Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Match the sentence halves. Then write A for asking for advice, G for giving advice or Ac for accepting advice.
2. Phương pháp giải
Nối hai nửa câu. Sau đó viết A để xin lời khuyên, G để đưa ra lời khuyên hoặc Ac để chấp nhận lời khuyên.
3. Lời giải chi tiết
1 Can you do me a big favour? A
(Bạn có thể giúp tôi một việc lớn được không?)
2 The first thing you should do is ... G
(Việc đầu tiên bạn nên làm là...)
3 Good idea! Ac
(Ý kiến hay đấy!)
4 That's really helpful. Ac
(Điều đó thực sự hữu ích)
5 If I were you, I would/wouldn't... G
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ/không...)
6 Can you give me some advice? A
(Bạn có thể cho tôi một lời khuyên được không?)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Match the questions with the advice.
1 Do you think I need to get them a gift? ☐
2 What do you think I should wear for the journey? ☐
3 Do you think we need to reserve a table? ☐
4 What sights do you think we should see in Paris? ☐
5 Do you think we should leave a tip? ☐
6 Which train should she catch? ☐
a No, I don't think you should. The service wasn't very good, was it?
b I think you should. The restaurant is usually very busy on Saturday afternoons.
c Why doesn't she drive? It's much faster than the train.
d I don't know. I've never been. The best thing would be to look online or buy a guidebook.
e It's a good idea to wear something comfortable. We're going to be on the bus for eighteen hours.
f Yes, you ought to buy them something. You're staying at their house for free.
2. Phương pháp giải
Nối các câu hỏi với lời khuyên.
3. Lời giải chi tiết
1 – f
Do you think I need to get them a gift? - Yes, you ought to buy them something. You're staying at their house for free.
(Bạn có nghĩ tôi cần tặng họ một món quà không? - Ừ, cậu nên mua cho họ thứ gì đó đi. Bạn đang ở nhà của họ miễn phí.)
2 - e
What do you think I should wear for the journey? - It's a good idea to wear something comfortable. We're going to be on the bus for eighteen hours.
(Bạn nghĩ tôi nên mặc gì cho chuyến đi? - Tốt nhất là nên mặc cái gì đó thoải mái. Chúng ta sẽ ở trên xe buýt trong mười tám giờ.)
3 – b
Do you think we need to reserve a table? - I think you should. The restaurant is usually very busy on Saturday afternoons.
(Bạn có nghĩ chúng ta cần đặt bàn không? - Tôi nghĩ bạn nên. Nhà hàng thường rất bận rộn vào các buổi chiều thứ bảy.)
4 – d
What sights do you think we should see in Paris? - I don't know. I've never been. The best thing would be to look online or buy a guidebook.
(Bạn nghĩ chúng ta nên xem những điểm tham quan nào ở Paris? - Tôi không biết. Tôi chưa bao giờ đến đó. Tốt nhất bạn nên tìm trên mạng hoặc mua sách hướng dẫn.)
5 – a
Do you think we should leave a tip? - No, I don't think you should. The service wasn't very good, was it?
(Bạn có nghĩ chúng ta nên để lại tiền boa không? - Không, tôi không nghĩ bạn nên làm vậy. Dịch vụ này không được tốt lắm phải không?)
6 – c
Which train should she catch? - Why doesn't she drive? It's much faster than the train.
(Cô ấy nên bắt chuyến tàu nào? - Tại sao cô ấy không lái xe? Nó nhanh hơn nhiều so với tàu hỏa.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Put the words in the correct order to complete the conversations.
Conversation 1
Kim: Mum, 1 _________ (do/ favour / big / can / me / you / a) and help me to decide what to pack for the school trip?
Mum: Of course. Well, I'm pretty sure 2_________ (don't / you / to / need) take those high heels, Kim. You are going hiking and camping, right?
Kim: Well, er... yes, 3 _________ (didn't / I / of / think / that)
Conversation 2
Ben: 4 _________ (need / think / you / I / do / to) buy medical insurance for the ski trip, Dad? It's expensive.
Dad: Well, can you afford to pay for helicopter rescue and hospital fees?
Ben: Er... not really, no.
Dad: Then 5 _________ (were / you, / I / if / I'd) get some insurance.
Ben: OK, 6 _________(thinking / good). Can I borrow £50, Dad?
2. Phương pháp giải
Sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để hoàn thành đoạn hội thoại.
3. Lời giải chi tiết
Conversation 1
(Đoạn hội thoại 1)
Kim: Mum,Can you do me a big favour (do/ favour / big / can / me / you / a) and help me to decide what to pack for the school trip?
Mum: Of course. Well, I'm pretty sure 2 don't need to (don't / you / to / need) take those high heels, Kim. You are going hiking and camping, right?
Kim: Well, er... yes, 3 I didn't think of that. (didn't / I / of / think / that)
(Kim: Mẹ ơi, mẹ có thể giúp con một việc lớn là giúp con quyết định nên mang theo những gì cho chuyến dã ngoại được không?
Mẹ: Tất nhiên rồi. Chà, mẹ khá chắc là con không cần phải đi giày cao gót đâu, Kim. Con sẽ đi leo núi và cắm trại phải không?)
Conversation 2
(Đoạn hội thoại 2)
Ben: 4 I think you need to (need / think / you / I / do / to) buy medical insurance for the ski trip, Dad? It's expensive.
Dad: Well, can you afford to pay for helicopter rescue and hospital fees?
Ben: Er... not really, no.
Dad: Then 5 If I were you, I'd (were / you, / I / if / I'd) get some insurance.
Ben: OK, 6 Good thinking (thinking / good). Can I borrow £50, Dad?
(Ben: Con nghĩ bố cần mua bảo hiểm y tế cho chuyến đi trượt tuyết phải không bố? Nó đắt tiền.
Bố: Thế con có đủ khả năng chi trả chi phí cứu hộ trực thăng và viện phí không?
Ben: Ờ... không hẳn, không.
Bố: Vậy nếu bố là con, bố sẽ mua bảo hiểm.
Ben: Được rồi, ý kiến hay Con có thể mượn £50 được không bố?)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Rob is at the travel agent's with his mum and his friend Tom. Complete the words in their conversation. The first letter of each word is given.
Mum: Excuse me. 1 C____ y__ g__ u_ s___ a_____? My son Rob and his friend Tom want to go on holiday on their own this summer.
Agent: I see. Well, boys, 2 t___ f__ t___ y___ s___ d___ i___ decide what kind of holiday you would like. 3 W___ d___ y___ have a quick look at our special offers?
Rob: 4 G___ i___! We don't have much money, but maybe a beach holiday.
Tom: Uh huh.
Agent: We have a week in San Antonio, Ibiza for just £249 per person.
Rob: Sounds great!
Mum: Ibiza? I don't think so. Too many parties.
Rob: Mum!
Agent: Er, OK, maybe 5 t___ b___ t___ w___ b___ t__ go on an adventure holiday. We have rafting, hiking and climbing in Austria.
Tom: Uh huh.
Mum: Climbing? I don't think so. Too dangerous.
Rob: Mum!
Agent: Sightseeing in Rome?
Mum: Italy? No way! Crazy drivers.
Rob: Mum! Look, thanks for your advice, it was 6 r_____h____, but I think we need to talk about this at home.
Tom: Uh huh.
2. Phương pháp giải
Rob đang ở đại lý du lịch cùng mẹ và bạn của anh ấy là Tom. Hoàn thành các từ trong cuộc trò chuyện của họ. Chữ cái đầu tiên của mỗi từ được cho sẵn.
3. Lời giải chi tiết
Bài hoàn chỉnh
Mum: Excuse me. Can you give us some advice? My son Rob and his friend Tom want to go on holiday on their own this summer.
Agent: I see. Well, boys, the first thing you should do is decide what kind of holiday you would like. Why don’t you have a quick look at our special offers?
Rob: Good idea! We don't have much money, but maybe a beach holiday.
Tom: Uh huh.
Agent: We have a week in San Antonio, Ibiza for just £249 per person.
Rob: Sounds great!
Mum: Ibiza? I don't think so. Too many parties.
Rob: Mum!
Agent: Er, OK, maybe the best thing would be to go on an adventure holiday. We have rafting, hiking and climbing in Austria.
Tom: Uh huh.
Mum: Climbing? I don't think so. Too dangerous.
Rob: Mum!
Agent: Sightseeing in Rome?
Mum: Italy? No way! Crazy drivers.
Rob: Mum! Look, thanks for your advice, it was really helpful, but I think we need to talk about this at home.
Tom: Uh huh.
Tạm dịch
Mẹ: Xin lỗi. Bạn có thể cho chúng tôi một số lời khuyên? Con trai tôi, Rob và bạn của nó, Tom, muốn đi nghỉ hè một mình vào mùa hè này.
Đại lý: Tôi hiểu rồi. Chà, các chàng trai, điều đầu tiên các bạn nên làm là quyết định xem mình muốn có kỳ nghỉ như thế nào. Tại sao bạn không xem nhanh các ưu đãi đặc biệt của chúng tôi?
Rob: Ý tưởng hay đấy! Chúng tôi không có nhiều tiền, nhưng có thể là một kỳ nghỉ ở bãi biển.
Tom: Ờ hả.
Đại lý: Chúng tôi có một tuần ở San Antonio, Ibiza chỉ với £249 mỗi người.
Rob: Nghe tuyệt đấy!
Mẹ: Ibiza? Mẹ không nghĩ vậy. Quá nhiều bữa tiệc.
Rob: Mẹ ơi!
Đại lý: Ờ, được rồi, có lẽ điều tốt nhất là đi nghỉ phiêu lưu. Chúng tôi có đi bè, đi bộ đường dài và leo núi ở Áo.
Tom: Ờ hả.
Mẹ: Leo núi à? Mẹ không nghĩ vậy. Quá nguy hiểm.
Rob: Mẹ ơi!
Đại lý: Tham quan ở Rome?
Mẹ: Ý à? Không đời nào! Những tay lái điên.
Rob: Mẹ ơi! Nghe này, cảm ơn vì lời khuyên của bạn, nó thực sự hữu ích, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần nói về vấn đề này ở nhà.
Tom: Ừ.
Skills (Units 5 - 6)
Unit 1: Health & Healthy lifestyle
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Vật lí lớp 11
Review Unit 4
Chủ đề 6: Hợp chất carbonyl - Carboxylic acid
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11