Bài 1a
1. a) * Decide if the nouns below are C (countable) or U (uncountable).
(Quyết định xem các danh từ bên dưới là C (đếm được) hay U (không đếm được).)
1. apple | 7. biscuit |
2. milk | 8. meat |
3. honey | 9. carrot |
4. tomato | 10. bread |
5. water | 11. strawberry |
6. rice | 12. tea |
Lời giải chi tiết:
1. Apple (táo)C | 7. Biscuit(bánh quy)C |
2. Milk (sữa)U | 8. Meat(thịt)U |
3. Honey (mật ong) U | 9. Carrot(cà rốt)C |
4. Tomato (cà chua)C | 10. Bread(bánh mì)U |
5. Water(nước)U | 11. Strawberry(dâu tây)C |
6. Rice(cơm)U | 12. Tea(trà)U
|
Bài 1b
b) Underline the correct word.
(Gạch chân dưới đáp án đúng.)
1. a bar/bag of chocolate
2. a loaf/bottle of mustard
3. a package/can of biscuits
4. a carton/jar of juice
5. A bowl/can of cola
Lời giải chi tiết:
1. a bar of chocolate (một thanh sô cô la)
2. a bottle of mustard (một chai mù tạt)
3. a package of biscuits (một gói bánh quy)
4. a carton of juice (một hộp nước trái cây)
5. a can of cola (một lon nước ngọt có ga)
Bài 2
2: ** Underline the correct word.
(Gạch chân dưới câu trả lời đúng.)
1. Is there some/any sugar in the cupboard.
2. There isn’t some/any flour left.
3. Would you like some/any chocolate?
4. Can you give me a/some eggs?
5. This soup doesn’t have some/any salt in it.
6. I need some/any milk for my cereal.
7. There’s a/an apple on the table.
8. Can I have some/any water, please?
9. There is any/some milk in the fridge.
10. Are there some/any potatoes?
Lời giải chi tiết:
1. any | 2. any | 3. some | 4. some | 5. any |
6. some | 7. an | 8. some | 9. some | 10. any |
1. Is there any sugar in the cupboard?
(Có chút đường nào trong tủ bát không?)
2. There isn’t any flour left.
(Không còn chút bột mì nào.)
3. Would you like some chocolate?
(Bạn muốn một chút socola không?)
4. Can you give me some eggs?
(Bạn có thể đưa cho tôi vài quả trứng không?)
5. This soup doesn’t have any salt in it.
(Món súp này không bỏ muối à?)
6. I need some milk for my cereal.
(Tôi cần chút sữa để ăn ngũ cốc.)
7. There’s an apple on the table.
(Có một quả táo ở trên bàn.)
8. Can I have some water, please?
(Cho tôi xin ít nước được không?)
9. There is some milk in the fridge.
(Có chút sữa nào trong tủ lạnh không?)
10. Are there any potatoes?
(Có củ khoai tây nào không?)
Bài 3
3: *** Complete the exchanges. Use a lot of/lots of, any, some, much, or many.
(Hoàn thành việc trao đổi. Sử dụng các từa lot of/lots of, any, some, much, hoặc many.)
1. A: Have we got ____________milk?
B: Yes, there’s _____________in the fridge
How_________________ do you need?
2. A: How ____________sugar do you want in your tea?
B: Not __________. Half a teaspoon.
3. A: There’s _____________apple pie left. Do you want ____________?
B: No, thanks. Would you like ____________grapes? There __________them in the fridge.
4. A: How ________tomatoes do we need for the sandwiches?
B: Not _____________. Just two. We need __________________butter, though. There isn’t __________ in the fridge. Can you buy a packet, please?
5. A: Are there __________potatoes?
B: Not ____________. We need to buy____________.
6. A: I want to make an omelette but there aren’t ___________ peppers, either.
B: How __________eggs do you need?
A: Six. And get four peppers.
Lời giải chi tiết:
1. A: Have we got any milk?
(Chúng ta có sữa không?)
B: Yes, there’s a lot of/ lots of/some in the fridge. How much do you need?
(Có, có rất nhiều sữa trong tủ lạnh. Bạn cần bao nhiêu?)
2. A: How much sugar do you want in your tea?
(Bạn muốn bao nhiêu đường trong trà của mình?)
B: Not much. Half a teaspoon.
(Không nhiều. Nửa thìa cà phê.)
3. A: There’s some/a lot of/ lots of apple pie left. Do you want some?
(Còn vài miếng táo trong tủ lạnh đấy. Bạn có muốn một ít không?)
B: No, thanks. Would you like some grapes? Thereare lots of/a lot of them in the fridge.
(Không, cảm ơn. Bạn có muốn vài quả nho không? Có rất nhiều trong tủ lạnh.)
4. A: How many tomatoes do we need for the sandwiches?
(Chúng ta cần bao nhiêu quả cà chua cho những chiếc bánh mì?)
B: Not many. Just two. We need a lot of/lots of butter, though. There isn’t much/any in the fridge. Can you buy a packet, please?
(Không nhiều. Chỉ hai. Tuy nhiên, chúng ta cần rất nhiều bơ. Không có bất kỳ thứ gì trong tủ lạnh. Bạn có thể mua một gói được không?)
5. A: Are there any potatoes?
(Có củ khoai tây nào không?)
B: Not many. We need to buy some.
(Không còn nhiều. Chúng tôi cần mua thêm một ít.)
6. A: I want to make an omelette but there aren’t any peppers, either.
(Tôi muốn làm món trứng tráng nhưng cũng không có ớt.)
B: How many eggs do you need?
(Bạn cần bao nhiêu quả trứng?)
A: Six. And get four peppers.
(Sáu. Và lấy bốn quả ớt.)
Unit 2. School
Unit 5: Food and health
Đề thi học kì 1
Chủ đề IV - ĐỒ DÙNG ĐIỆN TRONG GIA ĐÌNH
Sách bài tập Ngữ văn 6 Học kì I - KNTT
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!