Bài 1
1: * Match the sentences (1-4) to the sentences (a-d).
(Nối các câu (1-4) với các câu (a-d).)
| |
Lời giải chi tiết:
1-c | 2-a | 3-d | 4-b |
1. Are you free this Thursday?
I think so. Why?
(Bạn rảnh vào thứ Năm đúng không không?
Tôi nghĩ vậy. Tại sao?)
2. Let’s meet at 5 o’clock.
Sorry, I can’t make it at 5:00.
(Chúng ta hãy gặp nhau lúc 5 giờ.
Xin lỗi, tôi không thể gặp lúc 5:00.)
3. Can you come to my house?
Sure. I’d love to.
(Cậu có thể đến nhà tớ được không?
Chắc. Tôi rất thích.)
4.How about 7:00?
7 o’clock is fine
(7:00thìsao?
7 giờđược đó)
Bài 2
2: ** Circle the correct respond
(Khoanh tròn vào câu trả lời đúng)
1. A: How about 6 o’clock, then?
B: a 6 o’clock is fine b I’m free this morning.
2. A: What time?
B: a Sorry. I can’t make it at 7:00 b Let’s meet at 7:00.
3. A: How are you?
B: a I’d love to. b I’m OK. And you?
Lời giải chi tiết:
1. A: How about 6 o’clock, then?
B: 6 o’clock is fine
(Vậy còn 6 giờ thì sao?
6 giờ được đấy)
2. A: What time?
B:Let’s meet at 7:00.
(Mấy giờ được nhỉ?
Chúng ta hãy gặp nhau lúc 7:00.)
3. A: How are you?
B: I’m OK. And you?
(Bạn khoẻ không?
Tôi ổn. Còn bạn?)
Bài 3
3: *** Complete the dialogue. Then read it loud. Mind the intonation.
(Hoàn thành cuộc đối thoại. Sau đó đọc to. Hãy nhớ ngữ điệu.)
Sarah: Hi Eddie!
Eddie: Hi Sarah! How 1)__________________
Sarah: I’m great, thanks. And you?
Eddie: I’m fine, thanks. 2)_________________
Sarah: I think so. Why?
Eddie: 3)________________to my house
Sarah: Sure. I’d love to. What time?
Eddie: 4)___________________7 o’clock.
Sarah: Sorry, I can’t make it at 7:00.
Eddie: 5)___________________8:00 then?
Lời giải chi tiết:
Sarah: Hi Eddie!
Eddie: Hi Sarah! How 1)are you?
Sarah: I’m great, thanks. And you?
Eddie: I’m fine, thanks. 2)Are you free
Sarah: I think so. Why?
Eddie: 3)Can you come to my house
Sarah: Sure. I’d love to. What time?
Eddie: 4)Let’s meet at 7 o’clock.
Sarah: Sorry, I can’t make it at 7:00.
Eddie: 5)How about 8:00 then?
Sarah: 8 o’clock is fine. See you then.
Sarah: 8 o’clock is fine. See you then.
(Tạm dịch:
Sarah: Chào Eddie!
Eddie: Chào Sarah! Bạn khỏe không?
Sarah: Tôi rất khỏe, cảm ơn. Còn bạn?
Eddie: Tôi không sao, cảm ơn. Bạn có rảnhkhông?
Sarah: Tôi nghĩ là có. Sao thế ?
Eddie: Bạn có thể đến nhà tôi chơi không?
Sarah: Chắc chắn rồi. Tôi rất thích. Mấy giờ được?
Eddie: Chúng ta hãy gặp nhau lúc 7 giờ.
Sarah: Xin lỗi, 7 giờ thì không được rồi.
Eddie: Vậy thì 8:00 thì sao?
Sarah: 8 giờ là ổn. Hẹn gặp lại.
Sarah: Được, thế 8:00 nhé. Hẹn gặp lại.)
Unit 7. The time machine
Ôn tập hè Cánh diều
CHỦ ĐỀ 11. TRÁI ĐẤT VÀ BẦU TRỜI
Chủ đề 2. Em đang trưởng thành
Ôn tập hè Kết nối tri thức với cuộc sống
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!