Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the gaps (1-6) in the essay with the correct words/phrases from the list.
The future of transport
Electric cars, driverless cars and vacuum tube trains will all be part of the future of transport in cities. 1) ____________ that technology will change transport in many ways.
2) ____________, transport will become better, faster and more environmentally friendly.
3) ____________high-speed electric trains will cover long distances quickly and reduce the need for people to fly which will reduce their carbon footprints. 4) ____________ other electric vehicles such as cars and buses will reduce the need for petrol cars that create greenhouse gases.
5) ____________, people in future cities will become very unfit. The reason for this is it will be easier and faster to use public transport to go everywhere instead of walking. In addition, people in cities may not go out much at all. They will do most activities online such as shopping and working.
6) ____________, future transport will be high-tech. I think that it will be easy to get around without harming the environment, but we should always walk whenever we can.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của các cụm từ
• However: Tuy nhiên
• To begin with: Đầu tiên
• All in all: Tóm lại
• Secondly: Thứ hai
• I predict: Tôi dự đoán
• For instance: Ví dụ
3. Lời giải chi tiết
Bài hoàn chỉnh
The future of transport
Electric cars, driverless cars and vacuum tube trains will all be part of the future of transport in cities. 1) I predict that technology will change transport in many ways.
2) To begin with, transport will become better, faster and more environmentally friendly.
3) For instance, high-speed electric trains will cover long distances quickly and reduce the need for people to fly which will reduce their carbon footprints. 4) Secondly other electric vehicles such as cars and buses will reduce the need for petrol cars that create greenhouse gases.
5) However, people in future cities will become very unfit. The reason for this is it will be easier and faster to use public transport to go everywhere instead of walking. In addition, people in cities may not go out much at all. They will do most activities online such as shopping and working.
6) All in all, future transport will be high-tech. I think that it will be easy to get around without harming the environment, but we should always walk whenever we can.
Tạm dịch
Tương lai của giao thông vận tải
Ô tô điện, ô tô không người lái và tàu hỏa ống chân không đều sẽ là một phần của tương lai giao thông ở các thành phố. 1) Tôi dự đoán rằng công nghệ sẽ thay đổi phương tiện giao thông theo nhiều cách.
2) Đầu tiên, giao thông vận tải sẽ trở nên tốt hơn, nhanh hơn và thân thiện với môi trường hơn.
3) Ví dụ, tàu điện tốc độ cao sẽ nhanh chóng đi được quãng đường dài và giảm nhu cầu đi máy bay của mọi người, điều này sẽ làm giảm lượng khí thải carbon của họ. 4) Thứ hai, các phương tiện điện khác như ô tô và xe buýt sẽ giảm nhu cầu về ô tô chạy bằng xăng tạo ra khí nhà kính.
5) Tuy nhiên, người dân ở các thành phố trong tương lai sẽ trở nên rất không quen. Lý do cho điều này là sẽ dễ dàng hơn và nhanh hơn khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi khắp mọi nơi thay vì đi bộ. Ngoài ra, người dân ở các thành phố có thể không đi ra ngoài nhiều. Họ sẽ thực hiện hầu hết các hoạt động trực tuyến như mua sắm và làm việc.
6) Nói chung, giao thông vận tải trong tương lai sẽ là công nghệ cao. Tôi nghĩ rằng sẽ dễ dàng đi lại mà không gây hại cho môi trường nhưng chúng ta nên đi bộ bất cứ khi nào có thể.
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the table with ideas from the essay in Exercise 1.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành bảng với các ý tưởng từ bài luận trong Bài tập 1.
3. Lời giải chi tiết
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Use the ideas below to complete the table.
Education in the future
(Giáo dục trong tương lai)
Predictions:
• Learning will be impersonal.
• Learning will be more fun.
• Learning will be easier.
• Learning will be lonely.
Examples/Reasons:
• Lots of technology in the classroom such as hologram devices and virtual reality headsets.
• Students won't develop a good relationship with their teacher because it will be a cyborg guide and not a real person.
• Students can learn in a digital classroom rather than a physical one.
• Students who learn in a digital classroom have no in-person friendship with classmates.
2. Phương pháp giải
Sử dụng những ý tưởng dưới đây để hoàn thành bảng.
3. Lời giải chi tiết
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Write an essay making predictions about the future of education (about 150-180 words). You can use ideas from Exercises 3 and 4.
Plan
Introduction
(Paragraph 1) stating the topic, writing your general prediction
Main body
(Paragraph 2) writing positive predictions (with examples/reasons)
(Paragraph 3) writing negative predictions (with examples/reasons)
Conclusion
(Paragraph 4) restating your general prediction using different words
2. Phương pháp giải
Dàn bài
Giới thiệu
(Đoạn 1) nêu chủ đề, viết dự đoán chung của bạn
Thân bài
(Đoạn 2) viết dự đoán tích cực (có ví dụ/lý do)
(Đoạn 3) viết dự đoán tiêu cực (có ví dụ/lý do)
Phần kết luận
(Đoạn 4) trình bày lại dự đoán chung của bạn bằng các từ khác nhau
3. Lời giải chi tiết
Bài tham khảo
Education is constantly changing, and we can make some predictions about what it might look like in the future. Some of these changes could be good, while others may have some challenges.
In the future, learning might become more personalized and fun. Technology like hologram devices and virtual reality headsets could be used in classrooms, making learning more interactive and exciting. Students could also use educational games and adaptive systems that adjust to their individual needs.
However, there are concerns that education could become impersonal. Instead of real teachers, students might have cyborg guides, which could make it harder to build a strong relationship with them. Additionally, if learning happens mostly online, students may miss out on making friends and having face-to-face interactions.
In summary, the future of education will likely have some positive changes, like personalized and engaging learning experiences with the help of technology. But we should be careful not to lose the personal touch of education, as having real teachers and in-person interactions are essential for a well-rounded education.
Tạm dịch
Giáo dục luôn thay đổi và chúng ta có thể đưa ra một số dự đoán về những gì nó có thể xảy ra trong tương lai. Một số thay đổi này có thể tốt, trong khi những thay đổi khác có thể gặp một số thách thức.
Trong tương lai, việc học có thể trở nên cá nhân hóa và thú vị hơn. Công nghệ như thiết bị ảnh ba chiều và tai nghe thực tế ảo có thể được sử dụng trong lớp học, giúp việc học trở nên tương tác và thú vị hơn. Học sinh cũng có thể sử dụng các trò chơi giáo dục và hệ thống thích ứng điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân của họ.
Tuy nhiên, có những lo ngại rằng giáo dục có thể trở nên phi cá nhân. Thay vì giáo viên thực sự, học sinh có thể có người máy hướng dẫn, điều này có thể khiến việc xây dựng mối quan hệ bền chặt với họ trở nên khó khăn hơn. Ngoài ra, nếu việc học chủ yếu diễn ra trực tuyến, học sinh có thể bỏ lỡ cơ hội kết bạn và tương tác trực tiếp.
Tóm lại, tương lai của giáo dục có thể sẽ có một số thay đổi tích cực, như trải nghiệm học tập được cá nhân hóa và hấp dẫn với sự trợ giúp của công nghệ. Nhưng chúng ta nên cẩn thận để không làm mất đi tính cá nhân của giáo dục, vì có những giáo viên thực sự và tương tác trực tiếp là điều cần thiết cho một nền giáo dục toàn diện.
Unit 8: Becoming independent
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Giáo dục kinh tế và pháp luật lớp 11
CHƯƠNG II. CẢM ỨNG
Chương 3: Đại cương hóa học hữu cơ
Chủ đề: Sử dụng các yếu tố tự nhiên, dinh dưỡng để rèn luyện sức khỏe và phát triển thể chất
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11