Bài 1
1. Complete the words in the dialogue.
(Hoàn thành các từ trong cuộc đối thoại.)
A: Hey, (1) m_ _e! I've got a new guitar! Come and see.
B: (2) A_ _ _ _m_! I want one like that too!
Lời giải chi tiết:
A: Hey, (1) mate! I've got a new guitar! Come and see.
(Này, anh bạn! Tôi có một cây đàn mới! Hãy đến mà xem.)
B: (2) Awesome! I want one like that too!
(Tuyệt! Tôi cũng muốn một cái như vậy!)
Bài 2
2. Make questions in the Present Simple.
(Đặt câu hỏi với thì Hiện tại đơn.)
1. you / live / in London /?
Do you live in London?
(Bạn sống ở London phải không?)
2. Pete / like / pop music /?
3. we / have / a History test / every week /?
4. Jo and Lee / go / to the cinema / on Saturday/?
5. Jenny / always / watch / TV / in the evening /?
6. you / understand / German /?
Lời giải chi tiết:
2. Does Peter like pop music?
(Peter thích nhạc pop phải không?)
3. Do we have a History test every week?
(Chúng ta có bài kiểm tra Lịch sử mỗi tuần phải không?)
4. Do Jo and Lee go to the cinema on Saturday?
(Jo và Lee đến rạp chiếu phim vào thứ bảy phải không?)
5. Does Jenny always watch TV in the evening?
(Jenny luôn luôn xem ti vi vào buổi tối phải không?)
6. Do you understand German?
(Bạn hiểu tiếng Đức phải không?)
Bài 3
3. Write short answers for the questions in Exercise 2.
(Viết câu trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi trong Bài tập 2.)
1. ✔ Yes, I do.
(Đúng vậy.)
2. x _________
3. x _________
4. ✔_________
5. ✔_________
6. x _________
Lời giải chi tiết:
2. No, he doesn't.
(Không phải.)
3. No, we don't.
(Không phải.)
4. Yes, they do.
(Đúng vậy.)
5. Yes, she does.
(Đúng vậy.)
6. No, I don't.
(Không phải.)
Bài 4
4. Write questions for the answers. Use question words (where, what, when, how, etc.).
(Viết câu hỏi cho câu trả lời. Sử dụng các từ nghi vấn (where, what, when, how, v.v.).)
1. A: What time do you go to school?
(Mấy giờ bạn đi học?)
B: I go to school at 8.30.
(Mình đi học lúc 8:30.)
2. A: ________________
B: I watch music programmes and films.
3. A: ________________
B: I travel to town by bus.
4. A: ________________
B: She goes swimming at the leisure centre.
5. A: ________________
B: My mum and dad get up at 7.15.
6. A: ________________
B: In my free time I do lots of sports.
7. A: ________________
B: My brother works in Manchester.
Lời giải chi tiết:
2. A: What do you watch (on TV)?
(Bạn xem gì (trên TV)?)
B: I watch music programmes and films.
(Tôi xem các chương trình ca nhạc và phim.)
3. A: How do you travel to town?
(Bạn đi đến thị trấn bằng phương tiện gì?)
B: I travel to town by bus.
(Tôi đi đến thị trấn bằng xe buýt.)
4. A: Where does she go swimming?
(Cô ấy đi bơi ở đâu?)
B: She goes swimming at the leisure centre.
(Cô ấy đi bơi ở trung tâm giải trí.)
5. A: What time/When do your mum and dad get up?
(Mấy giờ / Khi nào bố và mẹ của bạn thức dậy?)
B: My mum and dad get up at 7.15.
(Bố mẹ tôi dậy lúc 7 giờ 15.)
6. A: What do you do in your free time?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: In my free time I do lots of sports.
(Trong thời gian rảnh, tôi chơi rất nhiều môn thể thao.)
7. A: Where does your brother work?
(Anh trai của bạn làm việc ở đâu?)
B: My brother works in Manchester.
(Anh trai tôi làm việc ở Manchester.)
Bài 5
5. Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct.
(Tìm và sửa những lỗi sai trong câu. Một câu đúng.)
1. Do James like celery?
=> Does James like celery?
(James có thích rau cần tây không?)
2. Where does Mike plays football?
3. Does you have lunch at school?
4. A: Do you have any Spanish friends?
B: No, I doesn't.
5. How do you usually cook eggs?
6. What time do we finishes school on Monday?
Lời giải chi tiết:
2. Where does Mike play football?
(Mike chơi đá bóng ở đâu?)
3. Do you have lunch at school?
(Bạn có ăn trưa ở trường không?)
4. No, I don't.
(Không)
5. Correct. (Đúng)
How do you usually cook eggs?
(Bạn thường nấu trừng như thế nào?)
6. What time do we finish school on Monday?
(Vào thứ hai mấy giờ bạn tan trường?)
Bài 6
6. Complete the dialogue with the words below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ dưới đây.)
do (x2) does don't I no speak want when where yes |
A: Hi! You're a new student, aren't you? I'm Jenny. I'm in your class. Do you (1) want to ask me any questions?
B: Oh hi! Thanks, I've got lots! First, (2) ____ do lessons stop for lunch?
A: Good question! We finish for lunch at 12.15 and start again at 1.00.
B: OK. (3) ______ we have Maths lessons every day?
A: No, we (4) _____. Only on Mondays, Wednesdays and Fridays.
B: That's good! (5) ____ do we do sports?
A: We do exercises in the gym and play team sports on the field.
B: And what about the teacher, Miss Masters? (6) ____ she give a lot of homework?
A: (7) ____, she does! Loads!
B: Oh, dear! Thank you. By the way, I'm Emilio.
A: That's an Italian name. Are you Italian?
B: My dad's Italian and my mum's English. Do you (8) ___ Italian?
A: (9) ____, I don't. But I can understand a little.
B: (10) _____ you want to learn? I can teach you some.
A: Yes (11) ____ do, Emilio. Thanks!
Lời giải chi tiết:
2. when | 3. Do | 4. don’t | 5. Where | 6. Does |
7. Yes | 8. speak | 9. No | 10. Do | 11. I |
A: Hi! You're a new student, aren't you? I'm Jenny. I'm in your class. Do you (1) want to ask me any questions?
(Xin chào! Bạn là học sinh mới, phải không? Tôi là Jenny. Tôi trong lớp của bạn. Bạn có muốn hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào không?)
B: Oh hi! Thanks, I've got lots! First, (2) when do lessons stop for lunch?
(Ồ, chào! Cảm ơn, tôi có rất nhiều! Đầu tiên, khi nào các bài học ngưng để ăn trưa?)
A: Good question! We finish for lunch at 12.15 and start again at 1.00.
(Câu hỏi hay đó! Chúng ta kết thúc lúc 12 giờ 15 để ăn trưa và bắt đầu lại lúc 1 giờ.)
B: OK. (3) Do we have Maths lessons every day?
(Được rồi. Chúng ta có bài học Toán mỗi ngày không?)
A: No, we (4) don’t. Only on Mondays, Wednesdays and Fridays.
(Không, chúng ta không. Chỉ vào thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu.)
B: That's good! (5) Where do we do sports?
(Tốt quá! Chúng ta tập thể thao ở đâu?)
A: We do exercises in the gym and play team sports on the field.
(Chúng ta tập thể dục trong phòng tập thể dục và chơi các môn thể thao đồng đội trên sân.)
B: And what about the teacher, Miss Masters? (6) Does she give a lot of homework?
(Còn cô giáo thì sao? Cô ấy có giao rất nhiều bài tập về nhà không?)
A: (7) Yes, she does! Loads!
(Vâng, cô ấy có! Nhiều!)
B: Oh, dear! Thank you. By the way, I'm Emilio.
(Ôi trời! Cảm ơn bạn. Nhân tiện, tôi là Emilio.)
A: That's an Italian name. Are you Italian?
(Đó là một cái tên Ý. Bạn là người Ý à?)
B: My dad's Italian and my mum's English. Do you (8) speak Italian?
(Bố tôi người Ý và mẹ tôi người Anh. Bạn nói được tiếng Ý không?)
A: (9) No, I don't. But I can understand a little.
(Không, tôi không. Nhưng tôi có thể hiểu một chút.)
B: (10) Do you want to learn? I can teach you some.
(Bạn có muốn học không? Tôi có thể dạy cho bạn một chút.)
A: Yes I do, Emilio. Thanks!
(Vâng, Emilio. Cảm ơn nhé!)
Chủ đề 2. Mạng máy tính và Internet
SBT TIẾNG ANH 6 TẬP 2 - GLOBAL SUCCESS (PEARSON)
Unit 9: Getting around
Unit 3: Every day
Chủ đề 3: NHỚ ƠN THẦY CÔ
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!