Bài 1
Cost of living
I can identify specific details in a radio program about teenagers' lives.
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the blanks with the given expressions. There is one extra expression. Listen and check.
Tạm dịch:
What do you mean (by) ...?: Ý của bạn là gì?
Do you mean (that)...?: Ý bạn là (điều đó)...?
What exactly does that mean?: Nó chính xác nghĩa là gì?
Could you explain...?: Bạn có thể giải thích...?
Can you tell me more about...?: Bạn có thể cho tôi biết thêm về...?
1 the word "urbanization", please?
2 A: In the past, there were only a few computers and people hardly knew how to use them properly.
B: now people are better at using computers?
3 A: Do you need any further information?
B: Yes. the benefits of staying in cities, please?
4 You have said living in the countryside helps people reduce the risks of health problems. ?
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống các biểu thức đã cho. Có một cấu trúc bổ sung. Nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
1 Could you explain the word "urbanization", please?
(Bạn có thể giải thích từ "đô thị hóa" được không?)
2
A: In the past, there were only a few computers and people hardly knew how to use them properly.
(Trước đây chỉ có một số ít máy tính và mọi người hầu như không biết cách sử dụng chúng đúng cách.)
B: Do you mean (that) now people are better at using computers?
(Ý bạn là bây giờ mọi người sử dụng máy tính tốt hơn phải không?)
3
A: Do you need any further information?
(Bạn có cần thêm thông tin gì không?)
B: Yes. Can you tell me more about the benefits of staying in cities, please?
(Vâng. Bạn có thể cho tôi biết thêm về lợi ích của việc sống ở thành phố được không?)
4 You have said living in the countryside helps people reduce the risks of health problems. What exactly does that mean?
(Bạn đã nói rằng sống ở nông thôn giúp mọi người giảm thiểu rủi ro về các vấn đề sức khỏe. Nó chính xác nghĩa là gì?)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Match words in column A to words in column B to make right collocations. Listen and check.
2. Phương pháp giải
Nối các từ ở cột A với các từ ở cột B để tạo thành các cụm từ đúng. Nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
1-d
2-e
3-a
4-c
5-b
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Write the expressions from Exercise 2 next to the pictures.
2. Phương pháp giải
Viết các từ ghép ở Bài tập 2 bên cạnh các bức tranh.
3. Lời giải chi tiết
1 traffic congestion
(ùn tắc giao thông)
2 life quality
(chất lượng cuộc sống)
3 urban areas
(khu đô thị)
4 high-paid jobs
(công việc lương cao)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
You will listen to a school reporter. Listen and choose the correct answer.
2. Phương pháp giải
Bạn sẽ lắng nghe một phóng viên của trường. Nghe và chọn câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 Who is the reporter?
(Phóng viên là ai?)
a A student
(Học sinh)
b A headmaster
(Hiệu trưởng)
c A teacher
(Giáo viên)
2 What is urbanization?
(Đô thị hóa là gì?)
a People live in the countryside.
(Người dân sống ở nông thôn.)
b More people move to cities.
(Nhiều người di chuyển đến thành phố hơn.)
c The countryside becomes bigger.
(Nông thôn trở nên rộng lớn hơn.)
3 According to the report, why does urbanization happen?
(Theo báo cáo, tại sao đô thị hóa lại diễn ra?)
a People want to live in cities.
(Mọi người muốn sống ở thành phố.)
b Jobs in the countryside are difficult to get.
(Việc làm ở nông thôn rất khó kiếm.)
c Public services in cities are excellent.
(Dịch vụ công cộng ở các thành phố rất tuyệt vời.)
4 Why does the report mention Hà Nội?
(Tại sao báo cáo lại đề cập đến Hà Nội?)
a It has environmental problems.
(Nó có vấn đề về môi trường.)
b It has many beautiful scenery spots.
( Nơi đây có nhiều cảnh đẹp.)
c It has the worst traffic congestion in Việt Nam.
(Nơi đây có tình trạng ùn tắc giao thông tồi tệ nhất ở Việt Nam.)
5 In the next part of the radio, what will the reporter talk about?
(Trong phần tiếp theo của buổi phát thanh, phóng viên sẽ nói về vấn đề gì?)
a Urbanization problems
(Vấn đề đô thị hóa)
b Solutions to urbanization
(Giải pháp đô thị hóa)
c The future of cities
(Tương lai của các thành phố)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Listen again. Tick (✔) the problems of living in the city mentioned in the radio.
2. Phương pháp giải
Nghe lại. Đánh dấu ( ✔) những vấn đề của cuộc sống ở thành phố được đề cập trên đài.
Unit 1. Fads and fashions
Unit 5: Study Habits - Thói quen học tập
PHẦN II. NHIỆT HỌC
CHƯƠNG 3. TUẦN HOÀN
Bài 2. Tôn trọng sự đa dạng của các dân tộc
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8