Bài 1
Past Simple (the verb to be)
Affimative | Negative | Interrogative | Short answers |
I/ He/ She It was We/ You/ They were | I/ He/ She/ It was not (wasn’t) We/ You/ They were not (weren’t) | Was I/ he/ she/ it?
Were we/ you/ they? | Yes, I/ he/ she/ it was No, I/ he/ she/ it wasn’t Yes, we/ you/ they were No, we/ you/ they weren’t |
We use the Past simple for actinos that happened at a specific time in the past. |
I listened to Bob’s new song last night. It was great.
(Tôi đã nghe bài hát mới của Bob đêm qua. Nó thật tuyệt.)
Really? I didn’t like it at all.
(Có thật không? Tôi không thích nó chút nào.)
1. Read the table. Then complete the gaps. Use was, wasn’t, were or weren’t.
(Đọc bảng. Sau đó, hoàn thành các khoảng trống. Sử dụng was, wasn’t, were or weren’t.)
1. A: ______ you at Madame Tusauds yesterday?
B: Yes, I ______ . My friends ______ there, too.
2. A: When ______ Elizzabeth I Queen of England?
B: Between 1558 and 1603. Those ______ important years for England.
3. A: A: Steve and Mark ______ at school yesterday.
B: I know. They ______ sick.
4. A: ______ Charles Dickens a rich child?
B: No, he ______ . He was very poor.
Lời giải chi tiết:
1. A: Were you at Madame Tussauds yesterday?
(Hôm qua bạn có ở Madame Tussauds không?)
B: Yes, I was. My friends werethere, too.
(Đúng. Bạn bè của tôi cũng ở đó.)
2. A: When was Elizabeth I Queen of England?
(Elizabeth I là Nữ hoàng Anh khi nào?)
B: Between 1558 and 1603. Those were important years for England.
(Từ năm 1558 đến năm 1603. Đó là những năm quan trọng đối với nước Anh.)
3. A: Steve and Mark weren't at school yesterday.
(Steve và Mark đã không ở trường ngày hôm qua)
B: I know. They were sick.
(Tôi biết. Họ bị ốm.)
4. A: Was Charles Dickens a rich child?
(Charles Dickens có phải là con nhà giàu không?)
B: No, he wasn't. He was very poor.
(Không, không phải vậy. Anh ấy rất nghèo)
Bài 2
Past Simple (regular verbs)
(Quá khứ đơn – động từ thông thường)
Affimative | Negative |
I/ You/ He etc. played tennis yesterday. | I/ You/ He etc. didn't play rugby. |
We use the Past Simple for actions that happened at a stated time in the past. Adverbs of time & time expressions with the Past Simple:yesterday (morning/ evening, ect.), last Monday/ week/ month/ summer, ect, a week/ month/ year etc, ago |
2. Put the verbs in brackets into the Past Simple .
(Đặt các động từ trong ngoặc vào Quá khứ đơn.)
1 Jane ______ to visit Scotland. (want)
2 She ______ Jenny to go with her. (invite)
3 They ______ in a hotel. (stay)
4 Jane ______ their trip down to the last detail. (plan)
5 They ______ to Scotland by train. (travel)
6 They ______ local dishes. (try)
7 They ______their trip. (enjoy)
Lời giải chi tiết:
1 Jane wantedto visit Scotland. (want)
(Jane muốn đến thăm Scotland.)
2 She invitedJenny to go with her. (invite)
(Cô ấy mời Jenny đi với cô ấy.)
3 They stayedin a hotel. (stay)
(Họ ở trong một khách sạn.)
4 Jane plannedtheir trip down to the last detail. (plan)
(Jane đã lên kế hoạch cho chuyến đi của họ đến từng chi tiết cuối cùng.)
5 They travelledto Scotland by train. (travel)
(Họ đến Scotland bằng tàu hỏa.)
6 They triedlocal dishes. (try)
(Họ đã thử các món ăn địa phương.)
7 They enjoyedtheir trip. (enjoy)
(Họ rất thích chuyến đi của họ.)
Bài 3
3. Rewrite the sentences in Exercise 2 in the negative.
(Viết lại các câu trong bài tập 2 ở phần phủ định.)
Jane didn't want to visit Scotland.
Lời giải chi tiết:
1. Jane didn't want to visit Scotland.
(Jane không muốn đến thăm Scotland.)
2. She didn't invite Jenny to go with her.
(Cô ấy không mời Jenny đi cùng.)
3. They didn't stay in a hotel.
(Họ không ở trong một khách sạn.)
4. Jane didn't plan their trip down to the last detail.
(Jane đã không lên kế hoạch cho chuyến đi của họ đến chi tiết cuối cùng.)
5. They didn't travel to Scotland by train.
(Họ không đến Scotland bằng tàu hỏa.)
6. They didn't try local dishes.
(Họ đã không thử các món ăn địa phương.)
7. They didn't enjoy their trip.
(Họ đã không tận hưởng chuyến đi của họ.)
Bài 4
Past Simple (irregular verbs)
(Quá khứ đơn – động từ bất quy tắc)
Affimative | Negative |
I/ You/ He etc. left. | I/ You/ He etc. didn’t leave. |
(See list of irregular verbs on page 151)
(Xem danh sách các động từ bất quy tắc ở trang 151)
I went to the new theme park last weekend but I didn’t take my camera with me.
(Tôi đã đến công viên giải trí mới vào cuối tuần trước nhưng tôi không mang theo máy ảnh)
4. Write the Past Simple of these verbs.
(Viết Thì quá khứ đơn của những động từ này.)
1 send - ____sent____ 2 break - _________ 3 drink- _________ 4 see - _________ 5 do - _________ | 6 think - _________ 7 run - _________ 8 can - _________ 9 bring - _________ 10 write - _________ |
Lời giải chi tiết:
1 send – sent (gửi) 2 break – broke (làm gãy) 3 drink – drank (uống) 4 see – saw (nhìn) 5 do – did (làm) | 6 think – thought (nghĩ) 7 run – ran (chạy) 8 can –could (có thể) 9 bring – brought (mang đến) 10 write – wrote (viết) |
Bài 5
5. Complete the sentences. Use verbs from the list in the Past Simple.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng các động từ trong danh sách trong Quá khứ Đơn.)
leave – go – not pay – have – eat – drive – buy – ride – not feel – take
1 Last December, we __went__ to Ho Chi Minh City forr a week.
2 We __________ for the tickets by credit card.
3 We __________ the house in plenty of time to get our flight.
4 We got in the car and __________ to the airport.
5 When we got to Ho Chi Minh City, we __________ around on bicycles.
6 Although it was cold, it __________ lik winter.
7 In the evenings, we ______ delicious Vietnamese food.
8 Dad _______ a Vietnamese hat (non la).
9 I _______ a lot of photos.
10 We ______ a great time.
Lời giải chi tiết:
Leave: rời bỏ | Go: đi | Not pay: không trả | Have: có | Eat: ăn |
Drive: lái xe | Buy: mua | Ride: lái | Not feel: không cảm thấy | Take: cầm lấy |
1 Last December, we wentto Ho Chi Minh City forr a week.
(Tháng 12 năm ngoái, chúng tôi đã đến Thành phố Hồ Chí Minh trong một tuần.)
2 We didn’t pay for the tickets by credit card.
(Chúng tôi không thanh toán vé bằng thẻ tín dụng.)
3 We leftthe house in plenty of time to get our flight.
(Chúng tôi rời khỏi nhà trong rất nhiều thời gian để đáp chuyến bay của chúng tôi.)
4 We got in the car and droveto the airport.
(Chúng tôi lên xe và lái ra sân bay.)
5 When we got to Ho Chi Minh City, we rodearound on bicycles.
(Khi chúng tôi đến Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi đã đạp xe đi xung quanh.)
6 Although it was cold, it didn’t feellike winter.
(Mặc dù trời lạnh, nhưng không cảm thấy nó giống như mùa đông.)
7 In the evenings, we atedelicious Vietnamese food.
(Vào buổi tối, chúng tôi đã ăn những món ăn ngon của Việt Nam.)
8 Dad boughta Vietnamese hat (non la).
(Bố đã mua một cái nón Việt Nam.)
9 I tooka lot of photos.
(Tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)
10 We hada great time.
(Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
Bài 6
6. Use the phrases in the list to say what you/your friends did/didn't do last weekend. You can use your own ideas.
(Sử dụng các cụm từ trong danh sách để nói những gì bạn / bạn bè của bạn đã làm / không làm vào cuối tuần trước. Bạn có thể sử dụng ý tưởng của riêng bạn.)
• play football • study for an exam • visit a friend
• cook pasta • walk the dog • watch online videos
• listen to a CD • go to a party • eat pizza
• meet my friends • buy a video game • send emails
• talk to your friend on the phone
- I didn't play football. I played basketball.
Lời giải chi tiết:
send emails (gửi email) | listen to a CD (nghe đĩa CD) | visit a friend (thăm bạn bè) | go to a party (đi dự tiệc) | talk to your friend on the phone (nói chuyện với bạn qua điện thoại) |
cook pasta (nấu mì ống) | eat pizza (ăn pizza) | walk the dog (dắt chó đi dạo) | play football (chơi bóng đá) | |
buy a video game (mua trò chơi điện tử) | meet my friends (gặp gỡ bạn bè) | study for an exam (học để chuẩn bị cho bài kiểm tra) | watch online videos (xem video trực tuyến) |
- I didn't play football. I played basketball.
(Tôi không chơi bóng đá. Tôi đã chơi bóng rổ.)
- I didn't go to a party. I watched online videos.
(Tôi không đi dự tiệc. Tôi đã xem video trực tuyến.)
- I didn’t eat pasta. I ate pizza.
(Tôi không ăn mì ống. Tôi đã ăn bánh pizza.)
- T didn’t talk to my friend on the phone. I met my friends.
(Tôi không nói chuyện với bạn bè của tôi qua điện thoại. Tôi đã gặp họ.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Khoa học tự nhiên lớp 6
CHƯƠNG I - NHÀ Ở
Chủ đề 2. Mạng máy tính và Internet
GIẢI TOÁN 6 MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ VÀ XÁC XUẤT TẬP 1 CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
Chương III - TRANG PHỤC VÀ THỜI TRANG
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!