Bài 1
1. Order the words to make polite requests and responses.
(Sắp xếp các từ để đưa ra các yêu cầu và phản hồi lịch sự.)
1. borrow / eraser / I / your / can / ?
Can I borrow your eraser? (Tôi có thể mượn tẩy bạn không?)
2. can't / you / sorry, /.
3. it / I / sorry, / need /.
4. some / have / please / I / water, / can / ?
5. no /yes, / problem /.
6. tell / can / number / your / me/ phone/ you / ?
7. just / second / OK, / a /.
8. help / computer / with / can / my/ you / me / ?
9. course/ yes, / of /.
10. it / I'm / sorry, / using /.
Lời giải chi tiết:
2. Sorry, you can’t. (Xin lỗi, bạn không thể.)
3. Sorry, I need it. (Xin lỗi, tôi cần nó.)
4. Can I have some water please? (Cho tôi xin ít nước được không?)
5. Yes, no problem. (Có, không có vấn đề.)
6. Can you tell me your phone number? (Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn được không?)
7. OK, just a second. (Được rồi, chờ một chút.)
8. Can you help me with my computer? (Bạn có thể giúp tôi với máy tính của tôi không?)
9. Yes, of course. (Vâng, tất nhiên.)
10. Sorry, I'm using it. (Xin lỗi, tôi đang sử dụng nó.)
Bài 2
2. Complete the sentences with one word in each gap.
(Hoàn thành các câu với một từ trong mỗi khoảng trống.)
1. I've got a problem. Can you help me?
2. Hello, Doctor. Can ____ look at my hand, please?
3. OK, ____ a second. I want to finish this exercise.
4. Can you ____me the time, please?
5. Yes, of ____ .Wait one moment.
6. A: Can ____ borrow your pen?
B: Sorry, I ____ it. Ask Tina.
7. Can I ____ a cheese sandwich, please?
Lời giải chi tiết:
2. you | 3. just | 4. tell | 5. course | 6. I / need | 7. have |
2. Hello, Doctor. Can you look at my hand, please?
(Xin chào Bác sĩ. Bác làm ơn xem bàn tay của tôi được không?)
3. OK, just a second. I want to finish this exercise.
(Được rồi, chờ một chút. Tôi muốn hoàn thành bài tập này.)
4. Can you tell me the time, please?
(Bạn có thể cho tôi biết thời gian được không?)
5. Yes, of course.Wait one moment.
(Vâng, tất nhiên. Chờ một chút.)
6. A: Can I borrow your pen?
(Tôi có thể mượn bút của bạn được không?)
B: Sorry, I need it. Ask Tina.
(Xin lỗi, tôi cần nó. Hỏi Tina á.)
7. Can I have a cheese sandwich, please?
(Cho tôi xin một cái bánh mì kẹp phô mai được không?)
Bài 3
3. Match requests 1-5 with responses a-e.
(Ghép yêu cầu 1-5 với câu trả lời a-e.)
1. e My computer's got a problem. Can you help me?
2. ❑ Can I borrow your dictionary, please?
3. ❑ Can I have another glass of orange juice, please?
4. ❑ Can you tell me the answers, please?
5. ❑ Can I look at your dad's new car?
a. Sure. That's 30.000 VND.
b. Yes, OK. It's outside.
c. Sorry, I can't. It's a test!
d. Sorry, I need it.
e. Of course I can. Where is it?
Lời giải chi tiết:
2. d | 3. a | 4. c | 5. b |
1. e _My computer's got a problem. Can you help me? Of course I can. Where is it?
(Máy tính của tôi có vấn đề. Bạn có thể giúp tôi được không? Tất nhiên tôi có thể. Nó đâu rồi?)
2. d _Can I borrow your dictionary, please? Sorry, I need it.
(Cho tôi mượn từ điển của bạn được không? Xin lỗi, tôi cần nó.)
3. a _Can I have another glass of orange juice, please? Sure. That's 30.000 VND.
(Vui lòng cho tôi thêm một ly nước cam được không? Chắc chắn rồi. Nó thì 30.000 đồng.)
4. c _Can you tell me the answers, please? Sorry, I can't. It's a test!
(Bạn có thể cho tôi biết câu trả lời được không? Xin lỗi tôi không thể. Nó là một bài kiểm tra mà!)
5. b _ Can I look at your dad's new car? Yes, OK. It's outside.
(Tôi có thể nhìn vào chiếc xe mới của bố bạn không? Vâng ok. Nó ở bên ngoài.)
Bài 4
4. Choose the correct response.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. Can you help me with my Geography homework?
a. Sorry, I need it.
b. Sorry, you can't.
c. Sorry, I'm busy.
2. Can I borrow your phone for a moment?
a. Yes, you can't.
b. Yes, no problem.
c. Yes, I'm using it.
3. Can you tell me the time, please?
a. Sorry, I haven't got a watch.
b. Yes, of course. It's there.
c. Sure, it's lunchtime.
4. Can I have some ice cream, please?
a. Sorry, you can't. There isn't any.
b. Yes, OK. I can.
c. Sorry, I can't.
5. Can I look at your exercise book?
a. Yes, no problem.
b. Yes, I can.
c. Yes, I need it.
Lời giải chi tiết:
2. b | 3. a | 4.a | 5. a |
1. Can you help me with my Geography homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập Địa lý của tôi được không?)
c. Sorry, I'm busy. (Xin lỗi tôi đang bận.)
2. Can I borrow your phone for a moment? (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không?)
b. Yes, no problem. (Ừ, không vấn đề gì.)
3. Can you tell me the time, please? (Bạn có thể cho tôi biết thời gian được không?)
a. Sorry, I haven't got a watch. (Xin lỗi, tôi không có đồng hồ.)
4. Can I have some ice cream, please? (Cho tôi xin ít kem được không?)
a. Sorry, you can't. There isn't any. (Xin lỗi bạn không thể. Hết sạch rồi.)
5. Can I look at your exercise book? (Tôi có thể xem sách bài tập của bạn không?)
a. Yes, no problem. (Ừ, không vấn đề gì.)
Bài 5
5. Complete the dialogue with sentences a-e. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu a-e. Nghe và kiểm tra.)
Sal: It's Danny's party tonight. Can I borrow your blue shoes?
Mia: (1) __________________
Sal: Can I borrow the red ones?
Mia: (2) __________________
Sal: Can you help me with my hair? I can't see the back.
Mia: (3) __________________
Sal: Hair, please!
Mia: (4) __________________
Sal: Can you hurry up? I don't want to be late.
Mia: (5) __________________
Sal: Yes, OK. Sorry.
a. OK, just a second. They're in my sister's room. She likes the red ones too!
b. OK, no problem. Can you sit down? Then I can look.
c. Sorry, you can't. I'm wearing them.
d. Sorry, I can't. Your hair is a mess. Sit still!
e. Sorry, I can't do two things at the same time. Shoes or hair?
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. e | 4. b | 5. d |
Sal: It's Danny's party tonight. Can I borrow your blue shoes?
Mia: Sorry, you can't. I'm wearing them.
Sal: Can I borrow the red ones?
Mia: OK, just a second. They're in my sister's room. She likes the red ones too!
Sal: Can you help me with my hair? I can't see the back.
Mia: Sorry, I can't do two things at the same time. Shoes or hair?
Sal: Hair, please!
Mia: OK, no problem. Can you sit down? Then I can look.
Sal: Can you hurry up? I don't want to be late.
Mia: Sorry, I can't. Your hair is a mess. Sit still!
Sal: Yes, OK. Sorry.
Tạm dịch:
Sal: Tối nay là bữa tiệc của Danny. Tôi có thể mượn đôi giày màu xanh của bạn không?
Mia: Xin lỗi, bạn không thể. Tôi đang mang chúng.
Sal: Tôi có thể mượn đôi màu đỏ được không?
Mia: Được rồi, chờ một chút. Chúng đang ở trong phòng của em gái tôi. Cô ấy cũng thích đôi màu đỏ!
Sal: Bạn có thể giúp tôi với mái tóc của tôi? Tôi không thể nhìn thấy phía sau.
Mia: Xin lỗi, tôi không thể làm hai việc cùng một lúc. Giày hay tóc?
Sal: Tóc, làm ơn!
Mia: OK, không sao. Bạn có thể ngồi xuống không? Rồi tôi có thể xem.
Sal: Bạn có thể nhanh lên không? Tôi không muốn trễ.
Mia: Xin lỗi, tôi không thể. Tóc của bạn là một mớ hỗn độn. Ngồi yên nào!
Sal: Vâng, được rồi. Xin lỗi.
CHỦ ĐỀ 3: OXYGEN VÀ KHÔNG KHÍ - SBT
Chủ đề 9: Lực
PHẦN MỞ ĐẦU – SBT
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Khoa học tự nhiên lớp 6
Đề kiểm tra giữa học kì 1
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!