA). Cả hai tổ chức từ thiện vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Cô đã nhận được rất nhiều giải thưởng từ Nữ hoàng Victoria cho công việc từ thiện của mình.
Florence Nightingale sinh ngày 18 tháng 5 năm 1820 tại Florence, Ý, nhưng lớn lên ở London. Cô xuất thân từ một gia đình giàu có nhưng đã dành cả đời để làm việc trong lĩnh vực điều dưỡng và cải cách xã hội.
Florence được đào tạo như một y tá và ở tuổi 33, cô đang điều hành một bệnh viện ở London. Trong Chiến tranh Krym, cô được biết đến với biệt danh "Người phụ nữ cầm đèn" vì cô luôn mang theo một chiếc đèn khi đi kiểm tra binh lính vào ban đêm. Cô đã viết nhiều bài báo để truyền bá kiến thức y học và là một trong những người đầu tiên sử dụng đồ họa thông tin để giúp mọi người hiểu những thông tin khó qua hình ảnh. Florence đã nhận nhiều giải thưởng từ Nữ hoàng Victoria cho công việc của bà và ngày nay huân chương Florence Nightingale là huân chương cao quý nhất trong công tác điều dưỡng.
Lời giải chi tiết:
1-F | 2-T | 3-T | 4-T | 5-F |
1-F. Angela Burdett-Coutts helped poor people in India.
(Angela Burdett-Coutts đã giúp đỡ những người nghèo ở Ấn Độ.)
2-T. Florence Nightingale had a nickname.
(Florence Nightingale đã có một biệt danh.)
3-T. Florence Nightingale helped ordinary people learn about health care.
(Florence Nightingale đã giúp những người bình thường tìm hiểu về chăm sóc sức khỏe.)
4-T. Both women lived at the same time.
(Cả hai người phụ nữ sống cùng một thời điểm.)
5-F. Florence Nightingale won the Florence Nightingale Medal.
(Florence Nightingale đã giành được huy chương Florence Nightingale.)
Bài 5
5. What does each person do? Complete the speech bubbles with the verbs from the list. Then fill in the job.
(Mỗi người làm gì? Hoàn thành bong bóng thoại với các động từ trong danh sách. Sau đó điền vào công việc.)
• perform • fix • take • make
Phương pháp giải:
Perform (v): biểu diễn, trình diễn
Fix (v): sửa
Take (v): lấy
Make (v): làm
Lời giải chi tiết:
1-perform Surgeon | 2-make Secretary | 3-take Driver | 4-fix Plumber |
"I perform operations and help sick people"
Aline is a surgeon.
"Tôi thực hiện các ca phẫu thuật và giúp đỡ những người bệnh"
Aline là một bác sĩ phẫu thuật.
"I send emails and make appointments every day?"
Noah is a secretary.
"Tôi nhận hàng từ nơi này đến nơi khác. Tôi đi đường nhưng tôi yêu công việc của mình".
Eric là một tài xế.
"I take goods from place to place. I spend days on the road but I love my job."
Eric is a driver.
"Tôi nhận hàng từ nơi này đến nơi khác. Tôi đi đường nhưng tôi yêu công việc của mình".
Eric là một tài xế.
"I fix water pipes. I am always there when people call me"
Kallie is a plumber.
"Tôi sửa đường ống nước. Tôi luôn có mặt khi mọi người gọi tôi"
Kallie là một thợ sửa ống nước.
Bài 6
6. What is the perfect job for each of the five people below? Read the sentences and match them to the jobs.
(Đâu là công việc hoàn hảo cho mỗi người trong 5 người dưới đây? Đọc các câu và nối chúng với công việc đó)
• model • mechanic • astronaut
• nursery teacher • flight attendant
1. Emma loves spending time with children and looking after them.
____________________.
2. Ryan would love to travel as part of his job. He is also friendly and polite.
_____________________.
3. Peter likes to dress in fashionable clothes and he always poses for photos.
______________.
4. Caroline loves learning about the planets and the galaxy; her dream is to go in space some day.
________________.
5. Anne has a passion for cars and knows all about fixing them.
__________________.
Phương pháp giải:
Từ vựng:
Model (n): người mẫu
Mechanic (n): thợ cơ khí
Astronaut (n): phi hành gia
Nursery teacher (n): giáo viên mầm non
Filght attendant (n): tiếp viên hàng không
Lời giải chi tiết:
1. Emma loves spending time with children and looking after them.
nursery teacher.
Emma thích dành thời gian cho trẻ em và chăm sóc chúng.
giáo viên mầm non.
2. Ryan would love to travel as part of his job. He is also friendly and polite.
filght attendant.
Ryan thích đi du lịch như một phần công việc của mình. Anh ấy cũng thân thiện và lịch sự.
tiếp viên hàng không.
3. Peter likes to dress in fashionable clothes and he always poses for photos.
model.
Peter thích ăn mặc thời trang và anh ấy luôn tạo dáng khi chụp ảnh.
người mẫu.
4. Caroline loves learning about the planets and the galaxy; her dream is to go in space some day.
astronaut.
Caroline thích tìm hiểu về các hành tinh và thiên hà; ước mơ của cô ấy là một ngày nào đó được đi vào không gian.
phi hành gia.
5. Anne has a passion for cars and knows all about fixing them.
mechanic.
Anne có niềm đam mê với ô tô và biết tất cả về việc sửa chữa chúng.
công nhân cơ khí.
Chuyên đề 1. Tập nghiên cứu và viết báo cáo về một vấn đề văn học dân gian
Phần 2. Địa lí tự nhiên
Unit 5: Inventions
Toán 10 tập 2 - Cánh diều
CHƯƠNG IV. PHẢN ỨNG OXI HÓA- KHỬ
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10