Đề bài
I. Read and match.
A | B |
1. Stand | a. down! |
2. Hands | b. a line! |
3. Be | c. up! |
4. Make | d. quiet! |
II. Look and complete.
III. Look, read and put a tick (√) or a cross (X).
IV. Reorder the words to make correct sentences.
1. this/ What/ is/
________________________________?
2. favorite/ What/ your/ color/ is/
________________________________?
3. are/ There/ six/ dogs
________________________________.
-------------------THE END-------------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn
I. Match.
1. C | 2. A | 3. D | 4. B |
II. Look and complete.
1. It’s a duck.
2. It’s a triangle.
3. Let’s play soccer.
4. There are nineteen cookies.
III. Look, read and put a tick (√) or a cross (X).
1. X | 2. √ | 3. √ | 4. X |
IV. Reorder the words to make correct sentences.
1. What is this?
2. What is your favorite color?
3. There are six dogs.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – c: Stand up! (Đứng lên!)
2 – a: Hands down! (Bỏ tay xuống!)
3 – d : Be quiet! (Giữ yên lặng!)
4 – b: Make a line! (Xếp thành một hàng thẳng!)
II. Look and complete.
(Nhìn và hoàn thành.)
1. It’s a duck. (Đó là một con vịt.)
2. It’s a triangle. (Đó là một hình tam giác.)
3. Let’s play soccer. (Hãy cùng chơi bóng đá.)
4. There are nineteen cookies. (Có 19 chiếc bánh quy.)
III. Look, read and put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn, đọc và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)
1. I’m eleven years old. (Mình 11 tuổi.)
=> X
Sửa: I’m ten years old. (Mình 10 tuổi.)
2. Close your book, please! (Làm ơn đóng sách lại!)
=> √
3. This is a queen. (Đây là một vị nữ hoàng.)
=> √
4. There are thirteen cats. (Có 13 chú mèo.)
=> X
Sửa: There are twelve cats. (Có 12 chú mèo.)
IV. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. What is this? (Cái gì đây?)
2. What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
3. There are six dogs. (Có 6 chú chó.)
Chủ đề 7. Cuộc sống vui nhộn
Văn kể chuyện
Unit 5: Where's the ball?
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 2
Unit 3: This is my nose!
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2